Chủ Nhật, 16/03/2025 Mới nhất
Pablo Pagis (Kiến tạo: Remy Lascary)
6
Jimmy Roye
45+3'
Titouan Thomas (Thay: Pablo Pagis)
46
Josias Tusevo Lukembila (Thay: Dimitri Colau)
46
Josias Lukembila (Kiến tạo: Alimani Gory)
46
Josias Lukembila (Thay: Dimitri Colau)
46
Adama Camara
47
Lohann Doucet (Thay: Adama Camara)
58
Junior Kadile (Thay: Remy Lascary)
65
Jordan Adeoti (Thay: Yasser Balde)
65
Mamadou Samassa
73
Sam Sanna
75
Anthony Goncalves (Thay: Malik Tchokounte)
86
Mamadou Mbow
89
Jordan Adeoti
90
Marvin Baudry (Thay: Sam Sanna)
90

Thống kê trận đấu Laval vs Paris FC

số liệu thống kê
Laval
Laval
Paris FC
Paris FC
35 Kiểm soát bóng 65
12 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Laval vs Paris FC

Tất cả (25)
90+6'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+3'

Sam Sanna rời sân và được thay thế bởi Marvin Baudry.

90' Jordan Adeoti nhận thẻ vàng.

Jordan Adeoti nhận thẻ vàng.

90' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

89' Thẻ vàng dành cho Mamadou Mbow.

Thẻ vàng dành cho Mamadou Mbow.

86'

Malik Tchokounte rời sân và được thay thế bởi Anthony Goncalves.

75' Thẻ vàng dành cho Sam Sanna.

Thẻ vàng dành cho Sam Sanna.

75' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

73' Mamadou Samassa nhận thẻ vàng.

Mamadou Samassa nhận thẻ vàng.

73' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

65'

Yasser Balde rời sân và được thay thế bởi Jordan Adeoti.

65'

Remy Lascary rời sân và được thay thế bởi Junior Kadile.

58'

Adama Camara rời sân và được thay thế bởi Lohann Doucet.

47' Thẻ vàng dành cho Adama Camara.

Thẻ vàng dành cho Adama Camara.

46'

Alimani Gory đã kiến tạo nên bàn thắng.

46'

Dimitri Colau rời sân và được thay thế bởi Josias Lukembila.

46' G O O O A A A L - Josias Lukembila đã trúng đích!

G O O O A A A L - Josias Lukembila đã trúng đích!

46'

Pablo Pagis rời sân và được thay thế bởi Titouan Thomas.

46'

Hiệp hai đang được tiến hành.

45+6'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

45+5'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

Đội hình xuất phát Laval vs Paris FC

Laval (3-4-3): Mamadou Samassa (30), Yasser Balde (12), Yohan Tavares (23), Elhadji Pape Diaw (15), Thibault Vargas (7), Jimmy Roye (4), Sam Sanna (6), Amine Cherni (20), Remy Labeau Lascary (11), Malik Tchokounte (18), Pablo Pagis (29)

Paris FC (5-4-1): Obed Nkambadio (16), Dimitri Colau (33), Kouadio-Yves Dabila (13), Kolo (15), Moustapha Mbow (5), Jules Gaudin (27), Ilan Kebbal (10), Adama Camara (17), Cyril Mandouki (14), Alimami Gory (7), Mohamed Lamine Diaby (9)

Laval
Laval
3-4-3
30
Mamadou Samassa
12
Yasser Balde
23
Yohan Tavares
15
Elhadji Pape Diaw
7
Thibault Vargas
4
Jimmy Roye
6
Sam Sanna
20
Amine Cherni
11
Remy Labeau Lascary
18
Malik Tchokounte
29
Pablo Pagis
9
Mohamed Lamine Diaby
7
Alimami Gory
14
Cyril Mandouki
17
Adama Camara
10
Ilan Kebbal
27
Jules Gaudin
5
Moustapha Mbow
15
Kolo
13
Kouadio-Yves Dabila
33
Dimitri Colau
16
Obed Nkambadio
Paris FC
Paris FC
5-4-1
Thay người
46’
Pablo Pagis
Titouan Thomas
46’
Dimitri Colau
Josias Tusevo Lukembila
65’
Yasser Balde
Jordan Souleymane Adeoti
58’
Adama Camara
Lohann Doucet
65’
Remy Lascary
Junior Morau Kadile
86’
Malik Tchokounte
Anthony Goncalves
90’
Sam Sanna
Marvin Baudry
Cầu thủ dự bị
Maxime Hautbois
Remy Riou
Jordan Souleymane Adeoti
Yohan Demoncy
Marvin Baudry
Lohann Doucet
Titouan Thomas
Josias Tusevo Lukembila
Junior Morau Kadile
Florian Pannafit
Antonin Bobichon
Pierre-Yves Hamel
Anthony Goncalves
Sadio Dembele

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 2
23/10 - 2022
H1: 0-0
12/03 - 2023
H1: 1-1
27/09 - 2023
H1: 0-0
24/01 - 2024
H1: 1-0
05/10 - 2024
H1: 0-0
15/03 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Laval

Ligue 2
15/03 - 2025
H1: 1-0
08/03 - 2025
H1: 0-1
01/03 - 2025
22/02 - 2025
H1: 0-0
15/02 - 2025
08/02 - 2025
H1: 0-0
01/02 - 2025
H1: 0-0
25/01 - 2025
H1: 0-0
18/01 - 2025
Cúp quốc gia Pháp
16/01 - 2025
H1: 2-0

Thành tích gần đây Paris FC

Ligue 2
15/03 - 2025
H1: 1-0
08/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
H1: 0-0
15/02 - 2025
08/02 - 2025
H1: 1-1
02/02 - 2025
25/01 - 2025
18/01 - 2025
H1: 1-1
11/01 - 2025
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Ligue 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LorientLorient2717462055T T B T B
2MetzMetz2715842653T B T T T
3Paris FCParis FC2716471452B T T T B
4DunkerqueDunkerque271539748T T T B B
5GuingampGuingamp27143101145B H B T T
6LavalLaval2712781143B T B T T
7FC AnnecyFC Annecy271179-440T B B B H
8SC BastiaSC Bastia278136537T H T B T
9GrenobleGrenoble2710710137T H B H H
10PauPau278109-734B H T B H
11AC AjaccioAC Ajaccio2710413-834T T B H T
12TroyesTroyes2710314133B B T T B
13AmiensAmiens2710314-1333B H B B T
14Red StarRed Star279513-1332T B T T B
15RodezRodez278712231T H B T H
16Clermont Foot 63Clermont Foot 63276813-1326H B B B H
17MartiguesMartigues277416-2325B T T B H
18CaenCaen275418-1719B H T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X