Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Leandro Morante 41 | |
![]() Jordan Adeoti 56 | |
![]() Mahame Siby (Thay: Mohamed Bamba) 68 | |
![]() Oucasse Mendy (Thay: Romain Montiel) 68 | |
![]() Jordan Tell (Thay: Mamadou Camara) 69 | |
![]() Milan Robin 70 | |
![]() Williams Kokolo (Thay: Amine Cherni) 75 | |
![]() Enzo Montet (Thay: Jordan Adeoti) 75 | |
![]() Aymeric Faurand-Tournaire (Thay: Malik Sellouki) 88 | |
![]() Anthony Goncalves (Thay: Thibaut Vargas) 88 | |
![]() Bevic Moussiti Oko (Thay: Alain Ipiele) 88 | |
![]() Steve Shamal (Thay: Samir Belloumou) 89 | |
![]() Ilyes Zouaoui (Thay: Milan Robin) 89 | |
![]() Enzo Montet 90+3' | |
![]() Steve Solvet 90+4' |
Thống kê trận đấu Laval vs Martigues

Diễn biến Laval vs Martigues

V À A A O O O - Steve Solvet ghi bàn!
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

Thẻ vàng cho Enzo Montet.
Milan Robin rời sân và được thay thế bởi Ilyes Zouaoui.
Samir Belloumou rời sân và được thay thế bởi Steve Shamal.
Alain Ipiele rời sân và được thay thế bởi Bevic Moussiti Oko.
Thibaut Vargas rời sân và được thay thế bởi Anthony Goncalves.
Malik Sellouki rời sân và được thay thế bởi Aymeric Faurand-Tournaire.
Jordan Adeoti rời sân và được thay thế bởi Enzo Montet.
Amine Cherni rời sân và được thay thế bởi Williams Kokolo.

Thẻ vàng cho Milan Robin.
Mamadou Camara rời sân và được thay thế bởi Jordan Tell.
Mohamed Bamba rời sân và được thay thế bởi Mahame Siby.
Romain Montiel rời sân và được thay thế bởi Oucasse Mendy.

Thẻ vàng cho Jordan Adeoti.

Thẻ vàng cho Jordan Adeoti.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Leandro Morante.
Đội hình xuất phát Laval vs Martigues
Laval (5-3-2): Mamadou Samassa (30), Thibault Vargas (7), Christ-Owen Kouassi (21), Yohan Tavares (23), Theo Pellenard (2), Amine Cherni (20), Malik Sellouki (19), Titouan Thomas (8), Jordan Souleymane Adeoti (27), Mamadou Camara (9), Malik Tchokounte (18)
Martigues (4-1-4-1): Yannick Etile (20), Yanis Hadjem (21), Steve Solvet (3), Simon Falette (5), Ayoub Amraoui (18), Leandro Morante (24), Milan Robin (12), Samir Belloumou (26), Mohamed Bamba (41), Alain Ipiele (27), Romain Montiel (9)

Thay người | |||
69’ | Mamadou Camara Jordan Tell | 68’ | Mohamed Bamba Mahame Siby |
75’ | Jordan Adeoti Enzo Montet | 68’ | Romain Montiel Oucasse Mendy |
75’ | Amine Cherni William Kokolo | 88’ | Alain Ipiele Bevic Moussiti-Oko |
88’ | Thibaut Vargas Anthony Goncalves | 89’ | Samir Belloumou Steve Shamal |
88’ | Malik Sellouki Aymeric Faurand-Tournaire | 89’ | Milan Robin Ilyas Zouaoui |
Cầu thủ dự bị | |||
Maxime Hautbois | Mahame Siby | ||
Anthony Goncalves | Steve Shamal | ||
Moise Wilfrid Maousse Adilehou | Adel Anzimati-Aboudou | ||
Enzo Montet | Ilyas Zouaoui | ||
William Kokolo | Akim Djaha | ||
Aymeric Faurand-Tournaire | Bevic Moussiti-Oko | ||
Jordan Tell | Oucasse Mendy |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Laval
Thành tích gần đây Martigues
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 15 | 4 | 5 | 18 | 49 | T T T T B |
2 | ![]() | 25 | 15 | 4 | 6 | 16 | 49 | T T B T T |
3 | ![]() | 24 | 14 | 3 | 7 | 11 | 45 | T B T T T |
4 | ![]() | 24 | 12 | 8 | 4 | 20 | 44 | T H T T B |
5 | ![]() | 24 | 12 | 3 | 9 | 10 | 39 | T B T B H |
6 | ![]() | 25 | 11 | 6 | 8 | 0 | 39 | B T T B B |
7 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 7 | 37 | H B B T B |
8 | ![]() | 25 | 10 | 5 | 10 | 1 | 35 | T H T H B |
9 | ![]() | 25 | 7 | 13 | 5 | 5 | 34 | H T H T B |
10 | ![]() | 25 | 8 | 9 | 8 | -5 | 33 | H B B H T |
11 | ![]() | 25 | 9 | 3 | 13 | 0 | 30 | T T B B T |
12 | ![]() | 24 | 9 | 3 | 12 | -8 | 30 | T T B T T |
13 | ![]() | 24 | 9 | 3 | 12 | -11 | 30 | B T B B H |
14 | ![]() | 24 | 7 | 6 | 11 | 0 | 27 | B B B T H |
15 | ![]() | 24 | 7 | 5 | 12 | -16 | 26 | B B H T B |
16 | ![]() | 25 | 6 | 7 | 12 | -11 | 25 | B B H B B |
17 | 25 | 7 | 3 | 15 | -22 | 24 | T B B T T | |
18 | ![]() | 25 | 5 | 4 | 16 | -15 | 19 | B B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại