Thứ Bảy, 01/03/2025 Mới nhất
Leandro Morante
41
Jordan Adeoti
56
Mahame Siby (Thay: Mohamed Bamba)
68
Oucasse Mendy (Thay: Romain Montiel)
68
Jordan Tell (Thay: Mamadou Camara)
69
Milan Robin
70
Williams Kokolo (Thay: Amine Cherni)
75
Enzo Montet (Thay: Jordan Adeoti)
75
Aymeric Faurand-Tournaire (Thay: Malik Sellouki)
88
Anthony Goncalves (Thay: Thibaut Vargas)
88
Bevic Moussiti Oko (Thay: Alain Ipiele)
88
Steve Shamal (Thay: Samir Belloumou)
89
Ilyes Zouaoui (Thay: Milan Robin)
89
Enzo Montet
90+3'
Steve Solvet
90+4'

Thống kê trận đấu Laval vs Martigues

số liệu thống kê
Laval
Laval
Martigues
Martigues
50 Kiểm soát bóng 50
10 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Laval vs Martigues

Tất cả (20)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+4' V À A A O O O - Steve Solvet ghi bàn!

V À A A O O O - Steve Solvet ghi bàn!

90+4' Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

90+3' Thẻ vàng cho Enzo Montet.

Thẻ vàng cho Enzo Montet.

89'

Milan Robin rời sân và được thay thế bởi Ilyes Zouaoui.

89'

Samir Belloumou rời sân và được thay thế bởi Steve Shamal.

88'

Alain Ipiele rời sân và được thay thế bởi Bevic Moussiti Oko.

88'

Thibaut Vargas rời sân và được thay thế bởi Anthony Goncalves.

88'

Malik Sellouki rời sân và được thay thế bởi Aymeric Faurand-Tournaire.

75'

Jordan Adeoti rời sân và được thay thế bởi Enzo Montet.

75'

Amine Cherni rời sân và được thay thế bởi Williams Kokolo.

70' Thẻ vàng cho Milan Robin.

Thẻ vàng cho Milan Robin.

69'

Mamadou Camara rời sân và được thay thế bởi Jordan Tell.

68'

Mohamed Bamba rời sân và được thay thế bởi Mahame Siby.

68'

Romain Montiel rời sân và được thay thế bởi Oucasse Mendy.

57' Thẻ vàng cho Jordan Adeoti.

Thẻ vàng cho Jordan Adeoti.

56' Thẻ vàng cho Jordan Adeoti.

Thẻ vàng cho Jordan Adeoti.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

41' Thẻ vàng cho Leandro Morante.

Thẻ vàng cho Leandro Morante.

Đội hình xuất phát Laval vs Martigues

Laval (5-3-2): Mamadou Samassa (30), Thibault Vargas (7), Christ-Owen Kouassi (21), Yohan Tavares (23), Theo Pellenard (2), Amine Cherni (20), Malik Sellouki (19), Titouan Thomas (8), Jordan Souleymane Adeoti (27), Mamadou Camara (9), Malik Tchokounte (18)

Martigues (4-1-4-1): Yannick Etile (20), Yanis Hadjem (21), Steve Solvet (3), Simon Falette (5), Ayoub Amraoui (18), Leandro Morante (24), Milan Robin (12), Samir Belloumou (26), Mohamed Bamba (41), Alain Ipiele (27), Romain Montiel (9)

Laval
Laval
5-3-2
30
Mamadou Samassa
7
Thibault Vargas
21
Christ-Owen Kouassi
23
Yohan Tavares
2
Theo Pellenard
20
Amine Cherni
19
Malik Sellouki
8
Titouan Thomas
27
Jordan Souleymane Adeoti
9
Mamadou Camara
18
Malik Tchokounte
9
Romain Montiel
27
Alain Ipiele
41
Mohamed Bamba
26
Samir Belloumou
12
Milan Robin
24
Leandro Morante
18
Ayoub Amraoui
5
Simon Falette
3
Steve Solvet
21
Yanis Hadjem
20
Yannick Etile
DIEMSOVI.COM
Martigues
4-1-4-1
Thay người
69’
Mamadou Camara
Jordan Tell
68’
Mohamed Bamba
Mahame Siby
75’
Jordan Adeoti
Enzo Montet
68’
Romain Montiel
Oucasse Mendy
75’
Amine Cherni
William Kokolo
88’
Alain Ipiele
Bevic Moussiti-Oko
88’
Thibaut Vargas
Anthony Goncalves
89’
Samir Belloumou
Steve Shamal
88’
Malik Sellouki
Aymeric Faurand-Tournaire
89’
Milan Robin
Ilyas Zouaoui
Cầu thủ dự bị
Maxime Hautbois
Mahame Siby
Anthony Goncalves
Steve Shamal
Moise Wilfrid Maousse Adilehou
Adel Anzimati-Aboudou
Enzo Montet
Ilyas Zouaoui
William Kokolo
Akim Djaha
Aymeric Faurand-Tournaire
Bevic Moussiti-Oko
Jordan Tell
Oucasse Mendy

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 2
23/11 - 2024
01/03 - 2025

Thành tích gần đây Laval

Ligue 2
01/03 - 2025
22/02 - 2025
H1: 0-0
15/02 - 2025
08/02 - 2025
H1: 0-0
01/02 - 2025
H1: 0-0
25/01 - 2025
H1: 0-0
18/01 - 2025
Cúp quốc gia Pháp
16/01 - 2025
H1: 2-0
Ligue 2
11/01 - 2025
H1: 1-1
05/01 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Martigues

Ligue 2
01/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025
25/01 - 2025
18/01 - 2025
04/01 - 2025
Cúp quốc gia Pháp

Bảng xếp hạng Ligue 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LorientLorient2415451849T T T T B
2Paris FCParis FC2515461649T T B T T
3DunkerqueDunkerque2414371145T B T T T
4MetzMetz2412842044T H T T B
5GuingampGuingamp2412391039T B T B H
6FC AnnecyFC Annecy251168039B T T B B
7LavalLaval251078737H B B T B
8GrenobleGrenoble2510510135T H T H B
9SC BastiaSC Bastia257135534H T H T B
10PauPau25898-533H B B H T
11TroyesTroyes259313030T T B B T
12AC AjaccioAC Ajaccio249312-830T T B T T
13AmiensAmiens249312-1130B T B B H
14RodezRodez247611027B B B T H
15Red StarRed Star247512-1626B B H T B
16Clermont Foot 63Clermont Foot 63256712-1125B B H B B
17MartiguesMartigues257315-2224T B B T T
18CaenCaen255416-1519B B B H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X