Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Quentin Daubin 44 | |
![]() Alexandre Coeff (Thay: Quentin Daubin) 53 | |
![]() Junior Kadile 56 | |
![]() Thibaut Vargas 61 | |
![]() Anthony Mandrea 61 | |
![]() Tidiam Gomis (Thay: Godson Kyeremeh) 68 | |
![]() Ali Abdi 77 | |
![]() Thibaut Vargas 78 | |
![]() Lois Martins 80 | |
![]() Lois Martins (Thay: Marvin Baudry) 80 | |
![]() Noa Mupemba 84 | |
![]() Noa Mupemba (Thay: Anthony Goncalves) 84 | |
![]() Lois Martins 88 | |
![]() Noe Lebreton (Thay: Mathias Autret) 89 | |
![]() William Benard (Thay: Jimmy Roye) 90 | |
![]() Thibaut Vargas 90+2' | |
![]() Valentin Henry 90+4' | |
![]() (Pen) Malik Tchokounte 90+5' |
Thống kê trận đấu Laval vs Caen


Diễn biến Laval vs Caen

G O O O A A A L - Malik Tchokounte của Laval thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!

Thẻ vàng dành cho Valentin Henry.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

G O O O A A A L - Thibaut Vargas đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Lois Martins đã trúng mục tiêu!
Jimmy Roye rời sân và được thay thế bởi William Benard.
Mathias Autret rời sân và được thay thế bởi Noe Lebreton.

Lois Martins nhận thẻ vàng.
Anthony Goncalves rời sân và được thay thế bởi Noa Mupemba.
Marvin Baudry rời sân và được thay thế bởi Lois Martins.

Thẻ vàng dành cho Thibaut Vargas.

G O O O A A A L - Ali Abdi đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Ali Abdi đã trúng mục tiêu!
Godson Kyeremeh rời sân và được thay thế bởi Tidiam Gomis.
Godson Kyeremeh sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

Thẻ vàng dành cho Anthony Mandrea.

Thẻ vàng dành cho Thibaut Vargas.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng dành cho Junior Kadile.

Thẻ vàng dành cho Junior Kadile.
Đội hình xuất phát Laval vs Caen
Laval (5-4-1): Mamadou Samassa (30), Anthony Goncalves (39), Marvin Baudry (3), Yohan Tavares (23), Elhadji Pape Djibril Diaw (15), Amine Cherni (21), Thibault Vargas (7), Jimmy Roye (4), Sam Sanna (6), Junior Morau Kadile (9), Malik Tchokounte (18)
Caen (4-4-2): Anthony Mandrea (1), Valentin Henry (4), Emmanuel Ntim (91), Romain Thomas (29), Ali Abdi (2), Godson Kyeremeh (17), Quentin Daubin (6), Brahim Traore (61), Mathias Autret (23), Bilal Brahimi (21), Alexandre Mendy (19)


Thay người | |||
80’ | Marvin Baudry Lois Martins | 53’ | Quentin Daubin Alexandre Coeff |
84’ | Anthony Goncalves Noa Mupemba | 68’ | Godson Kyeremeh Tidiam Gomis |
90’ | Jimmy Roye William Benard | 89’ | Mathias Autret Noe Lebreton |
Cầu thủ dự bị | |||
Maxime Hautbois | Yannis Clementia | ||
Kevin Perrot | Djibril Diani | ||
Noa Mupemba | Alexandre Coeff | ||
Titouan Thomas | Noe Lebreton | ||
William Benard | Diabe Bolumbu | ||
Yasser Balde | Mohamed Hafid | ||
Lois Martins | Tidiam Gomis |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Laval
Thành tích gần đây Caen
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 19 | 52 | T T B T B |
2 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 17 | 52 | T B T T T |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 25 | 50 | T T B T T |
4 | ![]() | 25 | 15 | 3 | 7 | 12 | 48 | B T T T T |
5 | ![]() | 26 | 13 | 3 | 10 | 10 | 42 | T B H B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 8 | 40 | B B T B T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 6 | 9 | -4 | 39 | T T B B B |
8 | ![]() | 26 | 8 | 13 | 5 | 6 | 37 | T H T B T |
9 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | 1 | 36 | H T H B H |
10 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | 2 | 33 | T B B T T |
11 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -7 | 33 | B B H T B |
12 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -12 | 32 | H T B T T |
13 | ![]() | 26 | 9 | 4 | 13 | -9 | 31 | B T T B H |
14 | ![]() | 26 | 9 | 3 | 14 | -14 | 30 | B B H B B |
15 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -2 | 27 | B B T H B |
16 | ![]() | 26 | 6 | 7 | 13 | -13 | 25 | B H B B B |
17 | 26 | 7 | 3 | 16 | -23 | 24 | B B T T B | |
18 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -16 | 19 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại