![]() Stjepan Kukuruzovic (Kiến tạo: Anel Husic) 13 | |
![]() Mohamed Amdouni 14 | |
![]() Filip Ugrinic 43 | |
![]() Lorik Emini 52 | |
![]() Filip Ugrinic 76 | |
![]() Elton Monteiro 78 | |
![]() Yvan Alounga 79 | |
![]() Simone Grippo 79 |
Thống kê trận đấu Lausanne vs Luzern
số liệu thống kê

Lausanne

Luzern
52 Kiểm soát bóng 48
12 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Lausanne vs Luzern
Lausanne (4-4-2): Thomas Castella (1), Fouad Chafik (26), Simone Grippo (5), Elton Monteiro (6), Anel Husic (51), Hicham Mahou (20), Trazie Thomas (38), Stjepan Kukuruzovic (7), Trae Coyle (98), Brahima Ouattara (11), Mohamed Amdouni (9)
Luzern (4-1-2-3): Vaso Vasic (90), Marvin Schulz (15), Marco Burch (46), Holger Badstuber (28), Silvan Sidler (34), Lorik Emini (31), Christian Gentner (4), Jordy Wehrmann (6), Ibrahima N'diaye (7), Samuele Campo (10), Filip Ugrinic (19)

Lausanne
4-4-2
1
Thomas Castella
26
Fouad Chafik
5
Simone Grippo
6
Elton Monteiro
51
Anel Husic
20
Hicham Mahou
38
Trazie Thomas
7
Stjepan Kukuruzovic
98
Trae Coyle
11
Brahima Ouattara
9
Mohamed Amdouni
19
Filip Ugrinic
10
Samuele Campo
7
Ibrahima N'diaye
6
Jordy Wehrmann
4
Christian Gentner
31
Lorik Emini
34
Silvan Sidler
28
Holger Badstuber
46
Marco Burch
15
Marvin Schulz
90
Vaso Vasic

Luzern
4-1-2-3
Thay người | |||
65’ | Trazie Thomas Kouadio Jean | 64’ | Samuele Campo Yvan Alounga |
70’ | Brahima Ouattara Goduine Koyalipou | 64’ | Ibrahima N'diaye Dejan Sorgic |
80’ | Mohamed Amdouni Mayron George | 67’ | Christian Gentner Varol Tasar |
80’ | Elton Monteiro Ange Nanizayamo | 83’ | Lorik Emini Pascal Schuerpf |
80’ | Hicham Mahou Alvyn Sanches | 83’ | Jordy Wehrmann Simon Grether |
Cầu thủ dự bị | |||
Mayron George | Yvan Alounga | ||
Melvin Mastil | Dejan Sorgic | ||
Goduine Koyalipou | Noah Rupp | ||
Kouadio Jean | Varol Tasar | ||
Armel Zohouri | Pascal Schuerpf | ||
Toichi Suzuki | David Domgjoni | ||
Ange Nanizayamo | Simon Grether | ||
Karim Sow | Pascal Loretz | ||
Alvyn Sanches |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Lausanne
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Luzern
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 14 | 9 | 7 | 9 | 51 | T T B T B |
2 | ![]() | 29 | 14 | 7 | 8 | 28 | 49 | H T H B T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 7 | 9 | 11 | 49 | B T T T T |
4 | ![]() | 30 | 14 | 6 | 10 | 5 | 48 | B B T B T |
5 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 8 | 47 | T H H B T |
6 | ![]() | 29 | 13 | 6 | 10 | 1 | 45 | T T B T T |
7 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 5 | 40 | H B B T B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 9 | 10 | 1 | 39 | H B T B B |
9 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -6 | 35 | B B T H H |
10 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | H T T H B |
11 | ![]() | 29 | 5 | 12 | 12 | -12 | 27 | H T B H B |
12 | ![]() | 29 | 5 | 5 | 19 | -32 | 20 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại