NGÀI ĐANG TẮT! - Adrian Dieguez nhận thẻ đỏ! Sự phản đối gay gắt từ đồng đội của anh ấy!
- (Pen) Loren Moron11
- (Pen) Loren Moron13
- Marc Cardona62
- Sandro Ramirez62
- Marc Cardona (Thay: Loren Moron)62
- Sandro Ramirez (Thay: Wilfrid Kaptoum)62
- Saul Coco64
- Marvin Park (Thay: Pejino)71
- Sandro Ramirez75
- (og) Paris Adot79
- Fabio Gonzalez85
- Oscar Clemente85
- Fabio Gonzalez (Thay: Enzo Loiodice)85
- Oscar Clemente (Thay: Alberto Moleiro)85
- Naim Garcia8
- Adri Castellano24
- Daniel Ojeda43
- Derik Lacerda (Thay: Naim Garcia)59
- Alex Diez (Thay: Daniel Ojeda)80
- Yuri80
- Yuri (Thay: Jose Naranjo)80
- Moi (Thay: Paris Adot)85
- Adrian Dieguez90+1'
Thống kê trận đấu Las Palmas vs Ponferradina
Diễn biến Las Palmas vs Ponferradina
Paris Adot sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi Moi.
Alberto Moleiro rời sân nhường chỗ cho Oscar Clemente.
Enzo Loiodice rời sân nhường chỗ cho Fabio Gonzalez.
Alberto Moleiro rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Enzo Loiodice rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Jose Naranjo rời sân và anh ấy được thay thế bởi Yuri.
Jose Naranjo rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Daniel Ojeda rời sân nhường chỗ cho Alex Diez.
BÀN GỠ RIÊNG - Paris Adot đưa bóng vào lưới nhà!
G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!
BÀN GỠ RIÊNG - Paris Adot đưa bóng vào lưới nhà!
G O O O A A A L - Sandro Ramirez đã trúng đích!
Pejino rời sân và anh ấy được thay thế bởi Marvin Park.
Pejino rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Thẻ vàng cho Saul Coco.
Thẻ vàng cho [player1].
Wilfrid Kaptoum rời sân nhường chỗ cho Sandro Ramirez.
Loren Moron rời sân, Marc Cardona vào thay.
Wilfrid Kaptoum rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Loren Moron rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Đội hình xuất phát Las Palmas vs Ponferradina
Las Palmas (4-1-4-1): Alvaro Valles (13), Alex Suarez (4), Saul Coco (23), Eric Curbelo (6), Sergi Cardona (3), Omenuke Mfulu (22), Pejino (24), Enzo Loiodice (12), Wilfrid Kaptoum (25), Alberto Moleiro (10), Loren Moron (11)
Ponferradina (4-4-2): Amir Abedzadeh (1), Paris Adot (22), Alexandru Pascanu (4), Jose Maria Amo (5), Adrian Castellano (15), Daniel Ojeda (7), Kelechi Nwakali (11), Adrian Dieguez (3), Naim Garcia (34), Eduardo Espiau (19), Jose Naranjo (20)
Thay người | |||
62’ | Loren Moron Marc Cardona | 59’ | Naim Garcia Derik Lacerda |
62’ | Wilfrid Kaptoum Sandro Ramirez | 80’ | Daniel Ojeda Alex Diez |
71’ | Pejino Marvin Park | 80’ | Jose Naranjo Yuri |
85’ | Enzo Loiodice Fabio Gonzalez | 85’ | Paris Adot Moi |
85’ | Alberto Moleiro Oscar Clemente |
Cầu thủ dự bị | |||
Kirian Rodriguez | Sofiane Chakla | ||
Alex Dominguez | Ibrahim Janis | ||
Marvin Park | Sabit Abdulai | ||
Enrique Clemente | Derik Lacerda | ||
Fabio Gonzalez | Alex Diez | ||
Alvaro Lemos | Moi | ||
Alvaro Jimenez | Yuri | ||
Florin Andone | Alex Bano | ||
Oscar Clemente | Miguel San Roman | ||
Sidnei | |||
Marc Cardona | |||
Sandro Ramirez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Las Palmas
Thành tích gần đây Ponferradina
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại