Số người tham dự hôm nay là 25908.
- Alex Suarez27
- Alex Munoz (Thay: Alex Suarez)46
- Fabio Gonzalez (Thay: Jose Campana)46
- Sandro Ramirez58
- Fabio Silva (Thay: Javier Munoz)63
- Jaime Mata (Thay: Oliver McBurnie)77
- Benito (Thay: Scott McKenna)77
- Alex Munoz (Kiến tạo: Kirian Rodriguez)83
- Oihan Sancet (Kiến tạo: Inaki Williams)7
- Mikel Jauregizar22
- Nico Williams (Kiến tạo: Inaki Williams)30
- Inigo Ruiz de Galarreta45+2'
- Mikel Jauregizar56
- Mikel Jauregizar57
- Mikel Vesga (Thay: Gorka Guruzeta)59
- Benat Prados (Thay: Inigo Ruiz de Galarreta)59
- Unai Gomez (Thay: Oihan Sancet)71
- Alex Berenguer (Thay: Nico Williams)71
- Aitor Paredes (Kiến tạo: Inaki Williams)76
- Andoni Gorosabel (Thay: Oscar de Marcos)77
Thống kê trận đấu Las Palmas vs Athletic Club
Diễn biến Las Palmas vs Athletic Club
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Las Palmas: 65%, Athletic Club: 35%.
Kirian Rodriguez thực hiện pha vào bóng và giành được quyền kiểm soát bóng cho đội của mình
Câu lạc bộ thể thao đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Sandro Ramirez của Las Palmas phạm lỗi với Yuri Berchiche
Las Palmas được hưởng quả phát bóng lên.
Athletic Club thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Fabio Gonzalez giành chiến thắng trong thử thách trên không với Inaki Williams
Quả phát bóng lên của Athletic Club.
Alberto Moleiro không thể tìm thấy mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm
Trọng tài thứ tư thông báo có 4 phút được cộng thêm.
Aitor Paredes của Athletic Club chặn được đường tạt bóng hướng vào vòng cấm.
Cú sút của Benito bị chặn lại.
Daniel Vivian giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Sandro Ramirez của Las Palmas thực hiện cú đá phạt góc từ cánh phải.
Yuri Berchiche của Athletic Club chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Las Palmas đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Unai Gomez của Athletic Club phạm lỗi với Benito
Quả phát bóng lên của Athletic Club.
Sandro Ramirez của Las Palmas thực hiện cú đá phạt góc từ cánh phải.
Đội hình xuất phát Las Palmas vs Athletic Club
Las Palmas (4-5-1): Jasper Cillessen (1), Marvin Park (2), Alex Suárez (4), Scott McKenna (15), Mika Mármol (3), Sandro (19), Kirian Rodríguez (20), Jose Campana (8), Alberto Moleiro (10), Javi Muñoz (5), Oli McBurnie (16)
Athletic Club (4-2-3-1): Julen Agirrezabala (13), Óscar de Marcos (18), Dani Vivian (3), Aitor Paredes (4), Yuri Berchiche (17), Mikel Jauregizar (23), Iñigo Ruiz de Galarreta (16), Iñaki Williams (9), Oihan Sancet (8), Nico Williams (10), Gorka Guruzeta (12)
Thay người | |||
46’ | Alex Suarez Alex Munoz | 59’ | Gorka Guruzeta Mikel Vesga |
46’ | Jose Campana Fabio González | 59’ | Inigo Ruiz de Galarreta Beñat Prados |
63’ | Javier Munoz Fábio Silva | 71’ | Nico Williams Álex Berenguer |
77’ | Scott McKenna Benito Ramírez | 71’ | Oihan Sancet Unai Gómez |
77’ | Oliver McBurnie Jaime Mata | 77’ | Oscar de Marcos Andoni Gorosabel |
Cầu thủ dự bị | |||
Dinko Horkas | Álex Padilla | ||
Alex Munoz | Andoni Gorosabel | ||
Herzog | Unai Núñez | ||
Fabio González | Iñigo Lekue | ||
Benito Ramírez | Adama Boiro | ||
Enzo Loiodice | Mikel Vesga | ||
Manuel Fuster | Álex Berenguer | ||
Viti | Unai Gómez | ||
Dario Cassio Luis Essugo | Ander Herrera | ||
Marc Cardona | Beñat Prados | ||
Jaime Mata | Álvaro Djaló | ||
Fábio Silva | Nicolás Serrano |
Tình hình lực lượng | |||
Adnan Januzaj Chấn thương đùi | Unai Simón Không xác định | ||
Pejiño Chấn thương gân kheo | Aimar Duñabeitia Chấn thương đùi | ||
Yeray Álvarez Chấn thương cơ |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Las Palmas vs Athletic Club
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Las Palmas
Thành tích gần đây Athletic Club
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico | 18 | 12 | 5 | 1 | 21 | 41 | T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 23 | 40 | T B T H T |
3 | Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 29 | 38 | B T H B B |
4 | Athletic Club | 19 | 10 | 6 | 3 | 12 | 36 | T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 4 | 30 | H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | -2 | 30 | T B B T T |
7 | Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 3 | 25 | B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 1 | 25 | T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | -1 | 25 | B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | -4 | 25 | H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | -1 | 24 | H B T B T |
12 | Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | -4 | 22 | B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | -7 | 22 | T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | -11 | 18 | B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | -9 | 17 | B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | -4 | 16 | T B T B B |
18 | Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | -14 | 15 | T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | -10 | 12 | B B B H H |
20 | Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | -25 | 12 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại