- Danny Henriques30
- Aitor Cantalapiedra (Thay: Marcus Rohden)62
- Bruno Gama (Thay: Imad Faraj)82
- Jeremie Gnali (Thay: Angel Garcia)88
- Andronikos Kakoullis30
- Stevan Jovetic36
- Fabiano52
- Alpha Dionkou54
- Charalampos Charalampous (Thay: Stevan Jovetic)62
- Charalambos Charalambous (Thay: Stevan Jovetic)62
- Ioannis Kousoulos (Thay: Novica Erakovic)76
- Saidou Alioum (Thay: Ioannis Kousoulos)76
- Saidou Alioum (Thay: Veljko Simic)76
- Charalambos Charalambous80
- Andronikos Kakoullis89
- Andronikos Kakoullis89
- Fotis Kitsos (Thay: Amine Khammas)90
- Giannis Masouras (Thay: Willy Semedo)90
- Saidou Alioum90+5'
Thống kê trận đấu Larnaca vs Omonia Nicosia
số liệu thống kê
Larnaca
Omonia Nicosia
53 Kiểm soát bóng 47
12 Phạm lỗi 20
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Larnaca vs Omonia Nicosia
Thay người | |||
62’ | Marcus Rohden Aitor Cantalapiedra | 62’ | Stevan Jovetic Charalampos Charalampous |
82’ | Imad Faraj Bruno Gama | 76’ | Novica Erakovic Ioannis Kousoulos |
88’ | Angel Garcia Jeremie Gnali | 76’ | Veljko Simic Saidou Alioum |
90’ | Amine Khammas Fotios Kitsos | ||
90’ | Willy Semedo Giannis Masouras |
Cầu thủ dự bị | |||
Ioakeim Toumpas | Francis Uzoho | ||
Jimmy Suarez | Fotios Kitsos | ||
Zlatan Alomerovic | Filip Helander | ||
Bruno Gama | Ewandro | ||
Aitor Cantalapiedra | Mariusz Stepinski | ||
Marios Dimitriou | Giannis Masouras | ||
Mathias Gonzalez Rivas | Ioannis Kousoulos | ||
Konstantinos Evripidou | Mateusz Musialowski | ||
Fanos Katelaris | Loizos Loizou | ||
Jeremie Gnali | Charalampos Charalampous | ||
Roman Bezus | |||
Saidou Alioum |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Larnaca
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Omonia Nicosia
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pafos FC | 16 | 13 | 1 | 2 | 26 | 40 | B T T B T |
2 | Aris Limassol | 16 | 12 | 3 | 1 | 21 | 39 | T T H T T |
3 | Larnaca | 16 | 10 | 3 | 3 | 13 | 33 | T T T T B |
4 | Omonia Nicosia | 16 | 10 | 2 | 4 | 17 | 32 | T H B T T |
5 | APOEL Nicosia | 16 | 8 | 4 | 4 | 20 | 28 | B H T H T |
6 | Apollon Limassol | 16 | 7 | 3 | 6 | 1 | 24 | H B B T T |
7 | Ethnikos Achnas | 16 | 5 | 6 | 5 | -2 | 21 | H B T H T |
8 | Anorthosis | 16 | 6 | 3 | 7 | -3 | 21 | H T T B B |
9 | AEL Limassol | 16 | 5 | 4 | 7 | -4 | 19 | H T H H B |
10 | Karmiotissa Pano Polemidion | 16 | 3 | 5 | 8 | -18 | 14 | H B H T B |
11 | Omonia Aradippou | 16 | 3 | 4 | 9 | -18 | 13 | T B B H B |
12 | Enosis Paralimni | 16 | 3 | 3 | 10 | -14 | 12 | H B B B T |
13 | Nea Salamis | 16 | 3 | 1 | 12 | -21 | 10 | B T B B B |
14 | Omonia 29 Maiou | 16 | 1 | 4 | 11 | -18 | 7 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại