Thứ Sáu, 10/01/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Larnaca vs Ethnikos Achnas hôm nay 29-08-2023

Giải VĐQG Cyprus - Th 3, 29/8

Kết thúc

Larnaca

Larnaca

5 : 5

Ethnikos Achnas

Ethnikos Achnas

Hiệp một: 4-4
T3, 00:00 29/08/2023
Vòng 2 - VĐQG Cyprus
AEK Arena
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Nenad Tomovic3
  • Fran Sol16
  • (Pen) Fran Sol28
  • Ivan Trickovski30
  • Pere Pons34
  • Fran Sol45+1'
  • Hrvoje Milicevic46
  • Hrvoje Milicevic (Thay: Nenad Tomovic)46
  • Gus Ledes (Thay: Rafail Mamas)55
  • Gus Ledes61
  • Bruno Gama (Thay: Adam Gyurcso)66
  • Fran Sol73
  • Wilfrid Kaptoum (Thay: Imad Faraj)85
  • Ismael Casas (Thay: Ivan Trickovski)85
  • Hrvoje Milicevic90+10'
  • (Pen) Marios Elia4
  • Marios Elia6
  • Patryk Lipski21
  • Enzo Cabrera29
  • Marios Elia30
  • Marios Elia45+5'
  • Patryk Lipski45+5'
  • Stefan Spirovski (Thay: Patryk Lipski)51
  • Kire Ristevski (Thay: Marios Pechlivanis)51
  • Konstantinos Ilia (Thay: Dejan Drazic)62
  • Petros Ioannou (Thay: Marios Elia)66
  • Manuel De Iriondo68
  • Stefan Spirovski81
  • Emmanuel Lomotey86

Thống kê trận đấu Larnaca vs Ethnikos Achnas

số liệu thống kê
Larnaca
Larnaca
Ethnikos Achnas
Ethnikos Achnas
57 Kiểm soát bóng 43
9 Phạm lỗi 12
32 Ném biên 21
4 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 9
4 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Larnaca vs Ethnikos Achnas

Thay người
46’
Nenad Tomovic
Hrvoje Milicevic
51’
Patryk Lipski
Stefan Spirovski
55’
Rafail Mamas
Gus Ledes
51’
Marios Pechlivanis
Kire Ristevski
66’
Adam Gyurcso
Bruno Gama
62’
Dejan Drazic
Konstantinos Ilia
85’
Ivan Trickovski
Ismael Casas
66’
Marios Elia
Petros Ioannou
85’
Imad Faraj
Wilfrid Kaptoum
Cầu thủ dự bị
Marios Tziortzis
Stefan Spirovski
Ismael Casas
Vladimir Bradonjic
Andreas Kapsis
Thomas Nicolaou
Gus Ledes
Jose Gomes
Rafael Lopes
Petros Ioannou
Hrvoje Milicevic
Stylianos Kallenos
Bruno Gama
Georgios Angelopoulos
Wilfrid Kaptoum
Dimitris Christofi
Clarismario Rodrigus
Martin Bogatinov
Mathias Gonzalez Rivas
Konstantinos Ilia
Iago Herrerin
Kire Ristevski
Ioakeim Toumpas

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
08/08 - 2021
VĐQG Cyprus
31/10 - 2021
29/01 - 2022
Cúp quốc gia Cyprus
26/04 - 2022
04/05 - 2022
VĐQG Cyprus
29/08 - 2023
16/12 - 2023
22/09 - 2024
09/01 - 2025

Thành tích gần đây Larnaca

VĐQG Cyprus
09/01 - 2025
04/01 - 2025
22/12 - 2024
15/12 - 2024
02/12 - 2024
09/11 - 2024
04/11 - 2024
28/10 - 2024

Thành tích gần đây Ethnikos Achnas

VĐQG Cyprus
09/01 - 2025
05/01 - 2025
24/12 - 2024
16/12 - 2024
08/12 - 2024
01/12 - 2024
09/11 - 2024
26/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Pafos FCPafos FC1714123043T T B T T
2Aris LimassolAris Limassol1712412140T H T T H
3LarnacaLarnaca1710431334T T T B H
4Omonia NicosiaOmonia Nicosia1710251532H B T T B
5APOEL NicosiaAPOEL Nicosia178542029H T H T H
6Apollon LimassolApollon Limassol17746125B B T T H
7AnorthosisAnorthosis17737-124T T B B T
8Ethnikos AchnasEthnikos Achnas17575-222B T H T H
9AEL LimassolAEL Limassol17548-819T H H B B
10Karmiotissa Pano PolemidionKarmiotissa Pano Polemidion17458-1717B H T B T
11Omonia AradippouOmonia Aradippou17449-1616B B H B T
12Enosis ParalimniEnosis Paralimni173311-1612B B B T B
13Nea SalamisNea Salamis173212-2111T B B B H
14Omonia 29 MaiouOmonia 29 Maiou171412-197B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X