![]() Slobodan Urosevic 6 | |
![]() Julius Szoke 8 | |
![]() Aleksandr Kokorin 14 | |
![]() Hrvoje Milicevic 32 | |
![]() Leo Bengtsson 44 | |
![]() Mariusz Stepinski (Thay: Aleksandr Kokorin) 47 | |
![]() Yannick Arthur Gomis (Thay: Artem Shumanskiy) 47 | |
![]() Caju 49 | |
![]() (Pen) Fran Sol 53 | |
![]() (Pen) Fran Sol 57 | |
![]() Slobodan Urosevic 59 | |
![]() Fran Sol 63 | |
![]() Bruno Gama (Thay: Mark Diemers) 65 | |
![]() Adam Gyurcso (Thay: Franco Tongya) 65 | |
![]() Veljko Nikolic (Thay: Julius Szoke) 74 | |
![]() Jaden Montnor (Thay: Leo Bengtsson) 74 | |
![]() Rafail Mamas (Thay: Fran Sol) 74 | |
![]() (og) Caju 75 | |
![]() Zakaria Sawo (Thay: Mihlali Mayambela) 78 | |
![]() Facundo Sanchez (Thay: Riccardo Gagliolo) 85 | |
![]() Ivan Trickovski (Thay: Imad Faraj) 85 | |
![]() Gus Ledes 90+4' |
Thống kê trận đấu Larnaca vs Aris Limassol
số liệu thống kê

Larnaca

Aris Limassol
60 Kiểm soát bóng 40
18 Phạm lỗi 23
21 Ném biên 9
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Larnaca vs Aris Limassol
Thay người | |||
65’ | Mark Diemers Bruno Gama | 47’ | Aleksandr Kokorin Mariusz Stepinski |
65’ | Franco Tongya Adam Gyurcso | 47’ | Artem Shumanskiy Yannick Gomis |
74’ | Fran Sol Rafail Mamas | 74’ | Julius Szoke Veljko Nikolic |
85’ | Imad Faraj Ivan Trickovski | 74’ | Leo Bengtsson Jaden Montnor |
85’ | Riccardo Gagliolo Facundo Sanchez | 78’ | Mihlali Mayambela Zakaria Sawo |
Cầu thủ dự bị | |||
Iago Herrerin | Ellinas Sofroniou | ||
Ioakeim Toumpas | Mislav Zadro | ||
Ismael Casas | Ismael Yandal | ||
Rafael Lopes | Matija Spoljaric | ||
Ivan Trickovski | Mariusz Stepinski | ||
Bruno Gama | Andreas Dimitriou | ||
Clarismario Rodrigus | Yannick Gomis | ||
Rafail Mamas | Mamadou Sane | ||
Adam Gyurcso | Veljko Nikolic | ||
Wilfrid Kaptoum | Zakaria Sawo | ||
Facundo Sanchez | Jaden Montnor |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Larnaca
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Aris Limassol
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | T T T B H |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | H T T T T |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H T T T B |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T T H T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | H T B B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B H T H |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T B H B H |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | H T H B H |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | H B B T T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B H T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | B B B T B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T B H B B |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | B T B B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại