![]() Eric Boakye 15 | |
![]() Karol Struski 20 | |
![]() Karol Struski 22 | |
![]() Mariusz Stepinski 24 | |
![]() Yannick Arthur Gomis 27 | |
![]() Omri Altman 33 | |
![]() Vanailson 34 | |
![]() Rafael Lopes 35 | |
![]() Omri Altman 65 | |
![]() Kostas Pileas (Thay: Caju) 71 | |
![]() Morgan Brown (Thay: Warren Shavy) 71 | |
![]() Aleksandr Kokorin (Thay: Karol Struski) 71 | |
![]() Yannick Arthur Gomis 78 | |
![]() Evgeniy Yablonski (Thay: Yannick Arthur Gomis) 81 | |
![]() Angel Garcia 82 | |
![]() Giorgos Naoum (Thay: Adam Gyurcso) 84 | |
![]() Oier (Thay: Pere Pons) 84 | |
![]() Julius Szoke 88 | |
![]() Matija Spoljaric 89 | |
![]() Matija Spoljaric (Thay: Mariusz Stepinski) 90 | |
![]() Jose Romo (Thay: Rafael Lopes) 90 | |
![]() Imad Faraj 90+5' |
Thống kê trận đấu Larnaca vs Aris Limassol
số liệu thống kê

Larnaca

Aris Limassol
56 Kiểm soát bóng 44
0 Phạm lỗi 0
18 Ném biên 15
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Larnaca vs Aris Limassol
Thay người | |||
84’ | Pere Pons Oier | 71’ | Warren Shavy Morgan Brown |
84’ | Adam Gyurcso Giorgos Naoum | 71’ | Caju Kostas Pileas |
90’ | Rafael Lopes Jose Rafael Romo Perez | 71’ | Karol Struski Aleksandr Kokorin |
81’ | Yannick Arthur Gomis Evgeni Yablonski | ||
90’ | Mariusz Stepinski Matija Spoljaric |
Cầu thủ dự bị | |||
Ioakeim Toumpas | Floriss Djave | ||
Nikos Englezou | Ellinas Sofroniou | ||
Ismael Casas | Ismael Patrick Yandal | ||
Jose Rafael Romo Perez | Morgan Brown | ||
Mikel Gonzalez de Martin Martinez | Daniel Sikorski | ||
Oier | Kostas Pileas | ||
Victor Oluyemi Olatunji | Steeve Yago | ||
Henry Bates Andreou | Evgeni Yablonski | ||
Giorgos Naoum | Aleksandr Kokorin | ||
Milos Gordic | Konstantinos Chrysostomou | ||
Mathias Gonzalez | Matija Spoljaric |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Larnaca
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Aris Limassol
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | T T T B H |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | H T T T T |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H T T T B |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T T H T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | H T B B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B H T H |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T B H B H |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | H T H B H |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | H B B T T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B H T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | B B B T B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T B H B B |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | B T B B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại