![]() Marius Lundemo 28 | |
![]() Tornike Okriashvili 47 | |
![]() Leo Natel 70 | |
![]() Giannis Satsias 85 |
Thống kê trận đấu Larnaca vs APOEL Nicosia
số liệu thống kê

Larnaca

APOEL Nicosia
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Larnaca vs APOEL Nicosia
Thay người | |||
65’ | Acoran Barrera Thiago Santos | 46’ | Dimitris Theodorou Issam Chebake |
73’ | Jose Romo Matt Derbyshire | 46’ | Marius Lundemo Giannis Satsias |
73’ | Adam Gyurcso Imad Faraj | 80’ | Leo Natel Kandet Diawara |
88’ | Angel Garcia Simranjit Thandi | 89’ | Tornike Okriashvili Georgios Efrem |
88’ | Ivan Trickovski Javier Espinosa Gonzalez |
Cầu thủ dự bị | |||
Christian Sanchez | Neophytos Michael | ||
Simranjit Thandi | Apostolos Tsilingiris | ||
Thiago Santos | Sergios Feneridis | ||
Matt Derbyshire | Christos Wheeler | ||
Andreas Makris | Issam Chebake | ||
Mikel Gonzalez | Paris Polykarpou | ||
Kypros Christoforou | Giannis Satsias | ||
Nikos Englezou | Kandet Diawara | ||
Javier Espinosa Gonzalez | Georgios Efrem | ||
Costas Anastasiou | Andreas Katsantonis | ||
Imad Faraj | Nicolas Koutsakos | ||
Victor Olatunji |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Giao hữu
VĐQG Cyprus
Giao hữu
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Larnaca
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây APOEL Nicosia
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | T T T B H |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | H T T T T |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H T T T B |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T T H T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | H T B B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B H T H |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T B H B H |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | H T H B H |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | H B B T T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B H T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | B B B T B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T B H B B |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | B T B B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại