![]() Radosav Petrovic 19 | |
![]() Marquinhos 23 | |
![]() Imad Faraj 26 | |
![]() Issam Chebake 27 | |
![]() Alpha Dionkou 38 | |
![]() Marquinhos 48 | |
![]() Adam Gyurcso (Thay: Imad Faraj) 57 | |
![]() Angel Garcia (Thay: Facundo Sanchez) 57 | |
![]() (og) Angel Garcia 62 | |
![]() Stavros Gavriel (Thay: Giorgi Kvilitaia) 67 | |
![]() Giannis Satsias (Thay: Lucas Villafanez) 67 | |
![]() Tomane 67 | |
![]() Tomane (Thay: Marquinhos) 67 | |
![]() Rafael Lopes (Thay: Wilfrid Kaptoum) 70 | |
![]() Anastasios Donis (Thay: Dieumerci Ndongala) 78 | |
![]() Stelios Vrontis (Thay: Dalcio Gomes) 82 | |
![]() Gus Ledes (Thay: Mark Diemers) 83 | |
![]() Clarismario Rodrigus (Thay: Franco Tongya) 83 | |
![]() Stelios Vrontis 90+2' |
Thống kê trận đấu Larnaca vs APOEL Nicosia
số liệu thống kê

Larnaca

APOEL Nicosia
51 Kiểm soát bóng 49
16 Phạm lỗi 12
12 Ném biên 12
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
7 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Larnaca vs APOEL Nicosia
Thay người | |||
57’ | Facundo Sanchez Angel Garcia Cabezali | 67’ | Lucas Villafanez Giannis Satsias |
57’ | Imad Faraj Adam Gyurcso | 67’ | Marquinhos Tomane |
70’ | Wilfrid Kaptoum Rafael Lopes | 67’ | Giorgi Kvilitaia Stavros Gavriel |
83’ | Mark Diemers Gus Ledes | 78’ | Dieumerci Ndongala Anastasios Donis |
83’ | Franco Tongya Clarismario Rodrigus | 82’ | Dalcio Gomes Stelios Vrontis |
Cầu thủ dự bị | |||
Ioakeim Toumpas | Andreas Christodoulou | ||
Iago Herrerin | Georgios Efrem | ||
Hrvoje Milicevic | Fawaz Abdullahi | ||
Rafael Lopes | Stelios Vrontis | ||
Ivan Trickovski | Anastasios Donis | ||
Gus Ledes | Andreas Karamanolis | ||
Bruno Gama | Giannis Fetfatzidis | ||
Angel Garcia Cabezali | Mateo Susic | ||
Riccardo Gagliolo | Giannis Satsias | ||
Adam Gyurcso | Tomane | ||
Rafail Mamas | Panagiotis Kattirtzis | ||
Clarismario Rodrigus | Stavros Gavriel |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Giao hữu
VĐQG Cyprus
Giao hữu
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Larnaca
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây APOEL Nicosia
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | T T T B H |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | H T T T T |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H T T T B |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T T H T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | H T B B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B H T H |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T B H B H |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | H T H B H |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | H B B T T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B H T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | B B B T B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T B H B B |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | B T B B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại