![]() Angel Garcia 2 | |
![]() Marin Jakolis (Thay: Adam Gyurcso) 40 | |
![]() Marin Jakolis (Thay: Adam Gyurcso) 42 | |
![]() Angel Garcia 54 | |
![]() Imad Faraj 59 | |
![]() Marquinhos 64 | |
![]() Marquinhos (Thay: Georgios Efrem) 64 | |
![]() Federico Macheda (Thay: El Fardou Ben Nabouhane) 64 | |
![]() Nenad Tomovic 66 | |
![]() Franco Ferrari 70 | |
![]() Oier (Thay: Omri Altman) 79 | |
![]() Ismael Casas (Thay: Rafael Lopes) 79 | |
![]() Dieumerci Ndongala (Thay: Dalcio Gomes) 79 | |
![]() Oier 84 | |
![]() Marquinhos 88 | |
![]() Mikel Gonzalez (Thay: Imad Faraj) 90 | |
![]() Jose Romo (Thay: Pere Pons) 90 | |
![]() Roberto Rosales 90+2' |
Thống kê trận đấu Larnaca vs APOEL Nicosia
số liệu thống kê

Larnaca

APOEL Nicosia
46 Kiểm soát bóng 54
40 Phạm lỗi 29
32 Ném biên 32
3 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 7
3 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Larnaca vs APOEL Nicosia
Thay người | |||
42’ | Adam Gyurcso Marin Jakolis | 64’ | Georgios Efrem Marquinhos |
79’ | Rafael Lopes Ismael Casas | 64’ | El Fardou Ben Nabouhane Kiko |
79’ | Omri Altman Oier | 79’ | Dalcio Gomes Dieumerci Ndongala |
90’ | Imad Faraj Mikel Gonzalez de Martin Martinez | ||
90’ | Pere Pons Jose Rafael Romo Perez |
Cầu thủ dự bị | |||
Mathias Gonzalez | Ioannis Koupepidis | ||
Ismael Casas | Andreas Karo | ||
Mikel Gonzalez de Martin Martinez | Dimitris Theodorou | ||
Milos Gordic | Giannis Satsias | ||
Ioakeim Toumpas | Andreas Christodoulou | ||
Giorgos Naoum | Buba | ||
Marin Jakolis | Issam Chebake | ||
Oier | Christos Wheeler | ||
Kypros Christoforou | Dieumerci Ndongala | ||
Nikos Englezou | Marquinhos | ||
Rafail Mamas | Kiko | ||
Jose Rafael Romo Perez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Giao hữu
VĐQG Cyprus
Giao hữu
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Larnaca
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây APOEL Nicosia
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | T T T B H |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | H T T T T |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H T T T B |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T T H T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | H T B B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B H T H |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T B H B H |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | H T H B H |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | H B B T T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B H T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | B B B T B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T B H B B |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | B T B B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại