Thứ Hai, 27/01/2025 Mới nhất
Fran Sol
13
Angel Garcia
30
Andre Teixeira
40
Kostakis Artymatas
55
Stefanos Charalambous (Thay: Bojan Mladjovic)
60
Danil Paroutis (Thay: Grzegorz Krychowiak)
71
Dimitris Theodorou (Thay: Andreas Chrysostomou)
84
Matija Spoljaric (Thay: Kostakis Artymatas)
84
Karol Angielski (Thay: Fran Sol)
87
Yerson Chacon (Thay: Bruno Gama)
87
Jimmy Suarez (Thay: Aitor Cantalapiedra)
87
Konstantinos Chrysopoulos
89

Thống kê trận đấu Larnaca vs Anorthosis

số liệu thống kê
Larnaca
Larnaca
Anorthosis
Anorthosis
53 Kiểm soát bóng 47
19 Phạm lỗi 13
18 Ném biên 18
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 8
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Larnaca vs Anorthosis

Thay người
87’
Bruno Gama
Yerson Chacon
60’
Bojan Mladjovic
Stefanos Charalambous
87’
Fran Sol
Karol Angielski
71’
Grzegorz Krychowiak
Daniel Paroutis
87’
Aitor Cantalapiedra
Jimmy Suarez
84’
Andreas Chrysostomou
Dimitris Theodorou
84’
Kostakis Artymatas
Matija Spoljaric
Cầu thủ dự bị
Jeremie Gnali
Dimitris Theodorou
Zlatan Alomerovic
Andreas Keravnos
Antreas Paraskevas
Bojan Milosavljevic
Yerson Chacon
Bevis Mugabi
Karol Angielski
Evagoras Charalambous
Jorge Miramon
Daniel Paroutis
Konstantinos Evripidou
Konstantinos Stamoulis
Jimmy Suarez
Matija Spoljaric
Danny Henriques
Adam Gyurcso
Mathias Gonzalez Rivas
Stefanos Charalambous

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Cyprus
25/10 - 2021
25/01 - 2022
02/10 - 2022
08/01 - 2023
03/12 - 2023
18/02 - 2024
Giao hữu
11/08 - 2024
VĐQG Cyprus
20/10 - 2024
26/01 - 2025

Thành tích gần đây Larnaca

VĐQG Cyprus
26/01 - 2025
21/01 - 2025
12/01 - 2025
09/01 - 2025
04/01 - 2025
22/12 - 2024
15/12 - 2024
02/12 - 2024

Thành tích gần đây Anorthosis

VĐQG Cyprus
26/01 - 2025
19/01 - 2025
14/01 - 2025
08/01 - 2025
03/01 - 2025
22/12 - 2024
08/12 - 2024
24/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Pafos FCPafos FC2016133349T T B T T
2Aris LimassolAris Limassol2014512747T H T H T
3LarnacaLarnaca2012531641B H T T H
4Omonia NicosiaOmonia Nicosia2012352139T B T H T
5APOEL NicosiaAPOEL Nicosia2010553035T H T B T
6Apollon LimassolApollon Limassol20947431T H T T B
7AnorthosisAnorthosis20947431B T T T H
8Ethnikos AchnasEthnikos Achnas20587-823T H B H B
9AEL LimassolAEL Limassol20569-1221B B B H H
10Karmiotissa Pano PolemidionKarmiotissa Pano Polemidion205510-2020B T T B B
11Omonia AradippouOmonia Aradippou205411-2419B T B T B
12Nea SalamisNea Salamis203314-2712B H B B H
13Enosis ParalimniEnosis Paralimni203314-2112T B B B B
14Omonia 29 MaiouOmonia 29 Maiou202414-2310B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X