Gus Ledes 37 | |
Minas Antoniou 38 | |
Pere Pons 48 | |
Kiko (Thay: Anderson Correia) 61 | |
Andreas Chrysostomou (Thay: Michalis Ioannou) 61 | |
Imad Faraj (Thay: Adam Gyurcso) 68 | |
Helder (Thay: Pavlos Korrea) 74 | |
Nenad Tomovic (Thay: Facundo Sanchez) 76 | |
Clarismario Rodrigus (Thay: Fran Sol) 76 | |
Dimitrianos Tzouliou (Thay: Minas Antoniou) 86 | |
Rafael Lopes (Thay: Mark Diemers) 87 | |
Clarismario Rodrigus 90+3' |
Thống kê trận đấu Larnaca vs Anorthosis
số liệu thống kê
Larnaca
Anorthosis
47 Kiểm soát bóng 53
14 Phạm lỗi 17
21 Ném biên 24
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Larnaca vs Anorthosis
Thay người | |||
68’ | Adam Gyurcso Imad Faraj | 61’ | Anderson Correia Kiko |
76’ | Fran Sol Clarismario Rodrigus | 61’ | Michalis Ioannou Andreas Chrysostomou |
76’ | Facundo Sanchez Nenad Tomovic | 74’ | Pavlos Korrea Helder |
87’ | Mark Diemers Rafael Lopes | 86’ | Minas Antoniou Dimitrianos Tzouliou |
Cầu thủ dự bị | |||
Bruno Gama | Andreas Keravnos | ||
Ioakeim Toumpas | Neophytos Michael | ||
Iago Herrerin | Kiko | ||
Rafael Lopes | Konstantinos Konstantinou | ||
Imad Faraj | Charly Musonda | ||
Clarismario Rodrigus | Dimitrianos Tzouliou | ||
Rafail Mamas | Andreas Chrysostomou | ||
Danny Henriques | Helder | ||
Wilfrid Kaptoum | Daniel Paroutis | ||
Nenad Tomovic | |||
Ivan Trickovski | |||
Giorgos Naoum |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Giao hữu
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Larnaca
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Anorthosis
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pafos FC | 20 | 16 | 1 | 3 | 33 | 49 | T T B T T |
2 | Aris Limassol | 20 | 14 | 5 | 1 | 27 | 47 | T H T H T |
3 | Larnaca | 20 | 12 | 5 | 3 | 16 | 41 | B H T T H |
4 | Omonia Nicosia | 20 | 12 | 3 | 5 | 21 | 39 | T B T H T |
5 | APOEL Nicosia | 20 | 10 | 5 | 5 | 30 | 35 | T H T B T |
6 | Apollon Limassol | 20 | 9 | 4 | 7 | 4 | 31 | T H T T B |
7 | Anorthosis | 20 | 9 | 4 | 7 | 4 | 31 | B T T T H |
8 | Ethnikos Achnas | 20 | 5 | 8 | 7 | -8 | 23 | T H B H B |
9 | AEL Limassol | 20 | 5 | 6 | 9 | -12 | 21 | B B B H H |
10 | Karmiotissa Pano Polemidion | 20 | 5 | 5 | 10 | -20 | 20 | B T T B B |
11 | Omonia Aradippou | 20 | 5 | 4 | 11 | -24 | 19 | B T B T B |
12 | Nea Salamis | 20 | 3 | 3 | 14 | -27 | 12 | B H B B H |
13 | Enosis Paralimni | 20 | 3 | 3 | 14 | -21 | 12 | T B B B B |
14 | Omonia 29 Maiou | 20 | 2 | 4 | 14 | -23 | 10 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại