![]() Carlos Izquierdoz 35 | |
![]() Carlos Roberto Izquierdoz 35 | |
![]() Kaio Jorge 45+1' | |
![]() Dylan Aquino (Thay: Ramiro Carrera) 46 | |
![]() Jonathan Torres (Thay: Gonzalo Perez) 57 | |
![]() Favio Alvarez (Thay: Luciano Boggio) 70 | |
![]() Cassio 74 | |
![]() Ze Ivaldo (Thay: Kaio Jorge) 79 | |
![]() Lucas Silva (Thay: Lucas Daniel Romero) 86 | |
![]() Ramiro (Thay: Matheus Pereira) 86 | |
![]() Lautaro Diaz (Thay: Gabriel Veron) 86 | |
![]() Leandro Diaz (Thay: Felipe Pena Biafore) 90 | |
![]() Juan Caceres 90+5' |
Thống kê trận đấu Lanus vs Cruzeiro
số liệu thống kê

Lanus

Cruzeiro
48 Kiểm soát bóng 52
9 Phạm lỗi 5
0 Ném biên 0
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
8 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Lanus vs Cruzeiro
Lanus (4-2-3-1): Nahuel Hernan Losada (26), Juan Jose Caceres (24), Carlos Izquierdoz (5), Ezequiel Munoz (2), Julio Soler (22), Gonzalo Perez (4), Felipe Pena Biafore (29), Luciano Boggio (8), Marcelino Moreno (10), Ramiro Carrera (32), Walter Bou (9)
Cruzeiro (4-2-3-1): Cassio (1), William (12), Joao Marcelo (43), Lucas Villalba (25), Marlon (3), Lucas Romero (29), Walace (20), Gabriel Veron (30), Matheus Pereira (10), Matheus Henrique (97), Kaio Jorge (19)

Lanus
4-2-3-1
26
Nahuel Hernan Losada
24
Juan Jose Caceres
5
Carlos Izquierdoz
2
Ezequiel Munoz
22
Julio Soler
4
Gonzalo Perez
29
Felipe Pena Biafore
8
Luciano Boggio
10
Marcelino Moreno
32
Ramiro Carrera
9
Walter Bou
19
Kaio Jorge
97
Matheus Henrique
10
Matheus Pereira
30
Gabriel Veron
20
Walace
29
Lucas Romero
3
Marlon
25
Lucas Villalba
43
Joao Marcelo
12
William
1
Cassio

Cruzeiro
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Ramiro Carrera Dylan Aquino | 79’ | Kaio Jorge Ze Ivaldo |
57’ | Gonzalo Perez Jonathan Torres | 86’ | Matheus Pereira Ramiro |
70’ | Luciano Boggio Favio Álvarez | 86’ | Gabriel Veron Lautaro Diaz |
90’ | Felipe Pena Biafore Leandro Diaz | 86’ | Lucas Daniel Romero Lucas Silva |
Cầu thủ dự bị | |||
Alan Aguerre | Anderson | ||
Favio Álvarez | Ze Ivaldo | ||
Jonathan Torres | Ramiro | ||
Dylan Aquino | Lautaro Diaz | ||
Leonardo Jara | Lucas Silva | ||
Octavio Ontivero | Kaiki | ||
Leonel Cardozo | Alvaro Barreal | ||
Lautaro Acosta | Wesley | ||
Leandro Diaz | Mateus Vital | ||
Bruno Cabrera | Fabrizio Peralta | ||
Agustin Rodríguez | Jonathan Jesus | ||
Mariano Gerez | Japa |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Copa Sudamericana
Thành tích gần đây Lanus
VĐQG Argentina
Cúp quốc gia Argentina
VĐQG Argentina
Thành tích gần đây Cruzeiro
VĐQG Brazil
Copa Sudamericana
VĐQG Brazil
Copa Sudamericana
VĐQG Brazil
Bảng xếp hạng Copa Sudamericana
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | H T T H B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | H B B H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B B H T |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | H H T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | T T T H B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -5 | 5 | H B B H T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B H B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | H T H T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | H T B T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | H B H T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -8 | 1 | H B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 13 | T T B H T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T B T H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -7 | 7 | B B T T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -4 | 3 | B T B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | H T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 12 | T T T B B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | H B B T H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -17 | 1 | B B B B H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 13 | T B T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | T H T T B |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -5 | 9 | B T B B T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -9 | 1 | B H B B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T T T T B |
2 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 6 | 12 | T H T H T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -2 | 6 | B H B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -13 | 1 | B B B B H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 11 | 15 | T T B T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 1 | 13 | B T T T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | T B H B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -8 | 1 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại