![]() Ramahlwe Mphahlele (Thay: Thembela Sikhakhane) 11 | |
![]() Gladwin Shitolo (Kiến tạo: Ryan Moon) 18 | |
![]() Bradley Cross 25 | |
![]() Tshepang Moremi (Thay: Ben Motshwari) 47 | |
![]() Nduduzo Sibiya (Thay: Nhlanhla Zwane) 57 | |
![]() Siyanda Mthanti (Thay: Tebogo Tlolane) 58 | |
![]() Celimpilo Ngema 61 | |
![]() Riaan Hanamub 64 | |
![]() Augustine Chidi Kwem (Thay: Ethan Duncan Brooks) 71 | |
![]() Mondli Mbanjwa (Thay: Hendrick Ekstein) 71 | |
![]() Olwethu Ncube (Thay: Lungelo Dube) 79 | |
![]() Augustine Chidi Kwem 80 | |
![]() Augustine Chidi Kwem (Kiến tạo: Riaan Hanamub) 83 | |
![]() George Maluleka (Thay: Sede Junior Dion) 85 | |
![]() Gbagbo Laurent Junior Magbi (Thay: Angelo Van Rooi) 87 | |
![]() Augustine Chidi Kwem (Kiến tạo: Celimpilo Ngema) 90+2' |
Thống kê trận đấu Lamontville Golden Arrows vs AmaZulu FC
số liệu thống kê

Lamontville Golden Arrows

AmaZulu FC
15 Kiểm soát bóng 85
14 Phạm lỗi 9
17 Ném biên 29
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 9
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
8 Sút không trúng đích 6
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
7 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Lamontville Golden Arrows vs AmaZulu FC
Thay người | |||
57’ | Nhlanhla Zwane Nduduzo Sibiya | 11’ | Thembela Sikhakhane Ramahlwe Mphahlele |
58’ | Tebogo Tlolane Siyanda Mthanti | 47’ | Ben Motshwari Tshepang Moremi |
79’ | Lungelo Dube Olwethu Ncube | 71’ | Ethan Duncan Brooks Augustine Chidi Kwem |
87’ | Angelo Van Rooi Gbagbo Laurent Junior Magbi | 71’ | Hendrick Ekstein Mondli Mbanjwa |
85’ | Sede Junior Dion George Maluleka |
Cầu thủ dự bị | |||
Siyanda Mthanti | George Maluleka | ||
Olwethu Ncube | Augustine Chidi Kwem | ||
Ntsikelelo Nxadi | Ramahlwe Mphahlele | ||
Nduduzo Sibiya | Siyanda Hlangabeza | ||
Teboho Motloung | Tshepang Moremi | ||
Nkosingiphile Gumede | Andile Kwanele Mbanjwa | ||
Siyavuya Nelson Ndlovu | Mondli Mbanjwa | ||
Knox Mutizwa | Rowan Human | ||
Gbagbo Laurent Junior Magbi | Sepana Victor Letsoalo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Lamontville Golden Arrows
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây AmaZulu FC
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 19 | 1 | 3 | 37 | 58 | T T H T B |
2 | ![]() | 20 | 15 | 1 | 4 | 18 | 46 | B T H T T |
3 | ![]() | 23 | 10 | 8 | 5 | 11 | 38 | T H T B T |
4 | ![]() | 23 | 11 | 4 | 8 | 4 | 37 | B B T B T |
5 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | 4 | 36 | H T T B H |
6 | ![]() | 24 | 9 | 7 | 8 | -1 | 34 | H B B T B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | -5 | 33 | B B B T B |
8 | ![]() | 24 | 8 | 6 | 10 | -5 | 30 | T H B B H |
9 | ![]() | 22 | 8 | 5 | 9 | 3 | 29 | H B T T H |
10 | ![]() | 21 | 7 | 7 | 7 | -4 | 28 | H T B T H |
11 | ![]() | 24 | 7 | 5 | 12 | -11 | 26 | T B T T T |
12 | ![]() | 24 | 7 | 5 | 12 | -14 | 26 | B B T T H |
13 | ![]() | 24 | 6 | 6 | 12 | -8 | 24 | T B T B B |
14 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -15 | 24 | H H B H B |
15 | ![]() | 23 | 5 | 8 | 10 | -10 | 23 | B H B H H |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại