- Siyavuya Nelson Ndlovu54
- Knox Mutizwa (Thay: Ryan Moon)64
- Bongumusa Nkosi (Thay: Ntsako Neverdie Makhubela)76
- Sicelokuhle Hlatshwayo (Thay: Divine Lunga)88
- Dumisani Zuma (Thay: Larry Bwalya)57
- Keagan Buchanan (Thay: Augustine Chidi Kwem)57
- Lehlohonolo Majoro (Thay: Bonginkosi Ntuli)78
- Hendrick Ekstein (Thay: Ethan Duncan Brooks)78
- Riaan Hanamub80
Thống kê trận đấu Lamontville Golden Arrows vs AmaZulu FC
số liệu thống kê
Lamontville Golden Arrows
AmaZulu FC
17 Phạm lỗi 16
22 Ném biên 26
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
9 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Lamontville Golden Arrows vs AmaZulu FC
Thay người | |||
64’ | Ryan Moon Knox Mutizwa | 57’ | Augustine Chidi Kwem Keagan Buchanan |
76’ | Ntsako Neverdie Makhubela Bongumusa Nkosi | 57’ | Larry Bwalya Dumisani Zuma |
88’ | Divine Lunga Sicelokuhle Hlatshwayo | 78’ | Ethan Duncan Brooks Hendrick Ekstein |
78’ | Bonginkosi Ntuli Lehlohonolo Majoro |
Cầu thủ dự bị | |||
Thubelihle Magubane | Olwethu Mzimela | ||
Nkosingiphile Gumede | Mxolisi Kunene | ||
Sicelokuhle Hlatshwayo | Mbongeni Gumede | ||
Nduduzo Sibiya | Sandile Khumalo | ||
Bongumusa Nkosi | Sibusiso Mabiliso | ||
Lungelo Dube | Keagan Buchanan | ||
Siyabonga Given Khumalo | Hendrick Ekstein | ||
Knox Mutizwa | Lehlohonolo Majoro | ||
Dumisani Zuma |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Lamontville Golden Arrows
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây AmaZulu FC
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns FC | 11 | 10 | 0 | 1 | 18 | 30 | T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 10 | 9 | 0 | 1 | 18 | 27 | T T B T T |
3 | Polokwane City | 13 | 6 | 4 | 3 | 2 | 22 | H T T H H |
4 | Sekhukhune United | 10 | 5 | 2 | 3 | 0 | 17 | B B T T H |
5 | Stellenbosch FC | 10 | 4 | 4 | 2 | 4 | 16 | T H T B H |
6 | SuperSport United | 12 | 4 | 4 | 4 | -2 | 16 | H B T T H |
7 | Kaizer Chiefs | 11 | 4 | 3 | 4 | 0 | 15 | H B H T B |
8 | Lamontville Golden Arrows | 11 | 4 | 3 | 4 | 0 | 15 | T T B H H |
9 | TS Galaxy | 12 | 3 | 5 | 4 | 0 | 14 | H T H T H |
10 | Chippa United | 11 | 4 | 2 | 5 | -1 | 14 | B H T B B |
11 | Cape Town City FC | 11 | 4 | 2 | 5 | -5 | 14 | B B T B T |
12 | AmaZulu FC | 11 | 4 | 1 | 6 | -1 | 13 | B T B T H |
13 | Marumo Gallants | 12 | 3 | 2 | 7 | -12 | 11 | T B B B H |
14 | Richards Bay | 13 | 2 | 3 | 8 | -9 | 9 | B B T B H |
15 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
16 | Magesi FC | 11 | 1 | 4 | 6 | -8 | 7 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại