![]() Adam Tzanetopoulos 38 | |
![]() Manolis Saliakas 54 | |
![]() Zisis Karachalios 69 | |
![]() Giorgos Saramantas 84 |
Thống kê trận đấu Lamia vs PAS Giannina
số liệu thống kê

Lamia

PAS Giannina
56 Kiểm soát bóng 44
14 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
1 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Lamia vs PAS Giannina
Lamia (4-5-1): Athanasios Garavelis (1), Konstantinos Provydakis (2), Daniel Adejo (4), Adam Tzanetopoulos (5), Angel Martinez (12), Cristopher Nunez (7), Danny Bejarano (16), Nikolaos Tsoukalos (45), Savvas Gentsoglou (33), Tyronne (10), Lazar Romanic (28)
PAS Giannina (4-4-2): Yuri Lodygin (1), Manolis Saliakas (2), Giannis Kargas (6), Rodrigo Erramuspe (15), Marvin Peersman (43), Jan-Marc Schneider (17), Zisis Karachalios (5), Juan Dominguez (10), Fabricio Brener (8), Juan Perea (11), Ahmad Mendes Moreira (18)

Lamia
4-5-1
1
Athanasios Garavelis
2
Konstantinos Provydakis
4
Daniel Adejo
5
Adam Tzanetopoulos
12
Angel Martinez
7
Cristopher Nunez
16
Danny Bejarano
45
Nikolaos Tsoukalos
33
Savvas Gentsoglou
10
Tyronne
28
Lazar Romanic
18
Ahmad Mendes Moreira
11
Juan Perea
8
Fabricio Brener
10
Juan Dominguez
5
Zisis Karachalios
17
Jan-Marc Schneider
43
Marvin Peersman
15
Rodrigo Erramuspe
6
Giannis Kargas
2
Manolis Saliakas
1
Yuri Lodygin

PAS Giannina
4-4-2
Thay người | |||
60’ | Nikolaos Tsoukalos Bachana Arabuli | 72’ | Fabricio Brener Alexandros Lolis |
60’ | Cristopher Nunez Christos Eleftheriadis | 90’ | Juan Perea Angelos Liasos |
66’ | Tyronne Georgios Manousakis | ||
79’ | Angel Martinez Giorgos Saramantas | ||
79’ | Konstantinos Provydakis Giannis Skondras |
Cầu thủ dự bị | |||
Loukas Vyntra | Alexis Triadis | ||
Giorgos Saramantas | Alexandros Lolis | ||
Bojan Saranov | Panagiotis Triadis | ||
Bachana Arabuli | Angelos Liasos | ||
Christos Eleftheriadis | Giannis Rizos | ||
Vladimir Golemic | Stefanos Siontis | ||
Georgios Manousakis | Epaminondas Pantelakis | ||
Kyriakos Mazoulouxis | Vasilios Soulis | ||
Giannis Skondras |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây Lamia
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây PAS Giannina
Cúp quốc gia Hy Lạp
Giao hữu
VĐQG Hy Lạp
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 6 | 2 | 29 | 60 | H T T T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 28 | 53 | T T T B H |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 9 | 50 | B T B T H |
4 | ![]() | 26 | 14 | 4 | 8 | 25 | 46 | T T B T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 6 | 8 | 3 | 42 | T B T H H |
6 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | -1 | 36 | B T T T B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | 0 | 35 | B B T T H |
8 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | -2 | 35 | H B B B B |
9 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -2 | 33 | T T B B H |
10 | ![]() | 26 | 6 | 10 | 10 | -4 | 28 | T T T B H |
11 | 26 | 8 | 4 | 14 | -17 | 28 | B B B T T | |
12 | ![]() | 26 | 6 | 4 | 16 | -22 | 22 | B B B H B |
13 | 26 | 4 | 9 | 13 | -16 | 21 | T B B B T | |
14 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -30 | 15 | B B T B T |
Conference League | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 28 | 14 | 6 | 8 | 7 | 27 | T H H T T |
2 | ![]() | 28 | 11 | 5 | 12 | -3 | 21 | B B B B T |
3 | ![]() | 28 | 11 | 5 | 12 | 0 | 21 | T T H T B |
4 | ![]() | 28 | 10 | 6 | 12 | -4 | 18 | T T B B B |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 28 | 8 | 10 | 10 | 0 | 34 | T B H T T |
2 | ![]() | 28 | 9 | 7 | 12 | -3 | 34 | B B H B H |
3 | 28 | 8 | 5 | 15 | -20 | 29 | B T T H B | |
4 | 28 | 5 | 10 | 13 | -14 | 25 | B B T H T | |
5 | ![]() | 28 | 6 | 6 | 16 | -22 | 24 | B H B H H |
6 | ![]() | 28 | 3 | 7 | 18 | -32 | 16 | T B T H B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 28 | 19 | 6 | 3 | 30 | 63 | T T T T B |
2 | ![]() | 28 | 15 | 8 | 5 | 9 | 53 | B T H B T |
3 | ![]() | 28 | 16 | 5 | 7 | 25 | 53 | T B H B B |
4 | ![]() | 28 | 16 | 4 | 8 | 27 | 52 | B T B T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại