![]() Vykintas Slivka 4 | |
![]() Georgios Kornezos 24 | |
![]() Pedro Amaral 24 | |
![]() Fran Navarro (Thay: Stevan Jovetic) 46 | |
![]() (Pen) Konstantinos Fortounis 50 | |
![]() Caleb Stanko (Thay: Cristopher Nunez) 62 | |
![]() Fran Navarro 68 | |
![]() Zoran Tosic (Thay: Ruben Martinez) 71 | |
![]() Sidcley (Thay: Mathias Acuna) 71 | |
![]() Omar Richards (Thay: Francisco Ortega) 71 | |
![]() Joao Carvalho (Thay: Mohamed Mady Camara) 71 | |
![]() Pep Biel (Thay: Daniel Podence) 81 | |
![]() Sotiris Alexandropoulos (Thay: Santiago Hezze) 81 | |
![]() Zoran Tosic 84 | |
![]() Flosard Malci (Thay: Sotiris Tsiloulis) 90 | |
![]() Vykintas Slivka 90+2' |
Thống kê trận đấu Lamia vs Olympiacos
số liệu thống kê

Lamia

Olympiacos
36 Kiểm soát bóng 64
14 Phạm lỗi 12
19 Ném biên 31
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Lamia vs Olympiacos
Lamia (4-2-3-1): Alexei Koselev (55), David Simon (15), Adam Tzanetopoulos (5), Georgios Kornezos (33), Pedro Amaral (24), Cristopher Nunez (7), Theofanis Tzandaris (6), Sotiris Tsiloulis (23), Vykintas Slivka (14), Ruben Martinez Granja (11), Mathias Acuna (29)
Olympiacos (4-2-3-1): Alexandros Paschalakis (1), Rodinei (23), Panagiotis Retsos (45), Andreas Ntoi (74), Francisco Ortega (3), Santiago Hezze (32), Mady Camara (4), Daniel Podence (56), Konstantinos Fortounis (7), Giorgos Masouras (19), Stevan Jovetic (22)

Lamia
4-2-3-1
55
Alexei Koselev
15
David Simon
5
Adam Tzanetopoulos
33
Georgios Kornezos
24
Pedro Amaral
7
Cristopher Nunez
6
Theofanis Tzandaris
23
Sotiris Tsiloulis
14
Vykintas Slivka
11
Ruben Martinez Granja
29
Mathias Acuna
22
Stevan Jovetic
19
Giorgos Masouras
7
Konstantinos Fortounis
56
Daniel Podence
4
Mady Camara
32
Santiago Hezze
3
Francisco Ortega
74
Andreas Ntoi
45
Panagiotis Retsos
23
Rodinei
1
Alexandros Paschalakis

Olympiacos
4-2-3-1
Thay người | |||
62’ | Cristopher Nunez Caleb Stanko | 46’ | Stevan Jovetic Fran Navarro |
71’ | Ruben Martinez Zoran Tosic | 71’ | Francisco Ortega Omar Richards |
71’ | Mathias Acuna Sidcley | 71’ | Mohamed Mady Camara Joao Carvalho |
90’ | Sotiris Tsiloulis Flosard Malci | 81’ | Daniel Podence Pep Biel |
81’ | Santiago Hezze Sotirios Alexandropoulos |
Cầu thủ dự bị | |||
Caleb Stanko | Giulian Biancone | ||
Zoran Tosic | Omar Richards | ||
Stavros Vasilantonopoulos | Pep Biel | ||
Vasilios Kontonikos | Joao Carvalho | ||
Sidcley | Quini | ||
Flosard Malci | Sotirios Alexandropoulos | ||
Alex Mula | Fran Navarro | ||
Aleksandr Pavlovets | Vicente Iborra | ||
Gergely Nagy | Konstantinos Tzolakis |
Nhận định Lamia vs Olympiacos
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây Lamia
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây Olympiacos
VĐQG Hy Lạp
Cúp quốc gia Hy Lạp
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Cúp quốc gia Hy Lạp
VĐQG Hy Lạp
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 6 | 2 | 29 | 60 | H T T T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 28 | 53 | T T T B H |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 9 | 50 | B T B T H |
4 | ![]() | 26 | 14 | 4 | 8 | 25 | 46 | T T B T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 6 | 8 | 3 | 42 | T B T H H |
6 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | -1 | 36 | B T T T B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | 0 | 35 | B B T T H |
8 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | -2 | 35 | H B B B B |
9 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -2 | 33 | T T B B H |
10 | ![]() | 26 | 6 | 10 | 10 | -4 | 28 | T T T B H |
11 | 26 | 8 | 4 | 14 | -17 | 28 | B B B T T | |
12 | ![]() | 26 | 6 | 4 | 16 | -22 | 22 | B B B H B |
13 | 26 | 4 | 9 | 13 | -16 | 21 | T B B B T | |
14 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -30 | 15 | B B T B T |
Conference League | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 28 | 14 | 6 | 8 | 7 | 27 | T H H T T |
2 | ![]() | 28 | 11 | 5 | 12 | -3 | 21 | B B B B T |
3 | ![]() | 28 | 11 | 5 | 12 | 0 | 21 | T T H T B |
4 | ![]() | 28 | 10 | 6 | 12 | -4 | 18 | T T B B B |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 28 | 8 | 10 | 10 | 0 | 34 | T B H T T |
2 | ![]() | 28 | 9 | 7 | 12 | -3 | 34 | B B H B H |
3 | 28 | 8 | 5 | 15 | -20 | 29 | B T T H B | |
4 | 28 | 5 | 10 | 13 | -14 | 25 | B B T H T | |
5 | ![]() | 28 | 6 | 6 | 16 | -22 | 24 | B H B H H |
6 | ![]() | 28 | 3 | 7 | 18 | -32 | 16 | T B T H B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 28 | 19 | 6 | 3 | 30 | 63 | T T T T B |
2 | ![]() | 28 | 15 | 8 | 5 | 9 | 53 | B T H B T |
3 | ![]() | 28 | 16 | 5 | 7 | 25 | 53 | T B H B B |
4 | ![]() | 28 | 16 | 4 | 8 | 27 | 52 | B T B T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại