![]() Jon Toral (Kiến tạo: Marko Bakic) 8 | |
![]() Sotiris Tsiloulis (Thay: Aleksandr Pavlovets) 22 | |
![]() Marko Bakic (Kiến tạo: Eric Larsson) 43 | |
![]() Miguel Mellado 45+3' | |
![]() Cristopher Nunez (Thay: Theofanis Tsandaris) 46 | |
![]() Harold Mosquera (Thay: Sebastian Groenning) 60 | |
![]() Gudmundur Thorarinsson (Thay: Konstantinos Balogiannis) 60 | |
![]() Assane Diousse 61 | |
![]() Stefan Askovski (Thay: Lazar Romanic) 64 | |
![]() Juan Angel Neira (Thay: Jon Toral) 68 | |
![]() Luis Perea (Thay: Miguel Mellado) 68 | |
![]() David Simon 71 | |
![]() Luis Perea 74 | |
![]() Giorgos Manousos (Thay: Nikolaos Vergos) 75 | |
![]() Stavros Vasilantonopoulos (Thay: David Simon) 75 | |
![]() Luiz Phellype (Thay: Marko Bakic) 76 | |
![]() Luiz Phellype (Kiến tạo: Gudmundur Thorarinsson) 88 | |
![]() Sotiris Tsiloulis 90+5' |
Thống kê trận đấu Lamia vs OFI Crete
số liệu thống kê

Lamia

OFI Crete
44 Kiểm soát bóng 56
15 Phạm lỗi 19
35 Ném biên 23
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 7
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Lamia vs OFI Crete
Lamia (3-4-2-1): Bojan Saranov (31), Aleksandr Pavlovets (22), Georgios Kornezos (33), Adam Tzanetopoulos (5), Danid Simon Rodriguez Santana (15), Leroy Abanda (99), Vykintas Slivka (14), Theofanis Tzandaris (6), Ruben Martinez Granja (18), Lazar Romanic (50), Nikos Vergos (12)
OFI Crete (3-4-1-2): Christos Mandas (35), Praxitelis Vouros (14), Apostolos Diamantis (15), Triantafyllos Pasalidis (4), Eric Larsson (2), Konstantinos Balogiannis (38), Miguel Mellado (29), Assane Diousse (5), Marko Bakic (88), Jon Toral (21), Sebastian Gronning (9)

Lamia
3-4-2-1
31
Bojan Saranov
22
Aleksandr Pavlovets
33
Georgios Kornezos
5
Adam Tzanetopoulos
15
Danid Simon Rodriguez Santana
99
Leroy Abanda
14
Vykintas Slivka
6
Theofanis Tzandaris
18
Ruben Martinez Granja
50
Lazar Romanic
12
Nikos Vergos
9
Sebastian Gronning
21
Jon Toral
88
Marko Bakic
5
Assane Diousse
29
Miguel Mellado
38
Konstantinos Balogiannis
2
Eric Larsson
4
Triantafyllos Pasalidis
15
Apostolos Diamantis
14
Praxitelis Vouros
35
Christos Mandas

OFI Crete
3-4-1-2
Thay người | |||
22’ | Aleksandr Pavlovets Sotiris Tsiloulis | 60’ | Sebastian Groenning Harold Mosquera |
46’ | Theofanis Tsandaris Cristopher Nunez | 60’ | Konstantinos Balogiannis Gudmundur Thorarinsson |
64’ | Lazar Romanic Stefan Ashkovski | 68’ | Miguel Mellado Luis Perea |
75’ | Nikolaos Vergos Giorgos Manousos | 68’ | Jon Toral Juan Angel Neira |
75’ | David Simon Stavros Vasilantonopoulos | 76’ | Marko Bakic Luiz Phellype |
Cầu thủ dự bị | |||
Giorgos Manousos | Harold Mosquera | ||
Stavros Vasilantonopoulos | Luis Perea | ||
Stefan Ashkovski | Gudmundur Thorarinsson | ||
Sotiris Tsiloulis | Kosmas Tsilianidis | ||
Theodoros Vasilakakis | Konstantinos Giannoulis | ||
Giorgos Saramantas | Luiz Phellype | ||
Athanasios Garavelis | Juan Angel Neira | ||
Tasos Karamanos | Thievy Bifouma | ||
Cristopher Nunez | Nikolaos Christogeorgos |
Nhận định Lamia vs OFI Crete
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây Lamia
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây OFI Crete
VĐQG Hy Lạp
Cúp quốc gia Hy Lạp
VĐQG Hy Lạp
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 6 | 2 | 29 | 60 | H T T T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 28 | 53 | T T T B H |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 9 | 50 | B T B T H |
4 | ![]() | 26 | 14 | 4 | 8 | 25 | 46 | T T B T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 6 | 8 | 3 | 42 | T B T H H |
6 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | -1 | 36 | B T T T B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | 0 | 35 | B B T T H |
8 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | -2 | 35 | H B B B B |
9 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -2 | 33 | T T B B H |
10 | ![]() | 26 | 6 | 10 | 10 | -4 | 28 | T T T B H |
11 | 26 | 8 | 4 | 14 | -17 | 28 | B B B T T | |
12 | ![]() | 26 | 6 | 4 | 16 | -22 | 22 | B B B H B |
13 | 26 | 4 | 9 | 13 | -16 | 21 | T B B B T | |
14 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -30 | 15 | B B T B T |
Conference League | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | B T T T B |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | H B B B B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | B B T T H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -3 | 5 | T B T H H |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -2 | 33 | T T B B H |
2 | ![]() | 26 | 6 | 10 | 10 | -4 | 28 | T T T B H |
3 | 26 | 8 | 4 | 14 | -17 | 28 | B B B T T | |
4 | ![]() | 26 | 6 | 4 | 16 | -22 | 22 | B B B H B |
5 | 26 | 4 | 9 | 13 | -16 | 21 | T B B B T | |
6 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -30 | 15 | B B T B T |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 26 | 18 | 6 | 2 | 29 | 60 | H T T T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 28 | 53 | T T T B H |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 9 | 50 | B T B T H |
4 | ![]() | 26 | 14 | 4 | 8 | 25 | 46 | T T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại