Hamza Mendyl (Thay: Martin Frydek) 11 | |
Hamza Mendyl 51 | |
Loren Moron 57 | |
Vasilios Vitlis 58 | |
Robert Ibanez (Thay: Andreas Athanasakopoulos) 58 | |
Loren Moron (Kiến tạo: Hamza Mendyl) 66 | |
Kike Saverio (Thay: Pione Sisto) 71 | |
Alvaro Zamora (Thay: Ioannis Fetfatzidis) 72 | |
Andres Chavez (Thay: Anestis Vlachomitros) 75 | |
Toshio Lake (Thay: Giorgos Giannoutsos) 75 | |
Loren Moron (Kiến tạo: Kike Saverio) 79 | |
Gustavo Furtado 89 | |
Vedad Radonja (Thay: Vasilios Vitlis) 90 | |
Robin Quaison (Thay: Loren Moron) 90 |
Thống kê trận đấu Lamia vs Aris
số liệu thống kê
Lamia
Aris
28 Kiểm soát bóng 72
7 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 8
2 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Lamia vs Aris
Lamia (4-4-1-1): Alvaro Raton (1), Antonis Dentakis (2), Nikolaos Gkotzamanidis (5), Dimitrios Siovas (22), Georgios Giannoutsos (94), Gustavo Furtado (10), Vasileios Sourlis (8), Giannis Doiranlis (23), Vasilis Vitlis (21), Andreas Athanasakopoulos (20), Anestis Vlachomitros (11)
Aris (4-2-3-1): Julian Cuesta (23), Martin Montoya (33), Fran Velez (4), Jakub Brabec (14), Martin Frydek (17), José Cifuentes (5), Monchu (8), Giannis Fetfatzidis (10), Vladimir Darida (16), Pione Sisto (7), Loren Moron (80)
Lamia
4-4-1-1
1
Alvaro Raton
2
Antonis Dentakis
5
Nikolaos Gkotzamanidis
22
Dimitrios Siovas
94
Georgios Giannoutsos
10
Gustavo Furtado
8
Vasileios Sourlis
23
Giannis Doiranlis
21
Vasilis Vitlis
20
Andreas Athanasakopoulos
11
Anestis Vlachomitros
80 2
Loren Moron
7
Pione Sisto
16
Vladimir Darida
10
Giannis Fetfatzidis
8
Monchu
5
José Cifuentes
17
Martin Frydek
14
Jakub Brabec
4
Fran Velez
33
Martin Montoya
23
Julian Cuesta
Aris
4-2-3-1
Thay người | |||
58’ | Andreas Athanasakopoulos Robert Ibanez | 11’ | Martin Frydek Hamza Mendyl |
75’ | Anestis Vlachomitros Andres Chavez | 71’ | Pione Sisto Kike Saverio |
75’ | Giorgos Giannoutsos Toshio Lake | 72’ | Ioannis Fetfatzidis Álvaro Zamora |
90’ | Vasilios Vitlis Vedad Radonja | 90’ | Loren Moron Robin Quaison |
Cầu thủ dự bị | |||
Ivan Kostic | Konstantinos Kyriazis | ||
Salvador Sanchez | Hamza Mendyl | ||
Robert Ibanez | Lindsay Rose | ||
Andres Chavez | Álvaro Zamora | ||
Artem Gennadievich Bykov | Jean Jules Sepp Mvondo | ||
Aaron Tshibola | Valentino Fattore Scotta | ||
Toshio Lake | Kike Saverio | ||
Vedad Radonja | Robin Quaison |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hy Lạp
Cúp quốc gia Hy Lạp
VĐQG Hy Lạp
Cúp quốc gia Hy Lạp
VĐQG Hy Lạp
Giao hữu
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây Lamia
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây Aris
VĐQG Hy Lạp
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiacos | 20 | 13 | 5 | 2 | 21 | 44 | T T T T H |
2 | Athens | 20 | 12 | 4 | 4 | 19 | 40 | H T T B T |
3 | Panathinaikos | 20 | 11 | 7 | 2 | 9 | 40 | T T H T H |
4 | PAOK FC | 20 | 11 | 4 | 5 | 14 | 37 | T B B H T |
5 | Asteras Tripolis | 20 | 9 | 4 | 7 | 4 | 31 | T T T T T |
6 | Aris | 20 | 9 | 4 | 7 | 2 | 31 | B B B H T |
7 | OFI Crete | 20 | 7 | 6 | 7 | 0 | 27 | T T H B T |
8 | Panetolikos | 20 | 7 | 5 | 8 | -1 | 26 | H B B T B |
9 | Atromitos | 20 | 7 | 4 | 9 | -1 | 25 | B B T B T |
10 | Panserraikos FC | 20 | 6 | 3 | 11 | -9 | 21 | B H H T B |
11 | NFC Volos | 20 | 6 | 2 | 12 | -18 | 20 | B B T B B |
12 | Levadiakos | 20 | 3 | 9 | 8 | -8 | 18 | B H H B B |
13 | Athens Kallithea | 20 | 2 | 9 | 9 | -12 | 15 | B T B T B |
14 | Lamia | 20 | 1 | 6 | 13 | -20 | 9 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại