Thứ Tư, 29/01/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Lamia vs Aris hôm nay 05-03-2023

Giải VĐQG Hy Lạp - CN, 05/3

Kết thúc

Lamia

Lamia

2 : 1
Hiệp một: 2-1
CN, 22:30 05/03/2023
Vòng 25 - VĐQG Hy Lạp
Athanasios Diakos
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Vykintas Slivka (Kiến tạo: David Simon)
15
Nicolas N'Koulou
25
Nikolaos Vergos
26
Theofanis Tsandaris
30
Moses Odubajo
34
Jakub Brabec (Kiến tạo: Vladimir Darida)
44
Fabiano Leismann (Thay: Nicolas N'Koulou)
46
Andre Gray (Thay: Luis Palma)
46
Caleb Stanko (Thay: Stefan Askovski)
59
Rafael Camacho (Thay: Mateo Ezequiel Garcia)
69
Lazaros Christodoulopoulos (Thay: Juan Iturbe)
69
Stavros Vasilantonopoulos (Thay: Cristopher Nunez)
74
Vykintas Slivka
81
Bradley Mazikou (Thay: Marvin Peersman)
82
Giorgos Manousos
82
Giorgos Manousos (Thay: Vykintas Slivka)
82
Giorgos Saramantas (Thay: Ruben Martinez)
82
Jakub Brabec
84
Athanasios Garavelis
90+2'
Andre Gray
90+3'

Thống kê trận đấu Lamia vs Aris

số liệu thống kê
Lamia
Lamia
Aris
Aris
26 Kiểm soát bóng 74
23 Phạm lỗi 13
15 Ném biên 22
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
1 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Lamia vs Aris

Lamia (4-4-2): Athanasios Garavelis (1), Danid Simon Rodriguez Santana (15), Kyriakos Papadopoulos (74), Adam Tzanetopoulos (5), Leroy Abanda (99), Ruben Martinez Granja (18), Theofanis Tzandaris (6), Cristopher Nunez (7), Stefan Ashkovski (29), Vykintas Slivka (14), Nikos Vergos (12)

Aris (4-3-3): Julian (23), Moses Odubajo (22), Nicolas N`Koulou (3), Jakub Brabec (14), Marvin Peersman (43), Vladimir Darida (16), Oghenekaro Etebo (13), Luis Palma (17), Juan Iturbe (11), Aboubakar Kamara (47), Mateo Garcia (10)

Lamia
Lamia
4-4-2
1
Athanasios Garavelis
15
Danid Simon Rodriguez Santana
74
Kyriakos Papadopoulos
5
Adam Tzanetopoulos
99
Leroy Abanda
18
Ruben Martinez Granja
6
Theofanis Tzandaris
7
Cristopher Nunez
29
Stefan Ashkovski
14
Vykintas Slivka
12
Nikos Vergos
10
Mateo Garcia
47
Aboubakar Kamara
11
Juan Iturbe
17
Luis Palma
13
Oghenekaro Etebo
16
Vladimir Darida
43
Marvin Peersman
14
Jakub Brabec
3
Nicolas N`Koulou
22
Moses Odubajo
23
Julian
Aris
Aris
4-3-3
Thay người
59’
Stefan Askovski
Caleb Stanko
46’
Nicolas N'Koulou
Fabiano Leismann
74’
Cristopher Nunez
Stavros Vasilantonopoulos
46’
Luis Palma
Andre Gray
82’
Vykintas Slivka
Giorgos Manousos
69’
Mateo Ezequiel Garcia
Rafael Camacho
82’
Ruben Martinez
Giorgos Saramantas
69’
Juan Iturbe
Lazaros Christodoulopoulos
82’
Marvin Peersman
Bradley Mazikou
Cầu thủ dự bị
Daniel Adejo
Cheick Doukoure
Tasos Karamanos
Marios Siampanis
Stavros Vasilantonopoulos
Fabiano Leismann
Nikolaos Tsoukalos
Rafael Camacho
Jeison Medina Escobar
Lazaros Christodoulopoulos
Giorgos Manousos
Salem M'Bakata
Caleb Stanko
Bradley Mazikou
Giorgos Saramantas
Andre Gray
Giannis Nikopolidis
Bryan Dabo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hy Lạp
18/10 - 2021
H1: 0-0
Cúp quốc gia Hy Lạp
21/01 - 2022
H1: 0-0
VĐQG Hy Lạp
23/01 - 2022
H1: 0-0
Cúp quốc gia Hy Lạp
27/01 - 2022
H1: 0-0 | HP: 1-0
VĐQG Hy Lạp
09/11 - 2022
H1: 3-0
05/03 - 2023
H1: 2-1
27/08 - 2023
H1: 1-0
20/12 - 2023
H1: 0-0
Giao hữu
11/08 - 2024
H1: 0-1
VĐQG Hy Lạp
06/10 - 2024
H1: 2-0
26/01 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Lamia

VĐQG Hy Lạp
26/01 - 2025
H1: 0-0
20/01 - 2025
12/01 - 2025
H1: 0-2
22/12 - 2024
14/12 - 2024
H1: 0-0
09/12 - 2024
30/11 - 2024
H1: 0-0
23/11 - 2024
H1: 1-1
11/11 - 2024

Thành tích gần đây Aris

VĐQG Hy Lạp
26/01 - 2025
H1: 0-0
20/01 - 2025
H1: 0-0
12/01 - 2025
H1: 0-1
05/01 - 2025
H1: 0-0
23/12 - 2024
15/12 - 2024
08/12 - 2024
H1: 2-0
01/12 - 2024
H1: 2-0
24/11 - 2024
H1: 0-1
09/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OlympiacosOlympiacos2013522144T T T T H
2AthensAthens2012441940H T T B T
3PanathinaikosPanathinaikos201172940T T H T H
4PAOK FCPAOK FC2011451437T B B H T
5Asteras TripolisAsteras Tripolis20947431T T T T T
6ArisAris20947231B B B H T
7OFI CreteOFI Crete20767027T T H B T
8PanetolikosPanetolikos20758-126H B B T B
9AtromitosAtromitos20749-125B B T B T
10Panserraikos FCPanserraikos FC206311-921B H H T B
11NFC VolosNFC Volos206212-1820B B T B B
12LevadiakosLevadiakos20398-818B H H B B
13Athens KallitheaAthens Kallithea20299-1215B T B T B
14LamiaLamia201613-209B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X