Orlando được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
![]() Christian Ramirez (Kiến tạo: Miki Yamane) 14 | |
![]() Miki Yamane 28 | |
![]() Cesar Araujo 52 | |
![]() Eduard Atuesta 60 | |
![]() Joseph Paintsil (Thay: Tucker Lepley) 60 | |
![]() Gabriel Pec 62 | |
![]() Duncan McGuire (Thay: Ivan Angulo) 66 | |
![]() David Brekalo (Thay: Rafael Santos) 66 | |
![]() Miguel Berry (Thay: Christian Ramirez) 71 | |
![]() (Pen) Martin Ojeda 76 | |
![]() Dagur Dan Thorhallsson (Thay: Marco Pasalic) 82 | |
![]() Matheus Nascimento (Thay: Diego Fagundez) 85 | |
![]() Isaiah Parente 89 | |
![]() Luis Muriel 90 | |
![]() Joran Gerbet (Thay: Eduard Atuesta) 90 | |
![]() Kyle Smith (Thay: Luis Muriel) 90 | |
![]() Pedro Gallese 90+6' |
Thống kê trận đấu LA Galaxy vs Orlando City


Diễn biến LA Galaxy vs Orlando City

Pedro Gallese (Orlando) nhận thẻ vàng đầu tiên.
Isaiah Parente của LA Galaxy tung cú sút, nhưng không trúng đích.
Orlando được hưởng quả phát bóng lên.
LA Galaxy có một quả ném biên nguy hiểm.
Joran Gerbet thay thế Eduard Atuesta cho đội khách.
Kyle Smith vào sân thay cho Luis Muriel của Orlando.
Đá phạt cho Orlando ở phần sân nhà.
Ném biên cho Orlando.

V À A A O O O! Luis Muriel giúp Orlando dẫn trước 1-2.

Isaiah Parente của LA Galaxy bị Jon Freemon phạt thẻ vàng đầu tiên.
Tại Carson, đội khách được hưởng một quả đá phạt.
LA Galaxy tiến nhanh lên phía trước nhưng Jon Freemon thổi phạt việt vị.
LA Galaxy được hưởng quả phát bóng lên.
Orlando tấn công nhưng cú đánh đầu của Duncan McGuire không trúng đích.
Ném biên cho LA Galaxy ở phần sân của Orlando.
Jon Freemon ra hiệu cho LA Galaxy được hưởng quả ném biên ở phần sân của Orlando.
Greg Vanney (LA Galaxy) thực hiện sự thay đổi người thứ ba, với Matheus Nascimento thay thế Diego Fagundez.
Quả phát bóng lên cho LA Galaxy tại Dignity Health Sports Park.
Luis Muriel của Orlando tung cú sút nhưng không trúng đích.
Orlando được Jon Freemon cho hưởng một quả phạt góc.
Đội hình xuất phát LA Galaxy vs Orlando City
LA Galaxy (4-3-3): John McCarthy (77), Miki Yamane (2), Zanka (5), Maya Yoshida (4), Julian Aude (3), Tucker Lepley (21), Isaiah Parente (16), Edwin Cerrillo (6), Gabriel Pec (11), Christian Ramirez (17), Diego Fagundez (7)
Orlando City (4-4-2): Pedro Gallese (1), Alex Freeman (30), Robin Jansson (6), Rodrigo Schlegel (15), Rafael Santos (3), Marco Pašalić (87), Eduard Atuesta (20), Cesar Araujo (5), Ivan Angulo (77), Luis Muriel (9), Martin Ojeda (10)


Thay người | |||
60’ | Tucker Lepley Joseph Paintsil | 66’ | Ivan Angulo Duncan McGuire |
71’ | Christian Ramirez Miguel Berry | 66’ | Rafael Santos David Brekalo |
85’ | Diego Fagundez Matheus Nascimento | 82’ | Marco Pasalic Dagur Dan Thorhallsson |
90’ | Luis Muriel Kyle Smith | ||
90’ | Eduard Atuesta Joran Gerbet |
Cầu thủ dự bị | |||
Novak Micovic | Javier Otero | ||
Eriq Zavaleta | Kyle Smith | ||
Ruben Ramos | Dagur Dan Thorhallsson | ||
Miguel Berry | Duncan McGuire | ||
Harbor Miller | Ramiro Enrique | ||
Joseph Paintsil | David Brekalo | ||
Elijah Wynder | Colin Guske | ||
Carlos Garces | Gustavo Caraballo | ||
Matheus Nascimento | Joran Gerbet |
Nhận định LA Galaxy vs Orlando City
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây LA Galaxy
Thành tích gần đây Orlando City
Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 4 | 1 | 0 | 6 | 13 | H T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T T T B H |
3 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 5 | 12 | T T B T B |
4 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 2 | 12 | B B T T T |
5 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | T H H H T |
6 | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | H T H B T | |
7 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | H T T T H |
8 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T T H H T |
9 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | H T T B T |
10 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | T B T T B |
11 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | B T T T B |
12 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | T B H T T |
13 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | T B H T T |
14 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | H B B T T |
15 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | -1 | 10 | B T B H T |
16 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | T B B T B |
17 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | H T T B B |
18 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | T H H T B |
19 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T T H B |
20 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | B H B H T |
21 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | T B B B H |
22 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -6 | 6 | T B T B B |
23 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | 0 | 6 | B T B H H |
24 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | H T H B B |
25 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | H B B B T |
26 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -6 | 2 | B B B B H |
27 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -7 | 2 | B B H H B |
28 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -7 | 2 | B H B H B |
29 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -7 | 2 | B B H B H |
30 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -6 | 1 | B B H B B |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 4 | 1 | 0 | 6 | 13 | H T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 5 | 12 | T T B T B |
3 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | T H H H T |
4 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | H T T T H |
5 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | T B T T B |
6 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | B T T T B |
7 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | T B H T T |
8 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | -1 | 10 | B T B H T |
9 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | T H H T B |
10 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T T H B |
11 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | B H B H T |
12 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | H T H B B |
13 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | H B B B T |
14 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -6 | 2 | B B B B H |
15 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -7 | 2 | B B H B H |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T T T B H |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 2 | 12 | B B T T T |
3 | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | H T H B T | |
4 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T T H H T |
5 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | H T T B T |
6 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | T B H T T |
7 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | H B B T T |
8 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | T B B T B |
9 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | H T T B B |
10 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | T B B B H |
11 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -6 | 6 | T B T B B |
12 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | 0 | 6 | B T B H H |
13 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -7 | 2 | B B H H B |
14 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -7 | 2 | B H B H B |
15 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -6 | 1 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại