![]() Yhorman Hurtado 9 | |
![]() Johan Rojas (Kiến tạo: Jose Lloreda) 23 | |
![]() Alex Castro 42 | |
![]() Kevin Viveros (Kiến tạo: Johan Rojas) 44 | |
![]() Jeison Lucumi (Thay: Alex Castro) 46 | |
![]() Yeison Guzman (Thay: Eduardo Sosa) 46 | |
![]() Jeison Angulo 47 | |
![]() Andres Correa 50 | |
![]() Marlon Torres 50 | |
![]() Juan Mera 56 | |
![]() Jose Lloreda 57 | |
![]() (Pen) Yeison Guzman 59 | |
![]() Juan Mahecha (Thay: Jose Lloreda) 62 | |
![]() Andres Salazar (Thay: Kevin Salazar) 62 | |
![]() Juan Mahecha 67 | |
![]() Jaison Mina (Thay: Johan Rojas) 71 | |
![]() Anderson Angulo (Thay: Juan Mera) 74 | |
![]() Junior Hernandez (Thay: Yhorman Hurtado) 74 | |
![]() Anderson Angulo 81 | |
![]() Amaury Torralvo (Thay: Elen Ricardo) 83 | |
![]() Bayron Caicedo (Thay: Juan Diego Ceballos Cardona) 83 | |
![]() (VAR check) 85 | |
![]() Carlos Manuel Cortes Barreiro (Thay: Cristian Trujillo) 85 | |
![]() Brayan Gil (Kiến tạo: Carlos Manuel Cortes Barreiro) 88 | |
![]() Marlon Torres (Kiến tạo: Kevin Perez) 90+6' |
Thống kê trận đấu La Equidad vs Tolima
số liệu thống kê

La Equidad

Tolima
54 Kiểm soát bóng 46
8 Phạm lỗi 12
27 Ném biên 21
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
11 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát La Equidad vs Tolima
Thay người | |||
62’ | Kevin Salazar Andres Salazar | 46’ | Alex Castro Jeison Lucumi |
62’ | Jose Lloreda Juan Mahecha | 46’ | Eduardo Sosa Yeison Guzman |
71’ | Johan Rojas Jaison Mina | 74’ | Juan Mera Anderson Angulo |
83’ | Elen Ricardo Amaury Torralvo | 74’ | Yhorman Hurtado Junior Hernandez |
83’ | Juan Diego Ceballos Cardona Bayron Caicedo | 85’ | Cristian Trujillo Carlos Manuel Cortes Barreiro |
Cầu thủ dự bị | |||
Andres Perez | Juan Camilo Chaverra | ||
Andres Salazar | Anderson Angulo | ||
Leiner Escalante | Junior Hernandez | ||
Juan Mahecha | Jeison Lucumi | ||
Amaury Torralvo | Carlos Esparragoza | ||
Jaison Mina | Yeison Guzman | ||
Bayron Caicedo | Carlos Manuel Cortes Barreiro |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Colombia
Cúp quốc gia Colombia
Cúp quốc gia Scotland
Cúp quốc gia Colombia
Cúp quốc gia Scotland
Cúp quốc gia Colombia
Cúp quốc gia Scotland
Cúp quốc gia Colombia
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Colombia
Thành tích gần đây La Equidad
VĐQG Colombia
Thành tích gần đây Tolima
VĐQG Colombia
Copa Libertadores
VĐQG Colombia
Copa Libertadores
VĐQG Colombia
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 15 | 24 | B T H T T |
2 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 8 | 22 | T H T B T |
3 | ![]() | 11 | 6 | 4 | 1 | 7 | 22 | H T T T T |
4 | ![]() | 12 | 7 | 1 | 4 | 6 | 22 | B T B T T |
5 | ![]() | 11 | 6 | 3 | 2 | 11 | 21 | T H T H B |
6 | ![]() | 11 | 5 | 6 | 0 | 9 | 21 | T H H H H |
7 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 3 | 18 | B T T H H |
8 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 4 | 16 | B T H B T |
9 | ![]() | 11 | 3 | 7 | 1 | 3 | 16 | H H H H H |
10 | ![]() | 11 | 5 | 1 | 5 | -4 | 16 | B B B H T |
11 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | -3 | 13 | T B H T T |
12 | 11 | 3 | 4 | 4 | -5 | 13 | T B B H B | |
13 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -3 | 12 | T B T T H |
14 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -9 | 11 | H H H H B |
15 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -8 | 10 | B H H H B |
16 | ![]() | 10 | 1 | 5 | 4 | -3 | 8 | H B B T H |
17 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -6 | 8 | T B B B B |
18 | ![]() | 10 | 2 | 2 | 6 | -10 | 8 | T B B H B |
19 | ![]() | 11 | 0 | 5 | 6 | -8 | 5 | H B H B B |
20 | ![]() | 11 | 0 | 4 | 7 | -7 | 4 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại