![]() Eduard David Banguero Ramos (Thay: John Sanchez) 11 | |
![]() Wilmar Alexander Cruz Moreno 41 | |
![]() Ayron Del Valle (Thay: Sebastian Tamara Manrrique) 46 | |
![]() Santiago Lopez (Thay: Wilmar Alexander Cruz Moreno) 46 | |
![]() Yair Joao Abonia Vasquez (Thay: Leider Riascos) 46 | |
![]() Ronald Valencia (Thay: John Wilmar Arango Monsalve) 46 | |
![]() Kevin Andrey Londono 56 | |
![]() Enrique Camargo (Thay: Yael Lopez) 59 | |
![]() Ronald Valencia (Kiến tạo: Delio Angel Ramirez Raigosa) 66 | |
![]() Kevin Riascos 72 | |
![]() Andres Aedo (Thay: Delio Angel Ramirez Raigosa) 78 | |
![]() Eduard David Banguero Ramos 89 |
Thống kê trận đấu La Equidad vs Chico FC
số liệu thống kê

La Equidad

Chico FC
63 Kiểm soát bóng 37
10 Phạm lỗi 8
36 Ném biên 23
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
7 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát La Equidad vs Chico FC
La Equidad: Cristopher Varela (1), Leider Riascos (29), Guillermo Tegue (4), Brayan Montano (24), Andres Correa (3), Samir Mayo (16), Pipe (14), Sebastian Tamara Manrrique (8), Beckham Castro (11), Renan (9), Wilmar Cruz (10)
Chico FC: Rogerio Caicedo (1), Frank Sebastian Lozano Rengifo (19), Kevin Riascos (2), Yael Lopez (22), Delio Angel Ramirez Raigosa (10), Kevin Andrey Londono (27), Sebastian Enrique Salazar Beltran (8), Yaliston Martinez (5), John Sanchez (11), Jairo Gabriel Molina Ospino (9), Wilmar Arango (20)
Thay người | |||
46’ | Wilmar Alexander Cruz Moreno Santiago Lopez | 11’ | John Sanchez Eduard David Banguero Ramos |
46’ | Sebastian Tamara Manrrique Ayron Del Valle | 46’ | John Wilmar Arango Monsalve Ronald Valencia |
46’ | Leider Riascos Yair Joao Abonia Vasquez | 59’ | Yael Lopez Enrique Camargo |
78’ | Delio Angel Ramirez Raigosa Andres Aedo |
Cầu thủ dự bị | |||
Santiago Lopez | Dario Denis | ||
Amaury Torralvo | Eduard David Banguero Ramos | ||
Bleiner Agron | Andres Aedo | ||
Andres Perez | Ronald Valencia | ||
Daniel Polanco | Jacobo Pimentel Betancourt | ||
Ayron Del Valle | Sebastian Jose Colon Guerra | ||
Yair Joao Abonia Vasquez | Enrique Camargo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Colombia
Thành tích gần đây La Equidad
VĐQG Colombia
Thành tích gần đây Chico FC
VĐQG Colombia
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 9 | 3 | 4 | 10 | 30 | T T H H T |
2 | ![]() | 16 | 8 | 6 | 2 | 9 | 30 | T H H T B |
3 | ![]() | 16 | 8 | 5 | 3 | 12 | 29 | B H H B T |
4 | ![]() | 15 | 8 | 4 | 3 | 14 | 28 | B T H T B |
5 | ![]() | 15 | 7 | 7 | 1 | 11 | 28 | H B T T H |
6 | ![]() | 15 | 7 | 5 | 3 | 7 | 26 | T T H B T |
7 | ![]() | 16 | 6 | 6 | 4 | 6 | 24 | T H B B H |
8 | ![]() | 15 | 6 | 5 | 4 | 3 | 23 | H H H B T |
9 | ![]() | 16 | 5 | 8 | 3 | 2 | 23 | T H B T B |
10 | ![]() | 15 | 7 | 2 | 6 | 0 | 23 | T T H T B |
11 | ![]() | 16 | 5 | 5 | 6 | -1 | 20 | B T T H B |
12 | ![]() | 15 | 5 | 5 | 5 | -1 | 20 | B H H T T |
13 | 16 | 5 | 5 | 6 | -6 | 20 | B T T B H | |
14 | ![]() | 15 | 5 | 3 | 7 | -7 | 18 | T H B T T |
15 | ![]() | 16 | 4 | 5 | 7 | -11 | 17 | B B T T H |
16 | ![]() | 15 | 4 | 2 | 9 | -6 | 14 | B T T B B |
17 | ![]() | 17 | 2 | 8 | 7 | -17 | 14 | H H B B H |
18 | ![]() | 15 | 1 | 8 | 6 | -5 | 11 | B H H B H |
19 | ![]() | 16 | 2 | 4 | 10 | -10 | 10 | B T B T B |
20 | ![]() | 16 | 0 | 8 | 8 | -10 | 8 | B H H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại