![]() Felipe Acosta Bayer 7 | |
![]() Ruben Manjarres 9 | |
![]() Leiner Escalante (Kiến tạo: Ayron Del Valle) 12 | |
![]() Leider Riascos 31 | |
![]() Leider Riascos 37 | |
![]() Ruben Manjarres 39 | |
![]() Santiago Lopez 42 | |
![]() Sergio Andres Aponza Cantoni (Kiến tạo: Pedro Franco) 45+2' | |
![]() Andres Renteria (Thay: Mayer Gil) 46 | |
![]() Jaison Mina (Thay: Santiago Lopez) 46 | |
![]() Emerson Batalla (Thay: Jesus Munoz) 46 | |
![]() Ayron Del Valle 50 | |
![]() Luciano Ospina (Thay: Royscer Colpa) 66 | |
![]() Santiago Orozco (Thay: Jhon Perez) 66 | |
![]() Diego Castillo (Thay: Ayron Del Valle) 67 | |
![]() Edwin Torres (Thay: Sergio Andres Aponza Cantoni) 70 | |
![]() Edwin Torres 73 | |
![]() Juan Mahecha (Thay: Leiner Escalante) 80 | |
![]() Bleiner Agron (Thay: Jaison Mina) 80 | |
![]() Felipe Acosta Bayer (Kiến tạo: Elen Ricardo) 89 | |
![]() Juan Diego Ceballos Cardona (Thay: Elen Ricardo) 90 | |
![]() (Pen) Emerson Batalla 90+9' |
Thống kê trận đấu La Equidad vs Alianza FC Valledupar
số liệu thống kê

La Equidad
Alianza FC Valledupar
48 Kiểm soát bóng 52
17 Phạm lỗi 7
11 Ném biên 12
2 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 1
1 Thẻ vàng thứ 2 1
7 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 4
7 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát La Equidad vs Alianza FC Valledupar
Thay người | |||
46’ | Santiago Lopez Jaison Mina | 46’ | Jesus Munoz Emerson Batalla |
67’ | Ayron Del Valle Diego Castillo | 46’ | Mayer Gil Andres Renteria |
80’ | Jaison Mina Bleiner Agron | 66’ | Jhon Perez Santiago Orozco |
80’ | Leiner Escalante Juan Mahecha | 66’ | Royscer Colpa Luciano Ospina |
90’ | Elen Ricardo Juan Diego Ceballos Cardona | 70’ | Sergio Andres Aponza Cantoni Edwin Torres |
Cầu thủ dự bị | |||
Bleiner Agron | Emerson Batalla | ||
Juan Esteban Carvajal | Diego Andres Mendoza Benitez | ||
Diego Castillo | Santiago Orozco | ||
Juan Diego Ceballos Cardona | Luciano Ospina | ||
Juan Mahecha | Andres Renteria | ||
Jaison Mina | Edwin Torres | ||
Washington Jesus Ortega | Antonio Simancas |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Colombia
Thành tích gần đây La Equidad
VĐQG Colombia
Thành tích gần đây Alianza FC Valledupar
VĐQG Colombia
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 15 | 24 | B T H T T |
2 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 8 | 22 | T H T B T |
3 | ![]() | 11 | 6 | 4 | 1 | 7 | 22 | H T T T T |
4 | ![]() | 12 | 7 | 1 | 4 | 6 | 22 | B T B T T |
5 | ![]() | 11 | 6 | 3 | 2 | 11 | 21 | T H T H B |
6 | ![]() | 11 | 5 | 6 | 0 | 9 | 21 | T H H H H |
7 | ![]() | 11 | 5 | 4 | 2 | 5 | 19 | B T H B T |
8 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 3 | 18 | B T T H H |
9 | ![]() | 11 | 3 | 7 | 1 | 3 | 16 | H H H H H |
10 | ![]() | 11 | 5 | 1 | 5 | -4 | 16 | B B B H T |
11 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | -3 | 13 | T B H T T |
12 | 11 | 3 | 4 | 4 | -5 | 13 | T B B H B | |
13 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -4 | 12 | B T T H B |
14 | ![]() | 12 | 3 | 2 | 7 | -5 | 11 | B B B B T |
15 | ![]() | 12 | 2 | 5 | 5 | -10 | 11 | H H H H B |
16 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -8 | 10 | B H H H B |
17 | ![]() | 10 | 1 | 5 | 4 | -3 | 8 | H B B T H |
18 | ![]() | 10 | 2 | 2 | 6 | -10 | 8 | T B B H B |
19 | ![]() | 11 | 0 | 5 | 6 | -8 | 5 | H B H B B |
20 | ![]() | 11 | 0 | 4 | 7 | -7 | 4 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại