Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách ở Vicenza.
![]() Luca Vignali (Kiến tạo: Antonino La Gumina) 10 | |
![]() Alessio Iovine 28 | |
![]() Luca Vignali 36 | |
![]() Tommaso Arrigoni 60 |
Thống kê trận đấu L.R. Vicenza vs Como

Diễn biến L.R. Vicenza vs Como
Riccardo Meggiorini của Vicenza thực hiện một cú sút nhưng không trúng đích.
Ném biên trên sân cho Vicenza ở Vicenza.
Đá phạt cho Como trong hiệp của họ.
Bóng đi ra khỏi cuộc chơi vì một quả phát bóng lên của Como.
Stefano Giacomelli của Vicenza bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.
Ném biên dành cho Vicenza ở gần khu vực cấm địa.
Vicenza thực hiện quả ném biên nguy hiểm.
Quả phát bóng lên cho Vicenza tại Stadio Romeo Menti.
Tuy nhiên, Como đang tiến về phía trước và Vittorio Parigini thực hiện một pha tấn công, nhưng nó lại đi chệch mục tiêu.
Đá phạt Como.
Antonio Rapuano cho đội nhà hưởng quả ném biên.
Andrea Cagnano sẽ thay thế Edoardo Bovolon cho Como tại Stadio Romeo Menti.
Bóng đi ra khỏi cuộc chơi vì một quả phát bóng lên của Como.
Antonio Rapuano ra hiệu cho Como đá phạt.
Antonio Rapuano ra hiệu cho Como thực hiện quả ném biên bên phần sân của Vicenza.
Phạt góc cho Vicenza.
Vicenza được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.
Antonio Rapuano ra hiệu cho Como một quả phạt trực tiếp trong phần sân của họ.
Ném biên dành cho Vicenza trong hiệp của họ.
Một quả ném biên dành cho đội khách ở phần sân đối diện.
Đội hình xuất phát L.R. Vicenza vs Como
L.R. Vicenza (4-2-3-1): Matteo Grandi (22), Matteo Bruscagin (15), Riccardo Brosco (17), Emanuele Padella (14), Luca Crecco (26), Simone Pontisso (27), Filippo Ranocchia (11), Alessandro Di Pardo (18), Nicola Dalmonte (34), Stefano Giacomelli (10), Tommaso Mancini (39)
Como (4-4-2): Davide Facchin (1), Luca Vignali (28), Davide Bertoncini (5), Matteo Solini (4), Edoardo Bovolon (98), Alessio Iovine (6), Tommaso Arrigoni (21), Alessandro Bellemo (14), Vittorio Parigini (11), Antonino La Gumina (20), Alberto Cerri (27)

Thay người | |||
60’ | Matteo Bruscagin Riccardo Meggiorini | 55’ | Antonino La Gumina Elvis Kabashi |
72’ | Simone Pontisso Loris Zonta | 70’ | Alessio Iovine Lorenzo Peli |
73’ | Luca Crecco Marco Calderoni | 70’ | Alberto Cerri Ettore Gliozzi |
79’ | Filippo Ranocchia Federico Proia | 87’ | Edoardo Bovolon Andrea Cagnano |
Cầu thủ dự bị | |||
Loris Zonta | Luca Zanotti | ||
Mattia Ongaro | Lorenzo Peli | ||
Samuel Pizzignacco | Ismail H'Maidat | ||
Alessandro Confente | Zito Luvumbo | ||
Mario Ierardi | Dario Toninelli | ||
Daniel Cappelletti | Andrea Cagnano | ||
Riccardo Meggiorini | Ettore Gliozzi | ||
Filippo Alessio | Massimiliano Gatto | ||
Marco Calderoni | Elvis Kabashi | ||
Federico Proia | Alessandro Gabrielloni | ||
Luca Rigoni | Pierre Bolchini | ||
Anthony Taugourdeau |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây L.R. Vicenza
Thành tích gần đây Como
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 22 | 6 | 4 | 37 | 72 | T H T T B |
2 | ![]() | 32 | 19 | 6 | 7 | 24 | 63 | B B T T B |
3 | ![]() | 32 | 15 | 13 | 4 | 24 | 58 | H T H B T |
4 | ![]() | 32 | 14 | 10 | 8 | 16 | 52 | H T T H T |
5 | 32 | 13 | 10 | 9 | 2 | 49 | B H T T T | |
6 | ![]() | 32 | 10 | 17 | 5 | 8 | 47 | H B T B H |
7 | ![]() | 32 | 12 | 9 | 11 | 8 | 45 | T H B T T |
8 | 32 | 11 | 10 | 11 | 1 | 43 | T H H B H | |
9 | ![]() | 32 | 8 | 17 | 7 | 3 | 41 | H H H B H |
10 | ![]() | 32 | 9 | 14 | 9 | 2 | 41 | H B B T T |
11 | 32 | 9 | 10 | 13 | -9 | 37 | H B H T H | |
12 | ![]() | 32 | 8 | 13 | 11 | -11 | 37 | T T T T H |
13 | 32 | 8 | 12 | 12 | -9 | 36 | B H B T T | |
14 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -10 | 35 | H T H B H |
15 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -23 | 35 | T B B H H |
16 | ![]() | 32 | 7 | 13 | 12 | -7 | 34 | B H B T B |
17 | ![]() | 32 | 7 | 11 | 14 | -11 | 32 | H B H B B |
18 | ![]() | 32 | 6 | 14 | 12 | -12 | 32 | H H H B B |
19 | ![]() | 32 | 7 | 9 | 16 | -14 | 30 | B T H B B |
20 | ![]() | 32 | 6 | 12 | 14 | -19 | 26 | H T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại