Hiroki Kasahara ra hiệu một quả đá phạt cho Cộng hòa Kyrgyz ở phần sân của họ.
![]() Mohamed Lingliz (Thay: Abubaker Osman) 28 | |
![]() Tahsin Mohammed Jamshid (Kiến tạo: Mohamed Hani Faragalla) 28 | |
![]() Baibol Ermekov (Thay: Nadzhibullo Alizhanov) 40 | |
![]() Moath Taha (Thay: Ibrahim Mohammadali) 45 | |
![]() Atai Eshenkulov 45+2' | |
![]() Moath Taha 45+5' | |
![]() Dolotkeldiev Adilet (Thay: Baibol Ermekov) 46 | |
![]() Dolotkeldiev Adilet (Thay: Yryskeldi Madanov) 46 | |
![]() Noureldin Ibrahim (Thay: Abdolaziz Abbas Jafari) 47 | |
![]() Faiz Al-Farsi (Thay: Mohamed Hani Faragalla) 47 | |
![]() Faiz Al-Farsi (Thay: Abdolaziz Abbas Jafari) 47 | |
![]() Noureldin Ibrahim (Thay: Mohamed Hani Faragalla) 47 | |
![]() Mohamed Gouda (Kiến tạo: Moath Taha) 55 | |
![]() Dastan Koldoshov 61 | |
![]() Azamat Tashbaltaev (Thay: Argen Emilbekov) 62 | |
![]() Nurtilek Moldaliev (Thay: Sardorbek Nematov) 63 | |
![]() Nurislam Orutnaev (Thay: Umak Madaminov) 70 | |
![]() Noureldin Ibrahim (Kiến tạo: Moath Taha) 83 | |
![]() Ziyad Fadi (Thay: Bassam Adel Eid) 84 | |
![]() Dolotkeldiev Adilet 88 | |
![]() Younis Bala 90+2' |
Thống kê trận đấu Kyrgyzstan U20 vs Qatar U20


Diễn biến Kyrgyzstan U20 vs Qatar U20
Bóng an toàn khi Cộng hòa Kyrgyz được trao một quả ném biên ở phần sân của họ.
Phạt góc được trao cho Qatar.
Liệu Cộng hòa Kyrgyz có tận dụng được tình huống ném biên này sâu trong phần sân của Qatar không?

Younis Bala (Qatar) đã bị phạt thẻ và giờ đây phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Đá phạt cho Cộng hòa Kyrgyz.
Hiroki Kasahara trao cho Qatar một quả phát bóng.
Dolotkeldiev Adilet (Cộng hòa Kyrgyz) giành được bóng trên không nhưng đánh đầu ra ngoài.
Phạt góc được trao cho Cộng hòa Kyrgyz.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng của Cộng hòa Kyrgyz.
Qatar đang tiến lên và Noureldin Ibrahim có một cú sút, nhưng bóng đi chệch mục tiêu.

Dolotkeldiev Adilet (Cộng hòa Kyrgyz) nhận thẻ vàng.
Đá phạt cho Qatar.
Qatar quá háo hức và rơi vào bẫy việt vị.
Cộng hòa Kyrgyz có một pha ném biên nguy hiểm.
Hiroki Kasahara ra hiệu cho một quả đá phạt cho Qatar.
Felix Sarriugarte (Qatar) thực hiện sự thay người thứ năm, Ziyad Fadi vào thay Bassam Adel Eid.
Moath Taha có một pha kiến tạo tuyệt vời.

Hiện tại tỷ số là 0-4 ở Shenzhen khi Noureldin Ibrahim ghi bàn cho Qatar.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng từ khung thành của Cộng hòa Kyrgyz.
Qatar được trao một quả phạt góc bởi Hiroki Kasahara.
Đội hình xuất phát Kyrgyzstan U20 vs Qatar U20
Thay người | |||
40’ | Nadzhibullo Alizhanov Baibol Ermekov | 28’ | Abubaker Osman Mohamed Lingliz |
46’ | Yryskeldi Madanov Dolotkeldiev Adilet | 45’ | Ibrahim Mohammadali Moath Taha |
62’ | Argen Emilbekov Azamat Tashbaltaev | 47’ | Abdolaziz Abbas Jafari Faiz Al-Farsi |
63’ | Sardorbek Nematov Nurtilek Moldaliev | 47’ | Mohamed Hani Faragalla Noureldin Ibrahim |
70’ | Umak Madaminov Nurislam Orutnaev | 84’ | Bassam Adel Eid Ziyad Fadi |
Cầu thủ dự bị | |||
Ivan Nastaev | Motaman Mohamae | ||
Baibol Ermekov | Abdulla Salman Al Otaibi | ||
Nurislam Orutnaev | Moath Taha | ||
Emir Ernisov | Faiz Al-Farsi | ||
Adilet Abdyraiymov | Jassem Khalid Al-Hamad | ||
Nurtilek Moldaliev | Noureldin Ibrahim | ||
Daniel Omarov | Abdulaziz Al-Bakri | ||
Seitek Urustamov | Ziyad Fadi | ||
Azamat Tashbaltaev | Mohamed Lingliz | ||
Dolotkeldiev Adilet | Galal Amir Elsharkawy | ||
Nasser Adil Babiker | |||
Awab Mirghani Fadil |
Nhận định Kyrgyzstan U20 vs Qatar U20
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kyrgyzstan U20
Thành tích gần đây Qatar U20
Bảng xếp hạng U20 Châu Á
Group A | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -11 | 0 | B B B |
Group B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T B T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B T H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | H B B |
Group C | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B B H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -7 | 1 | B B H |
Group D | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 5 | T H H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -6 | 1 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại