Thứ Sáu, 21/02/2025 Mới nhất
Mohamed Lingliz (Thay: Abubaker Osman)
28
Tahsin Mohammed Jamshid (Kiến tạo: Mohamed Hani Faragalla)
28
Baibol Ermekov (Thay: Nadzhibullo Alizhanov)
40
Moath Taha (Thay: Ibrahim Mohammadali)
45
Atai Eshenkulov
45+2'
Moath Taha
45+5'
Dolotkeldiev Adilet (Thay: Baibol Ermekov)
46
Dolotkeldiev Adilet (Thay: Yryskeldi Madanov)
46
Noureldin Ibrahim (Thay: Abdolaziz Abbas Jafari)
47
Faiz Al-Farsi (Thay: Mohamed Hani Faragalla)
47
Faiz Al-Farsi (Thay: Abdolaziz Abbas Jafari)
47
Noureldin Ibrahim (Thay: Mohamed Hani Faragalla)
47
Mohamed Gouda (Kiến tạo: Moath Taha)
55
Dastan Koldoshov
61
Azamat Tashbaltaev (Thay: Argen Emilbekov)
62
Nurtilek Moldaliev (Thay: Sardorbek Nematov)
63
Nurislam Orutnaev (Thay: Umak Madaminov)
70
Noureldin Ibrahim (Kiến tạo: Moath Taha)
83
Ziyad Fadi (Thay: Bassam Adel Eid)
84
Dolotkeldiev Adilet
88
Younis Bala
90+2'

Thống kê trận đấu Kyrgyzstan U20 vs Qatar U20

số liệu thống kê
Kyrgyzstan U20
Kyrgyzstan U20
Qatar U20
Qatar U20
57 Kiểm soát bóng 43
9 Phạm lỗi 9
18 Ném biên 18
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 8
5 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 1
13 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Kyrgyzstan U20 vs Qatar U20

Tất cả (137)
90+4'

Hiroki Kasahara ra hiệu một quả đá phạt cho Cộng hòa Kyrgyz ở phần sân của họ.

90+4'

Bóng an toàn khi Cộng hòa Kyrgyz được trao một quả ném biên ở phần sân của họ.

90+4'

Phạt góc được trao cho Qatar.

90+3'

Liệu Cộng hòa Kyrgyz có tận dụng được tình huống ném biên này sâu trong phần sân của Qatar không?

90+2' Younis Bala (Qatar) đã bị phạt thẻ và giờ đây phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

Younis Bala (Qatar) đã bị phạt thẻ và giờ đây phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

90+1'

Đá phạt cho Cộng hòa Kyrgyz.

90'

Hiroki Kasahara trao cho Qatar một quả phát bóng.

90'

Dolotkeldiev Adilet (Cộng hòa Kyrgyz) giành được bóng trên không nhưng đánh đầu ra ngoài.

90'

Phạt góc được trao cho Cộng hòa Kyrgyz.

89'

Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng của Cộng hòa Kyrgyz.

89'

Qatar đang tiến lên và Noureldin Ibrahim có một cú sút, nhưng bóng đi chệch mục tiêu.

88' Dolotkeldiev Adilet (Cộng hòa Kyrgyz) nhận thẻ vàng.

Dolotkeldiev Adilet (Cộng hòa Kyrgyz) nhận thẻ vàng.

88'

Đá phạt cho Qatar.

86'

Qatar quá háo hức và rơi vào bẫy việt vị.

86'

Cộng hòa Kyrgyz có một pha ném biên nguy hiểm.

85'

Hiroki Kasahara ra hiệu cho một quả đá phạt cho Qatar.

84'

Felix Sarriugarte (Qatar) thực hiện sự thay người thứ năm, Ziyad Fadi vào thay Bassam Adel Eid.

83'

Moath Taha có một pha kiến tạo tuyệt vời.

83' Hiện tại tỷ số là 0-4 ở Shenzhen khi Noureldin Ibrahim ghi bàn cho Qatar.

Hiện tại tỷ số là 0-4 ở Shenzhen khi Noureldin Ibrahim ghi bàn cho Qatar.

81'

Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng từ khung thành của Cộng hòa Kyrgyz.

80'

Qatar được trao một quả phạt góc bởi Hiroki Kasahara.

Đội hình xuất phát Kyrgyzstan U20 vs Qatar U20

Thay người
40’
Nadzhibullo Alizhanov
Baibol Ermekov
28’
Abubaker Osman
Mohamed Lingliz
46’
Yryskeldi Madanov
Dolotkeldiev Adilet
45’
Ibrahim Mohammadali
Moath Taha
62’
Argen Emilbekov
Azamat Tashbaltaev
47’
Abdolaziz Abbas Jafari
Faiz Al-Farsi
63’
Sardorbek Nematov
Nurtilek Moldaliev
47’
Mohamed Hani Faragalla
Noureldin Ibrahim
70’
Umak Madaminov
Nurislam Orutnaev
84’
Bassam Adel Eid
Ziyad Fadi
Cầu thủ dự bị
Ivan Nastaev
Motaman Mohamae
Baibol Ermekov
Abdulla Salman Al Otaibi
Nurislam Orutnaev
Moath Taha
Emir Ernisov
Faiz Al-Farsi
Adilet Abdyraiymov
Jassem Khalid Al-Hamad
Nurtilek Moldaliev
Noureldin Ibrahim
Daniel Omarov
Abdulaziz Al-Bakri
Seitek Urustamov
Ziyad Fadi
Azamat Tashbaltaev
Mohamed Lingliz
Dolotkeldiev Adilet
Galal Amir Elsharkawy
Nasser Adil Babiker
Awab Mirghani Fadil

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

U20 Châu Á
18/02 - 2025

Thành tích gần đây Kyrgyzstan U20

U20 Châu Á
18/02 - 2025
15/02 - 2025
12/02 - 2025
09/03 - 2023
06/03 - 2023
03/03 - 2023

Thành tích gần đây Qatar U20

U20 Châu Á
18/02 - 2025
15/02 - 2025
12/02 - 2025
07/03 - 2023
04/03 - 2023
01/03 - 2023

Bảng xếp hạng U20 Châu Á

Group A
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Australia U20Australia U20330079T T T
2China U20China U20320136T T B
3Qatar U20Qatar U20310213B B T
4Kyrgyzstan U20Kyrgyzstan U203003-110B B B
Group B
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1U20 Arabia SaudiU20 Arabia Saudi320116T B T
2Iraq U20Iraq U20312015H T H
3Jordan U20Jordan U20311104B T H
4North Korea U20North Korea U203012-21H B B
Group C
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1U20 IranU20 Iran3300109T T T
2Uzbekistan U20Uzbekistan U20320126T T B
3Indonesia U20Indonesia U203012-51B B H
4Yemen U20Yemen U203012-71B B H
Group D
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1U20 Hàn QuốcU20 Hàn Quốc321047T T H
2U20 Nhật BảnU20 Nhật Bản312035T H H
3Syria U20Syria U203021-12B H H
4Thailand U20Thailand U203012-61B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X