Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Kyoto Sanga FC vs Tokyo Verdy hôm nay 08-12-2024

Giải J League 1 - CN, 08/12

Kết thúc
0 : 0

Tokyo Verdy

Tokyo Verdy

Hiệp một: 0-0
CN, 12:00 08/12/2024
Vòng 38 - J League 1
Sanga Stadium by KYOCERA
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Murilo (Thay: Sora Hiraga)54
  • Yuto Anzai (Thay: Taiki Hirato)77
  • Shinnosuke Fukuda83
  • Takuji Yonemoto (Thay: Sota Kawasaki)90
  • Kazuya Miyahara9
  • Yuto Tsunashima44
  • Goki Yamada (Thay: Itsuki Someno)65
  • Yuan Matsuhashi (Thay: Hiroto Yamami)65
  • Kaito Chida (Thay: Yuto Tsunashima)69
  • Yuta Matsumura (Thay: Kosuke Saito)80
  • Soma Meshino (Thay: Hijiri Onaga)80

Thống kê trận đấu Kyoto Sanga FC vs Tokyo Verdy

số liệu thống kê
Kyoto Sanga FC
Kyoto Sanga FC
Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
54 Kiểm soát bóng 46
15 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 7
13 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Kyoto Sanga FC vs Tokyo Verdy

Kyoto Sanga FC (4-1-2-3): Gakuji Ota (26), Shinnosuke Fukuda (2), Yuta Miyamoto (24), Yoshinori Suzuki (50), Kyo Sato (44), Shimpei Fukuoka (10), Sota Kawasaki (7), Taiki Hirato (39), Sora Hiraga (31), Taichi Hara (14), Marco Tulio (9)

Tokyo Verdy (3-4-2-1): Matheus Vidotto (1), Yuto Tsunashima (23), Naoki Hayashi (4), Hiroto Taniguchi (3), Kazuya Miyahara (6), Hijiri Onaga (22), Koki Morita (7), Kosuke Saito (8), Daito Yamami (11), Tomoya Miki (10), Itsuki Someno (9)

Kyoto Sanga FC
Kyoto Sanga FC
4-1-2-3
26
Gakuji Ota
2
Shinnosuke Fukuda
24
Yuta Miyamoto
50
Yoshinori Suzuki
44
Kyo Sato
10
Shimpei Fukuoka
7
Sota Kawasaki
39
Taiki Hirato
31
Sora Hiraga
14
Taichi Hara
9
Marco Tulio
9
Itsuki Someno
10
Tomoya Miki
11
Daito Yamami
8
Kosuke Saito
7
Koki Morita
22
Hijiri Onaga
6
Kazuya Miyahara
3
Hiroto Taniguchi
4
Naoki Hayashi
23
Yuto Tsunashima
1
Matheus Vidotto
Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
3-4-2-1
Thay người
54’
Sora Hiraga
Murilo
65’
Hiroto Yamami
Yuan Matsuhashi
77’
Taiki Hirato
Yuto Anzai
65’
Itsuki Someno
Goki Yamada
90’
Sota Kawasaki
Takuji Yonemoto
69’
Yuto Tsunashima
Kaito Chida
80’
Hijiri Onaga
Soma Meshino
80’
Kosuke Saito
Yuta Matsumura
Cầu thủ dự bị
Kentaro Kakoi
Yuya Nagasawa
Hisashi Appiah Tawiah
Kaito Chida
Kazunari Kita
Tetsuyuki Inami
Yuto Anzai
Soma Meshino
Takuji Yonemoto
Yuan Matsuhashi
Ryuma Nakano
Yuta Matsumura
Murilo
Goki Yamada

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
28/08 - 2021
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
07/09 - 2022
J League 1
29/03 - 2024
08/12 - 2024

Thành tích gần đây Kyoto Sanga FC

J League 1
08/12 - 2024
30/11 - 2024
17/11 - 2024
09/11 - 2024
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
27/10 - 2024
J League 1
19/10 - 2024
06/10 - 2024
28/09 - 2024
22/09 - 2024

Thành tích gần đây Tokyo Verdy

J League 1
08/12 - 2024
30/11 - 2024
10/11 - 2024
23/10 - 2024
19/10 - 2024
06/10 - 2024
28/09 - 2024
22/09 - 2024
14/09 - 2024
31/08 - 2024

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vissel KobeVissel Kobe3821982572B T H H T
2Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima38191182968B B B T B
3Machida ZelviaMachida Zelvia38199102066H B T T B
4Gamba OsakaGamba Osaka38181281466H T T T T
5Kashima AntlersKashima Antlers38181191965T H H T T
6Tokyo VerdyTokyo Verdy38141410056T T H B H
7FC TokyoFC Tokyo3815914254T B B B T
8Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale38131312952B H H T T
9Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos3815716-152H T T T B
10Cerezo OsakaCerezo Osaka38131312-552B H T B B
11Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight3815518-350B B H B T
12Avispa FukuokaAvispa Fukuoka38121412-550H T B T B
13Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds38121214448H T H B H
14Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC38121115-1247T H H B H
15Shonan BellmareShonan Bellmare3812917-545T T H B B
16Albirex NiigataAlbirex Niigata38101216-1542H B H B H
17Kashiwa ReysolKashiwa Reysol3891415-1241B B H H B
18Jubilo IwataJubilo Iwata3810820-2138B B B T B
19Consadole SapporoConsadole Sapporo3891019-2337T H H B T
20Sagan TosuSagan Tosu3810523-2035B T B T T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X