Thứ Tư, 09/04/2025
Se-Hun Oh (Kiến tạo: Shunta Araki)
22
Kazunari Ichimi
31
Kotaro Hayashi
37
Shinnosuke Fukuda (Thay: Yuta Miyamoto)
46
Yu Hirakawa (Thay: Kazuki Fujimoto)
46
Yuto Misao
50
Taiki Hirato
56
Taichi Hara (Thay: Kazunari Ichimi)
57
Mitchell Duke (Thay: Se-Hun Oh)
60
Shota Fujio (Thay: Shunta Araki)
60
Sang-Ho Na (Kiến tạo: Junya Suzuki)
64
Yuto Anzai (Thay: Taiki Hirato)
66
Marco Tulio (Thay: Toichi Suzuki)
66
Erik (Thay: Sang-Ho Na)
73
Mitchell Duke (Kiến tạo: Gen Shoji)
75
Keita Matsuda (Thay: Yuto Misao)
75
Kai Shibato
79
Takuya Yasui (Thay: Kai Shibato)
86

Thống kê trận đấu Kyoto Sanga FC vs Machida Zelvia

số liệu thống kê
Kyoto Sanga FC
Kyoto Sanga FC
Machida Zelvia
Machida Zelvia
54 Kiểm soát bóng 46
16 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
2 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 8
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 7
5 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Kyoto Sanga FC vs Machida Zelvia

Kyoto Sanga FC (4-1-2-3): Gu Sung-yun (94), Yuta Miyamoto (24), Hisashi Appiah Tawiah (5), Shogo Asada (3), Yuto Misao (6), Daiki Kaneko (19), Sota Kawasaki (7), Taiki Hirato (39), Toichi Suzuki (28), Kazunari Ichimi (22), Sora Hiraga (31)

Machida Zelvia (4-4-2): Kosei Tani (1), Junya Suzuki (6), Ibrahim Dresevic (5), Gen Shoji (3), Kotaro Hayashi (26), Na Sang-ho (10), Kai Shibato (45), Keiya Sento (8), Kazuki Fujimoto (22), Shunta Araki (47), Se-Hun Oh (90)

Kyoto Sanga FC
Kyoto Sanga FC
4-1-2-3
94
Gu Sung-yun
24
Yuta Miyamoto
5
Hisashi Appiah Tawiah
3
Shogo Asada
6
Yuto Misao
19
Daiki Kaneko
7
Sota Kawasaki
39
Taiki Hirato
28
Toichi Suzuki
22
Kazunari Ichimi
31
Sora Hiraga
90
Se-Hun Oh
47
Shunta Araki
22
Kazuki Fujimoto
8
Keiya Sento
45
Kai Shibato
10
Na Sang-ho
26
Kotaro Hayashi
3
Gen Shoji
5
Ibrahim Dresevic
6
Junya Suzuki
1
Kosei Tani
Machida Zelvia
Machida Zelvia
4-4-2
Thay người
46’
Yuta Miyamoto
Shinnosuke Fukuda
46’
Kazuki Fujimoto
Yu Hirakawa
57’
Kazunari Ichimi
Taichi Hara
60’
Se-Hun Oh
Mitchell Duke
66’
Toichi Suzuki
Marco Tulio
60’
Shunta Araki
Shota Fujio
66’
Taiki Hirato
Yuto Anzai
73’
Sang-Ho Na
Erik
75’
Yuto Misao
Keita Matsuda
86’
Kai Shibato
Takuya Yasui
Cầu thủ dự bị
Gakuji Ota
Mitchell Duke
Taichi Hara
Erik
Marco Tulio
Shota Fujio
Yuto Anzai
Yu Hirakawa
Shimpei Fukuoka
Takuya Yasui
Keita Matsuda
Henry Heroki Mochizuki
Shinnosuke Fukuda
Koki Fukui

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
09/08 - 2021
J League 1
06/05 - 2024
30/11 - 2024

Thành tích gần đây Kyoto Sanga FC

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
J League 1
06/04 - 2025
02/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
16/03 - 2025
09/03 - 2025

Thành tích gần đây Machida Zelvia

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
J League 1
06/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Machida ZelviaMachida Zelvia9522417T T H T H
2Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima8521417T H B T T
3Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale9441916H T T H H
4Kashima AntlersKashima Antlers9513716T H T B B
5Kashiwa ReysolKashiwa Reysol9441316B H H H T
6Avispa FukuokaAvispa Fukuoka9513216T T H T T
7Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC9432115B T T H T
8Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC9423314B H T B T
9Shonan BellmareShonan Bellmare9423-214H B B B T
10Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse9324111B B T B B
11Yokohama FCYokohama FC9315-110B T B B T
12Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds9243-210T H H T B
13Tokyo VerdyTokyo Verdy9243-410H T H H H
14Gamba OsakaGamba Osaka9315-610T B H B B
15Cerezo OsakaCerezo Osaka9234-19H B H T B
16Vissel KobeVissel Kobe8233-19B T B T B
17Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos9153-28T B B H H
18FC TokyoFC Tokyo9225-58H B B H B
19Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight9225-68H B T T B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata9144-47H B H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X