Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Trực tiếp kết quả Kyoto Sanga FC vs Avispa Fukuoka hôm nay 09-03-2025
Giải J League 1 - CN, 09/3
Kết thúc



![]() Rafael Elias 20 | |
![]() Wellington (Thay: Shahab Zahedi) 62 | |
![]() Yota Maejima (Thay: Masato Yuzawa) 62 | |
![]() Kazuya Konno (Kiến tạo: Wellington) 65 | |
![]() Joao Pedro (Thay: Sota Kawasaki) 67 | |
![]() Patrick (Thay: Yuta Miyamoto) 67 | |
![]() Shintaro Nago (Thay: Kazuya Konno) 72 | |
![]() Yuto Iwasaki (Thay: Kazuki Fujimoto) 72 | |
![]() Ryuma Nakano (Thay: Taiki Hirato) 73 | |
![]() Sora Hiraga (Thay: Masaya Okugawa) 73 | |
![]() Shun Nagasawa (Thay: Taichi Hara) 78 | |
![]() Masato Shigemi (Thay: Yuji Kitajima) 90 |
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Yuji Kitajima rời sân và được thay thế bởi Masato Shigemi.
Taichi Hara rời sân và được thay thế bởi Shun Nagasawa.
Masaya Okugawa rời sân và được thay thế bởi Sora Hiraga.
Taiki Hirato rời sân và được thay thế bởi Ryuma Nakano.
Kazuki Fujimoto rời sân và được thay thế bởi Yuto Iwasaki.
Kazuya Konno rời sân và được thay thế bởi Shintaro Nago.
Yuta Miyamoto rời sân và được thay thế bởi Patrick.
Sota Kawasaki rời sân và được thay thế bởi Joao Pedro.
Wellington đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Kazuya Konno đã ghi bàn!
Masato Yuzawa rời sân và được thay thế bởi Yota Maejima.
Shahab Zahedi rời sân và được thay thế bởi Wellington.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Rafael Elias.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Ném biên cao ở khu vực của Avispa tại Kyoto.
Ném biên cho Avispa ở phần sân của Kyoto Sanga.
Liệu Kyoto Sanga có thể tận dụng từ quả ném biên này sâu trong phần sân của Avispa?
Ném biên cho Avispa.
Kyoto Sanga FC (4-1-2-3): Gakuji Ota (26), Hidehiro Sugai (22), Yuta Miyamoto (24), Yoshinori Suzuki (50), Kyo Sato (44), Shimpei Fukuoka (10), Sota Kawasaki (7), Taiki Hirato (39), Taichi Hara (14), Rafael Elias (9), Masaya Okugawa (29)
Avispa Fukuoka (3-4-2-1): Masaaki Murakami (31), Masaya Tashiro (37), Tomoya Ando (20), Takaaki Shichi (77), Masato Yuzawa (2), Daiki Matsuoka (88), Tomoya Miki (11), Kazuki Fujimoto (22), Kazuya Konno (8), Yuji Kitajima (25), Shahab Zahedi (9)
Thay người | |||
67’ | Yuta Miyamoto Patrick William | 62’ | Masato Yuzawa Yota Maejima |
67’ | Sota Kawasaki Joao Pedro | 62’ | Shahab Zahedi Wellington |
73’ | Taiki Hirato Ryuma Nakano | 72’ | Kazuya Konno Shintaro Nago |
73’ | Masaya Okugawa Sora Hiraga | 72’ | Kazuki Fujimoto Yuto Iwasaki |
78’ | Taichi Hara Shun Nagasawa | 90’ | Yuji Kitajima Masato Shigemi |
Cầu thủ dự bị | |||
Kentaro Kakoi | Yuma Obata | ||
Patrick William | Inoue Seiya | ||
Hisashi Appiah Tawiah | Yota Maejima | ||
Joao Pedro | Masato Shigemi | ||
Takuji Yonemoto | Hiroki Akino | ||
Temma Matsuda | Shintaro Nago | ||
Ryuma Nakano | Yuto Iwasaki | ||
Sora Hiraga | Takeshi Kanamori | ||
Shun Nagasawa | Wellington |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 8 | 12 | B T T T T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 3 | 11 | T T T H H |
3 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 3 | 10 | T T H T |
4 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | T H T T B |
5 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 2 | 9 | B T B T T |
6 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | -2 | 9 | B T B T T |
7 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | T T H H B |
8 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 7 | T H T B |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 2 | 7 | T B T H B |
10 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | T B T B H |
11 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | -1 | 6 | B B B T T |
12 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | 1 | 5 | T B B H H |
13 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | B H H T B |
14 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | H H B B T |
15 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | B T H B B |
16 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -5 | 4 | B B T B H |
17 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | H H H B |
18 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | H B H H |
19 | ![]() | 5 | 0 | 3 | 2 | -3 | 3 | H B B H H |
20 | ![]() | 5 | 0 | 2 | 3 | -7 | 2 | B H B B H |