Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu!
![]() Nikola Storm 12 | |
![]() Daam Foulon 54 | |
![]() David Hrncar (Thay: Roman Kvet) 61 | |
![]() Ragnar Oratmangoen (Thay: Dembo Sylla) 61 | |
![]() Keano Vanrafelghem (Thay: Nikola Storm) 64 | |
![]() Bill Antonio 65 | |
![]() Bill Antonio (Thay: Patrick Pflucke) 65 | |
![]() Benito Raman (Kiến tạo: Bill Antonio) 65 | |
![]() Mory Konate (Thay: Stephen Welsh) 69 | |
![]() Mohamed Berte (Thay: Aurelien Scheidler) 69 | |
![]() Lennard Hens (Thay: Thomas Holmes) 71 | |
![]() Lennard Hens (Kiến tạo: Mohamed Berte) 73 | |
![]() Bryan Goncalves 77 | |
![]() Lion Lauberbach (Thay: Benito Raman) 80 | |
![]() Aziz Mohammed (Thay: Kerim Mrabti) 80 | |
![]() Noah Mbamba (Thay: Fabio Ferraro) 85 |
Thống kê trận đấu KV Mechelen vs FCV Dender EH


Diễn biến KV Mechelen vs FCV Dender EH
Fabio Ferraro rời sân và được thay thế bởi Noah Mbamba.
Kerim Mrabti rời sân và được thay thế bởi Aziz Mohammed.
Benito Raman rời sân và được thay thế bởi Lion Lauberbach.

Thẻ vàng cho Bryan Goncalves.
Mohamed Berte đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Lennard Hens ghi bàn!
Thomas Holmes rời sân và được thay thế bởi Lennard Hens.
Aurelien Scheidler rời sân và được thay thế bởi Mohamed Berte.
Stephen Welsh rời sân và được thay thế bởi Mory Konate.

V À A A O O O - Benito Raman đã ghi bàn!
Patrick Pflucke rời sân và được thay thế bởi Bill Antonio.
Bill Antonio đã kiến tạo cho bàn thắng.
Nikola Storm rời sân và được thay thế bởi Keano Vanrafelghem.
Roman Kvet rời sân và được thay thế bởi David Hrncar.
Dembo Sylla rời sân và được thay thế bởi Ragnar Oratmangoen.

V À A A O O O - Daam Foulon ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Nikola Storm.
Mechelen được trao một pha ném biên ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát KV Mechelen vs FCV Dender EH
KV Mechelen (4-3-3): Ortwin De Wolf (1), Rafik Belghali (17), Ahmed Touba (6), Stephen Welsh (21), Daam Foulon (23), Patrick Pflucke (77), Fredrik Hammar (33), Kerim Mrabti (19), Geoffry Hairemans (7), Benito Raman (14), Nikola Storm (11)
FCV Dender EH (3-5-2): Michael Verrips (34), Tom Holmes (29), Kobe Cools (21), Bryan Goncalves (4), Dembo Sylla (53), Roman Kvet (16), Nathan Rodes (18), Malcolm Viltard (24), Fabio Ferraro (88), Bruny Nsimba (77), Aurelien Scheidler (11)


Thay người | |||
64’ | Nikola Storm Keano Vanrafelghem | 61’ | Roman Kvet David Hrncar |
65’ | Patrick Pflucke Bill Antonio | 61’ | Dembo Sylla Ragnar Oratmangoen |
69’ | Stephen Welsh Mory Konate | 69’ | Aurelien Scheidler Mohamed Berte |
80’ | Kerim Mrabti Aziz Ouattara | 71’ | Thomas Holmes Lennard Hens |
80’ | Benito Raman Lion Lauberbach | 85’ | Fabio Ferraro Noah Mbamba |
Cầu thủ dự bị | |||
Nacho Miras | Guillaume Dietsch | ||
Aziz Ouattara | Ridwane M'Barki | ||
Bilal Bafdili | Noah Mbamba | ||
Mory Konate | Lennard Hens | ||
Bill Antonio | David Hrncar | ||
Keano Vanrafelghem | Ragnar Oratmangoen | ||
Julien Ngoy | Keres Masangu | ||
Petter Nosa Dahl | Jordan Attah Kadiri | ||
Lion Lauberbach | Mohamed Berte |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây KV Mechelen
Thành tích gần đây FCV Dender EH
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | ![]() | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | ![]() | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | ![]() | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | ![]() | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T |
10 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B |
11 | ![]() | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B |
13 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | ![]() | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại