Bóng ra ngoài sân và Oulu được hưởng một quả phát bóng lên.
![]() Agon Sadiku (Kiến tạo: Saku Savolainen) 23 | |
![]() Abu Diaby 45 | |
![]() Julius Koerkkoe (Thay: Daniel Barrow) 54 | |
![]() Marokhy Ndione (Thay: Justin Rennicks) 54 | |
![]() Julius Paananen (Thay: Matias Ojala) 54 | |
![]() Dion Krasniqi (Thay: Agon Sadiku) 68 | |
![]() Aatu Hakala (Thay: Doni Arifi) 68 | |
![]() Aleksi Paananen (Thay: Abu Diaby) 70 | |
![]() Joslyn Luyeye-Lutumba (Thay: Otto Ruoppi) 79 | |
![]() Saku Savolainen 82 | |
![]() Derrick Atta Agyei (Thay: Rasmus Tikkanen) 86 | |
![]() Adramane Cassama (Thay: Santeri Silander) 86 | |
![]() Jerry Voutilainen (Thay: Petteri Pennanen) 86 | |
![]() Jerry Voutilainen 90 |
Thống kê trận đấu KuPS vs AC Oulu


Diễn biến KuPS vs AC Oulu
Ném biên cho Oulu ở phần sân của Kuopion Palloseura.
Oulu được hưởng một quả phạt góc do Kalle Makinen trao.
Kalle Makinen trao cho Oulu một quả phát bóng lên.
Đá phạt cho Kuopion Palloseura ở phần sân của Oulu.
Kalle Makinen trao cho đội khách một quả ném biên.
Kuopion Palloseura được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

Tại Savon Sanomat Areena, Jerry Voutilainen của đội chủ nhà đã nhận thẻ vàng.
Ném biên cho Oulu ở phần sân nhà.
Oulu được hưởng một quả phạt góc do Kalle Makinen trao.
Đội khách thay Santeri Silander bằng Adramane Cassama.
Đội chủ nhà đã thay Petteri Pennanen bằng Jerry Voutilainen. Đây là sự thay đổi người thứ năm của Jarkko Wiss hôm nay.
Derrick Atta Agyei vào sân thay cho Rasmus Tikkanen của Kuopion Palloseura tại Savon Sanomat Areena.
Ném biên cho Kuopion Palloseura ở phần sân của Oulu.
Oulu được hưởng quả phát bóng lên.

Saku Savolainen (Kuopion Palloseura) nhận thẻ vàng.
Kuopion Palloseura được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Oulu được hưởng quả phạt góc.
Joslyn Luyeye-Lutumba vào sân thay cho Otto Ruoppi của Kuopion Palloseura.
Oulu được hưởng quả phát bóng lên tại Savon Sanomat Areena.
Oulu được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát KuPS vs AC Oulu
KuPS (4-4-2): Johannes Kreidl (1), Arttu Lotjonen (23), Ibrahim Cisse (15), Samuli Miettinen (16), Rasmus Tikkanen (32), Otto Ruoppi (34), Doni Arifi (10), Jaakko Oksanen (13), Petteri Pennanen (8), Saku Savolainen (6), Agon Sadiku (11)
AC Oulu (3-4-2-1): William Eskelinen (1), Miika Koskela (33), Leon Bergsma (38), Musa Jatta (4), Otto Kemppainen (16), Matias Ojala (8), Abu Diaby (24), Santeri Silander (29), Niklas Jokelainen (14), Danny Barrow (10), Justin Rennicks (9)


Thay người | |||
68’ | Doni Arifi Aatu Hakala | 54’ | Justin Rennicks Marokhy Ndione |
68’ | Agon Sadiku Dion Krasniqi | 54’ | Daniel Barrow Julius Korkko |
79’ | Otto Ruoppi Joslyn Luyeye-Lutumba | 54’ | Matias Ojala Julius Paananen |
86’ | Petteri Pennanen Jerry Voutilainen | 70’ | Abu Diaby Aleksi Paananen |
86’ | Rasmus Tikkanen Derrick Atta Agyei | 86’ | Santeri Silander Adramane Cassama |
Cầu thủ dự bị | |||
Aatu Hakala | Aleksi Paananen | ||
Jerry Voutilainen | Onni Tiihonen | ||
Eemil Tanninen | Rene Kahkonen | ||
Joslyn Luyeye-Lutumba | Marokhy Ndione | ||
Eric Danso Boateng | Eetu Saarela | ||
Derrick Atta Agyei | Adramane Cassama | ||
Mohamed Toure | Julius Korkko | ||
Arttu Heinonen | Niklas Schulz | ||
Dion Krasniqi | Julius Paananen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây KuPS
Thành tích gần đây AC Oulu
Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | T T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | H T |
4 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
5 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
6 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | T B |
7 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B | |
8 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | B T |
9 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B H |
10 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B |
11 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B |
12 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại