Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Petar Micin 32 | |
![]() Oleksandr Romanchuk (Kiến tạo: Hrvoje Ilic) 32 | |
![]() Jakov Basic 39 | |
![]() Denys Antiukh (Thay: Petar Micin) 46 | |
![]() Denys Antyukh (Thay: Petar Micin) 46 | |
![]() Yvan Dibango 64 | |
![]() Zan Trontelj 64 | |
![]() Artem Slesar (Thay: Leovigildo) 65 | |
![]() Igor Kiryckhancev (Thay: Zan Trontelj) 65 | |
![]() Artur Mykytyshyn (Kiến tạo: Yuriy Vakulko) 66 | |
![]() Kyrylo Dryshliuk 70 | |
![]() Maksym Lunyov (Thay: Artur Mykytyshyn) 75 | |
![]() Noha Ndombasi (Thay: Hrvoje Ilic) 75 | |
![]() Maksim Zaderaka (Thay: Yvan Dibango) 78 | |
![]() Andriy Matkevych (Thay: Igor Gorbach) 80 | |
![]() Yegor Tverdokhlib (Kiến tạo: Maksim Zaderaka) 87 | |
![]() Oleksandr Kamenskyi (Thay: Yegor Tverdokhlib) 87 | |
![]() Volodymyr Mulyk (Thay: Daniel Sosah) 87 | |
![]() Yuriy Vakulko 89 | |
![]() Jordan 89 | |
![]() Volodymyr Mulyk 90+3' |
Thống kê trận đấu Kryvbas vs Zorya


Diễn biến Kryvbas vs Zorya

Thẻ vàng cho Volodymyr Mulyk.

Thẻ vàng cho Jordan.

Thẻ vàng cho Yuriy Vakulko.
Daniel Sosah rời sân và được thay thế bởi Volodymyr Mulyk.
Yegor Tverdokhlib rời sân và được thay thế bởi Oleksandr Kamenskyi.
Maksim Zaderaka đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Yegor Tverdokhlib đã ghi bàn!
Igor Gorbach rời sân và được thay thế bởi Andriy Matkevych.
Yvan Dibango rời sân và được thay thế bởi Maksim Zaderaka.
Hrvoje Ilic rời sân và được thay thế bởi Noha Ndombasi.
Artur Mykytyshyn rời sân và được thay thế bởi Maksym Lunyov.

Thẻ vàng cho Kyrylo Dryshliuk.
Yuriy Vakulko đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.
Zan Trontelj rời sân và được thay thế bởi Igor Kiryckhancev.

V À A A O O O - Artur Mykytyshyn đã ghi bàn!
Leovigildo rời sân và được thay thế bởi Artem Slesar.

Thẻ vàng cho Zan Trontelj.

Thẻ vàng cho Yvan Dibango.
Petar Micin rời sân và được thay thế bởi Denys Antyukh.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Đội hình xuất phát Kryvbas vs Zorya
Kryvbas (4-2-3-1): Andriy Klishchuk (33), Jan Jurcec (40), Andriy Ponedelnik (7), Oleksandr Romanchuk (3), Yvan Dibango (55), Hrvoje Ilic (23), Yuriy Vakulko (22), Denys Kuzyk (21), Yegor Tverdokhlib (11), Artur Mykytyshyn (20), Daniel Sosah (9)
Zorya (4-3-3): Oleksandr Saputin (1), Zan Trontelj (32), Jordan (55), Jakov Basic (21), Leovigildo (10), Petar Micin (22), Dejan Popara (6), Kyrylo Dryshliuk (15), Oleksandr Yatsyk (5), Igor Gorbach (17), Roman Vantukh (47)


Thay người | |||
75’ | Hrvoje Ilic Noha Ndombasi | 46’ | Petar Micin Denys Antiukh |
75’ | Artur Mykytyshyn Maksym Lunov | 65’ | Zan Trontelj Igor Kyryukhantsev |
78’ | Yvan Dibango Maksym Zaderaka | 65’ | Leovigildo Artem Slesar |
87’ | Daniel Sosah Volodymyr Mulyk | 80’ | Igor Gorbach Andrii Matkevych |
87’ | Yegor Tverdokhlib Oleksandr Kamenskyi |
Cầu thủ dự bị | |||
Volodymyr Makhankov | Mykyta Turbaievskyi | ||
Bogdan Khoma | Igor Kyryukhantsev | ||
Maksym Zaderaka | Dmitry Mazapura | ||
Volodymyr Mulyk | Denys Antiukh | ||
Noha Ndombasi | Artem Slesar | ||
Oleksandr Kamenskyi | Andrii Matkevych | ||
Bakary Konate | Timur Korablin | ||
Maksym Lunov | |||
Volodymyr Vilivald | |||
Mayken Gonzalez | |||
Bandeira | |||
Gleiker Mendoza |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kryvbas
Thành tích gần đây Zorya
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 19 | 6 | 0 | 38 | 63 | H T T T T |
2 | 25 | 17 | 6 | 2 | 21 | 57 | T T T H T | |
3 | ![]() | 25 | 16 | 5 | 4 | 37 | 53 | T T T T B |
4 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 10 | 42 | B T H T H |
5 | ![]() | 25 | 11 | 6 | 8 | 7 | 39 | H T H T T |
6 | ![]() | 24 | 11 | 5 | 8 | 4 | 38 | H T B B B |
7 | ![]() | 24 | 8 | 8 | 8 | -3 | 32 | B T H B T |
8 | ![]() | 24 | 10 | 2 | 12 | -6 | 32 | T H B T B |
9 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | 1 | 30 | B B T H B |
10 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | 0 | 27 | B T B T T |
11 | 24 | 7 | 4 | 13 | -12 | 25 | B T B B B | |
12 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -26 | 24 | B B T T B |
13 | 24 | 6 | 5 | 13 | -14 | 23 | T B B B H | |
14 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -16 | 21 | T B B B B |
15 | ![]() | 24 | 5 | 3 | 16 | -21 | 18 | B B B T B |
16 | ![]() | 23 | 3 | 7 | 13 | -20 | 16 | B T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại