![]() Aleksandr Zuev 56 | |
![]() Ivan Sergeyev (Kiến tạo: Roman Ezhov) 62 | |
![]() Sergey Pinyaev (Kiến tạo: Ivan Sergeyev) 85 |
Thống kê trận đấu Krylya Sovetov Samara vs Rubin Kazan
số liệu thống kê

Krylya Sovetov Samara

Rubin Kazan
48 Kiểm soát bóng 52
9 Phạm lỗi 9
15 Ném biên 8
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 3
9 Sút không trúng đích 4
5 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
9 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Krylya Sovetov Samara vs Rubin Kazan
Krylya Sovetov Samara (4-4-2): Ivan Lomaev (1), Yuri Gorshkov (5), Silvije Begic (2), Aleksandr Soldatenkov (4), Glenn Bijl (23), Roman Ezhov (11), Danil Prutsev (25), Dmytro Ivanisenya (21), Anton Zinkovskiy (17), Ivan Sergeyev (33), Vladislav Sarveli (10)
Rubin Kazan (4-2-3-1): Yuri Dyupin (22), Georgi Zotov (31), Montassar Talbi (3), Filip Uremovic (5), Aleksandr Zuev (23), Oliver Abildgaard (28), Soltmurad Bakaev (7), Anders Dreyer (11), Sead Haksabanovic (99), Khvicha Kvaratskhelia (21), German Onugkha (10)

Krylya Sovetov Samara
4-4-2
1
Ivan Lomaev
5
Yuri Gorshkov
2
Silvije Begic
4
Aleksandr Soldatenkov
23
Glenn Bijl
11
Roman Ezhov
25
Danil Prutsev
21
Dmytro Ivanisenya
17
Anton Zinkovskiy
33
Ivan Sergeyev
10
Vladislav Sarveli
10
German Onugkha
21
Khvicha Kvaratskhelia
99
Sead Haksabanovic
11
Anders Dreyer
7
Soltmurad Bakaev
28
Oliver Abildgaard
23
Aleksandr Zuev
5
Filip Uremovic
3
Montassar Talbi
31
Georgi Zotov
22
Yuri Dyupin

Rubin Kazan
4-2-3-1
Cầu thủ dự bị | |||
Bogdan Ovsyannikov | Nikita Medvedev | ||
Evgeni Frolov | Nikita Yanovich | ||
Dmitriy Prishchepa | Ivan Savitskiy | ||
Mehdi Zeffane | Vladislav Ignatiev | ||
Dmitri Kabutov | Stepan Surikov | ||
Danil Lipovoy | |||
Dmitri Tsypchenko | |||
Nikita Chernov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nga
Giao hữu
Thành tích gần đây Krylya Sovetov Samara
Giao hữu
Thành tích gần đây Rubin Kazan
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Nga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 12 | 5 | 2 | 25 | 41 | T T H H T |
2 | ![]() | 19 | 12 | 3 | 4 | 16 | 39 | T T T H T |
3 | ![]() | 19 | 11 | 1 | 7 | 11 | 34 | B H B T T |
4 | ![]() | 19 | 10 | 3 | 6 | 7 | 33 | H B T T T |
5 | ![]() | 19 | 10 | 0 | 9 | 1 | 30 | T T B T T |
6 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 11 | 29 | B T H T H |
7 | ![]() | 18 | 7 | 7 | 4 | 5 | 28 | H B B B T |
8 | ![]() | 18 | 8 | 3 | 7 | 4 | 27 | T H H B T |
9 | ![]() | 19 | 6 | 5 | 8 | -8 | 23 | B H T B B |
10 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -11 | 22 | B H T H T |
11 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -5 | 22 | T B B B B |
12 | ![]() | 19 | 4 | 7 | 8 | -7 | 19 | H H T T B |
13 | ![]() | 19 | 5 | 4 | 10 | -16 | 19 | B T T B B |
14 | ![]() | 18 | 4 | 6 | 8 | -5 | 18 | T H B H B |
15 | ![]() | 19 | 3 | 7 | 9 | -10 | 16 | H H B B B |
16 | ![]() | 19 | 2 | 8 | 9 | -18 | 14 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại