![]() Kaloyan Pehlivanov 35 | |
![]() Miki Orachev 50 | |
![]() Aleksandar Georgiev 56 | |
![]() Nikola Iliev (Thay: Georgi Rusev) 66 | |
![]() Antonio Vutov (Thay: Thalis) 71 | |
![]() Daniel Miljanovic 73 | |
![]() Biser Bonev (Thay: Serkan Yusein) 73 | |
![]() Rayan Senhadji (Thay: Kaloyan Pehlivanov) 76 | |
![]() Radoslav Kirilov (Thay: Erdenis Gurishta) 83 | |
![]() Vidar Oern Kjartansson (Thay: Emil Tsenov) 83 | |
![]() Kitan Vasilev (Thay: Dimitar Tonev) 84 | |
![]() Zhak Pehlivanov (Thay: Diego Raposo) 85 | |
![]() Yanko Georgiev 90+4' |
Thống kê trận đấu Krumovgrad vs CSKA 1948
số liệu thống kê

Krumovgrad

CSKA 1948
42 Kiểm soát bóng 58
12 Phạm lỗi 15
25 Ném biên 31
1 Việt vị 3
9 Chuyền dài 26
3 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 2
2 Phản công 5
2 Thủ môn cản phá 1
16 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Krumovgrad vs CSKA 1948
Krumovgrad (4-2-3-1): Yanko Georgiev (1), Vyacheslav Velev (91), Kaloyan Pehlivanov (3), Matej Simic (5), Aleksandar Georgiev (11), Bozhidar Katsarov (44), Serkan Yusein (10), Daniel Miljanovic (14), Diego Raposo (13), Dimitar Tonev (23), Patrick Luan (17)
CSKA 1948 (4-2-3-1): Daniel Naumov (29), Erdenis Gurishta (24), Simeon Petrov (87), Heliton (5), Miki Orachev (4), Ivaylo Chochev (18), Emil Tsenov (21), Birsent Karageren (11), Thalis (7), Pedrinho (8), Georgi Rusev (10)

Krumovgrad
4-2-3-1
1
Yanko Georgiev
91
Vyacheslav Velev
3
Kaloyan Pehlivanov
5
Matej Simic
11
Aleksandar Georgiev
44
Bozhidar Katsarov
10
Serkan Yusein
14
Daniel Miljanovic
13
Diego Raposo
23
Dimitar Tonev
17
Patrick Luan
10
Georgi Rusev
8
Pedrinho
7
Thalis
11
Birsent Karageren
21
Emil Tsenov
18
Ivaylo Chochev
4
Miki Orachev
5
Heliton
87
Simeon Petrov
24
Erdenis Gurishta
29
Daniel Naumov

CSKA 1948
4-2-3-1
Thay người | |||
73’ | Serkan Yusein Biser Bonev | 66’ | Georgi Rusev Nikola Iliyanov Iliev |
76’ | Kaloyan Pehlivanov Rayan Senhadji | 71’ | Thalis Antonio Vutov |
84’ | Dimitar Tonev Kitan Vasilev | 83’ | Emil Tsenov Vidar Orn Kjartansson |
85’ | Diego Raposo Zhak Pehlivanov | 83’ | Erdenis Gurishta Radoslav Kirilov |
Cầu thủ dự bị | |||
Blagoy Georgiev Makendzhiev | Gennadi Ganev | ||
Biser Bonev | Antonio Vutov | ||
Dzhuneyt Yashar | Vidar Orn Kjartansson | ||
Juneyt Ali Ali | Emil Viyachki | ||
Kitan Vasilev | Nikola Iliyanov Iliev | ||
Rayan Senhadji | Steve Furtado Pereira | ||
Jefferson Manares | Tom Rapnouil | ||
Zhak Pehlivanov | Parvizdzhon Umarbaev | ||
Martin Sorakov | Radoslav Kirilov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Krumovgrad
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây CSKA 1948
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 4 | 2 | 40 | 64 | H H T T B |
2 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 27 | 53 | T H H H H |
3 | ![]() | 26 | 13 | 9 | 4 | 19 | 48 | H T H H H |
4 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 5 | 44 | H T H H T |
5 | ![]() | 26 | 13 | 4 | 9 | -2 | 43 | B B H B H |
6 | ![]() | 27 | 12 | 6 | 9 | 0 | 42 | B H T B T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 11 | 40 | T H T H T |
8 | ![]() | 26 | 11 | 4 | 11 | 4 | 37 | T T B B B |
9 | ![]() | 27 | 10 | 6 | 11 | -1 | 36 | T H T H B |
10 | ![]() | 26 | 8 | 10 | 8 | 2 | 34 | T B T T T |
11 | ![]() | 27 | 10 | 3 | 14 | -7 | 33 | H T B B T |
12 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -9 | 27 | T T B H T |
13 | ![]() | 26 | 7 | 5 | 14 | -15 | 26 | B T B B T |
14 | ![]() | 26 | 5 | 9 | 12 | -13 | 24 | B B H H B |
15 | ![]() | 27 | 4 | 5 | 18 | -33 | 17 | B H B T B |
16 | ![]() | 26 | 2 | 7 | 17 | -28 | 13 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại