![]() Marc Vales 7 | |
![]() Mirlind Kryeziu 23 | |
![]() Edon Zhegrova (Thay: Bersant Celina) 46 | |
![]() Donat Rrudhani (Thay: Leart Paqarada) 46 | |
![]() Edon Zhegrova (Thay: Valon Berisha) 46 | |
![]() Edon Zhegrova (Kiến tạo: Milot Rashica) 59 | |
![]() Edon Zhegrova 60 | |
![]() Albert Rosas (Kiến tạo: Albert Alavedra) 61 | |
![]() Alex Martinez (Thay: Jesus Rubio) 68 | |
![]() Florent Muslija (Thay: Bersant Celina) 75 | |
![]() Zymer Bytyqi (Thay: Arber Zeneli) 75 | |
![]() Moises San Nicolas (Thay: Marc Garcia) 78 | |
![]() Marc Pujol (Thay: Albert Rosas) 90 | |
![]() Victor Bernat (Thay: Joan Cervos) 90 |
Thống kê trận đấu Kosovo vs Andorra
số liệu thống kê

Kosovo

Andorra
62 Kiểm soát bóng 38
10 Phạm lỗi 18
28 Ném biên 13
0 Việt vị 0
6 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kosovo vs Andorra
Kosovo (4-3-3): Arijanet Muric (12), Florent Hadergjonaj (2), Amir Rrahmani (13), Mirlind Kryeziu (4), Leart Paqarada (19), Bersant Celina (9), Betim Fazliji (5), Valon Berisha (14), Milot Rashica (7), Vedat Muriqi (18), Arber Zeneli (10)
Andorra (5-4-1): Iker Alvarez (12), Chus Rubio (18), Max Llovera (20), Joel Guillen (19), Albert Alavedra Jimenez (5), Marc Garcia Renom (21), Jordi Rubio Gomez (23), Marc Vales (3), Eric Vales Ramos (14), Joan Cervos (17), Albert Rosas Ubach (11)

Kosovo
4-3-3
12
Arijanet Muric
2
Florent Hadergjonaj
13
Amir Rrahmani
4
Mirlind Kryeziu
19
Leart Paqarada
9
Bersant Celina
5
Betim Fazliji
14
Valon Berisha
7
Milot Rashica
18
Vedat Muriqi
10
Arber Zeneli
11
Albert Rosas Ubach
17
Joan Cervos
14
Eric Vales Ramos
3
Marc Vales
23
Jordi Rubio Gomez
21
Marc Garcia Renom
5
Albert Alavedra Jimenez
19
Joel Guillen
20
Max Llovera
18
Chus Rubio
12
Iker Alvarez

Andorra
5-4-1
Thay người | |||
46’ | Valon Berisha Edon Zhegrova | 68’ | Jesus Rubio Alex Martinez |
46’ | Leart Paqarada Donat Rrudhani | 78’ | Marc Garcia Moises San Nicolas |
75’ | Bersant Celina Florent Muslija | 90’ | Albert Rosas Marc Pujol Pons |
75’ | Arber Zeneli Zymer Bytyqi | 90’ | Joan Cervos Victor Bernat Cuadros |
Cầu thủ dự bị | |||
Samir Ujkani | Josep Gomes | ||
Visar Bekaj | Xisco Pires | ||
Fidan Aliti | Eric De Pablos Sola | ||
Blendi Idrizi | Luis Emilio Blanco Coto | ||
Florent Muslija | Xavi Vieira | ||
Edon Zhegrova | Marc Pujol Pons | ||
Mergim Vojvoda | Marcio Vieira de Vasconcelos | ||
Florian Loshaj | Ricard Betriu Fernandez | ||
Ibrahim Dresevic | Izan Fernandez Vieitez | ||
Donat Rrudhani | Moises San Nicolas | ||
Arbnor Muja | Alex Martinez | ||
Zymer Bytyqi | Victor Bernat Cuadros |
Nhận định Kosovo vs Andorra
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Euro
Thành tích gần đây Kosovo
Uefa Nations League
Giao hữu
Thành tích gần đây Andorra
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
Uefa Nations League
Giao hữu
Uefa Nations League
Giao hữu
Bảng xếp hạng Euro
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | T H H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -3 | 2 | B H H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
2 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | B T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B H |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | T B H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
4 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | B T H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại