Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Thierry Ambrose (Thay: Mounaim El Idrissy)61
  • Thierry Ambrose67
  • Takuro Kaneko78
  • Ryan Alebiosu (Thay: Takuro Kaneko)81
  • Tomoki Takamine (Thay: Massimo Bruno)82
  • Billel Messaoudi (Thay: Abdelkahar Kadri)90
  • Iver Fossum (Thay: Nacho Ferri)90
  • Henry Lawrence35
  • Boli Bolingoli-Mbombo (Thay: Soufiane Benjdida)39
  • Ibe Hautekiet70
  • Nathan Ngoy (Thay: Ibe Hautekiet)76
  • Ilay Camara (Thay: Boli Bolingoli-Mbombo)76
  • Grejohn Kyei (Thay: Leandre Kuavita)76
  • Viktor Djukanovic (Thay: Bosko Sutalo)84

Thống kê trận đấu Kortrijk vs Standard Liege

số liệu thống kê
Kortrijk
Kortrijk
Standard Liege
Standard Liege
57 Kiểm soát bóng 43
9 Phạm lỗi 13
22 Ném biên 16
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
13 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 0
13 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Kortrijk vs Standard Liege

Kortrijk (3-5-2): Patrik Gunnarsson (31), Bram Lagae (26), Joao Silva (44), Haruya Fujii (24), Mounaim El Idrissy (7), Abdelkahar Kadri (10), Massimo Bruno (17), Nayel Mehssatou (6), Dion De Neve (11), Takuro Kaneko (30), Nacho Ferri (19)

Standard Liege (3-4-2-1): Matthieu Epolo (40), Bosko Sutalo (4), David Bates (44), Ibe Hautekiet (25), Marlon Fossey (13), Henry Lawrence (88), Isaac Price (8), Marko Bulat (7), Aiden O'Neill (24), Leandre Kuavita (32), Soufiane Benjdida (21)

Kortrijk
Kortrijk
3-5-2
31
Patrik Gunnarsson
26
Bram Lagae
44
Joao Silva
24
Haruya Fujii
7
Mounaim El Idrissy
10
Abdelkahar Kadri
17
Massimo Bruno
6
Nayel Mehssatou
11
Dion De Neve
30
Takuro Kaneko
19
Nacho Ferri
21
Soufiane Benjdida
32
Leandre Kuavita
24
Aiden O'Neill
7
Marko Bulat
8
Isaac Price
88
Henry Lawrence
13
Marlon Fossey
25
Ibe Hautekiet
44
David Bates
4
Bosko Sutalo
40
Matthieu Epolo
Standard Liege
Standard Liege
3-4-2-1
Thay người
61’
Mounaim El Idrissy
Thierry Ambrose
39’
Ilay Camara
Boli Bolingoli-Mbombo
81’
Takuro Kaneko
Ryan Alebiosu
76’
Leandre Kuavita
Grejohn Kyei
82’
Massimo Bruno
Tomoki Takamine
76’
Boli Bolingoli-Mbombo
Ilay Camara
90’
Nacho Ferri
Iver Fossum
76’
Ibe Hautekiet
Nathan Ngoy
90’
Abdelkahar Kadri
Billal Messaoudi
84’
Bosko Sutalo
Viktor Djukanovic
Cầu thủ dự bị
Massimo Decoene
Grejohn Kyei
Kristiyan Malinov
Viktor Djukanovic
Iver Fossum
Sotiris Alexandropoulos
Ryan Alebiosu
Sacha Banse
Lucas Pirard
Alexandro Calut
Tomoki Takamine
Boli Bolingoli-Mbombo
Nathan Huygevelde
Ilay Camara
Billal Messaoudi
Nathan Ngoy
Thierry Ambrose
Matteo Godfroid

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
30/10 - 2021
20/03 - 2022
28/08 - 2022
13/02 - 2023
27/08 - 2023
18/08 - 2024

Thành tích gần đây Kortrijk

VĐQG Bỉ
22/12 - 2024
15/12 - 2024
07/12 - 2024
H1: 1-1
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
VĐQG Bỉ
30/11 - 2024
25/11 - 2024
09/11 - 2024
04/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
31/10 - 2024
VĐQG Bỉ
26/10 - 2024

Thành tích gần đây Standard Liege

VĐQG Bỉ
22/12 - 2024
14/12 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 1-0
VĐQG Bỉ
01/12 - 2024
24/11 - 2024
10/11 - 2024
02/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
31/10 - 2024
VĐQG Bỉ
27/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk1913241341T H T B T
2Club BruggeClub Brugge1911532038T T T T H
3AnderlechtAnderlecht199641933T H T T B
4Royal AntwerpRoyal Antwerp199461531H B B H T
5GentGent19865830B H T H T
6Union St.GilloiseUnion St.Gilloise196103828H T H T H
7KV MechelenKV Mechelen19757926T B B H H
8Sporting CharleroiSporting Charleroi19739-324B H T B T
9FCV Dender EHFCV Dender EH19667-724H B T T B
10Standard LiegeStandard Liege19667-924T H H H B
11WesterloWesterlo19658123T H B B H
12Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven194105-422H H H T B
13Cercle BruggeCercle Brugge19559-1120B B H H T
14KortrijkKortrijk195311-2118B T B B H
15St.TruidenSt.Truiden19469-1618B H B B B
16BeerschotBeerschot192611-2212B T B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X