![]() Aboubakary Koita (Kiến tạo: Christian Bruels) 11 | |
![]() Sambou Sissoko 18 | |
![]() Kristof D'Haene 23 | |
![]() Taichi Hara 25 | |
![]() Dimitri Lavalee 33 | |
![]() Tsuyoshi Watanabe 38 | |
![]() (Pen) Christian Bruels 39 | |
![]() Mory Konate 56 | |
![]() Abdelkahar Kadri (Kiến tạo: Muhammed Badammosi) 61 | |
![]() Amine Benchaib (Thay: Ante Palaversa) 63 | |
![]() Rocco Reitz (Thay: Christian Bruels) 73 | |
![]() Ameen Al Dakhil (Thay: Aboubakary Koita) 78 | |
![]() Charles-Jesaja Herrmann (Thay: Dylan Mbayo) 81 | |
![]() Joao Klauss (Thay: Dimitri Lavalee) 85 | |
![]() Daichi Hayashi 86 | |
![]() Marlos Moreno (Thay: Abdelkahar Kadri) 89 | |
![]() David Henen (Thay: Muhammed Badammosi) 90 | |
![]() Michiel Jonckheere (Thay: Sambou Sissoko) 90 | |
![]() Joao Klauss 90+2' |
Thống kê trận đấu Kortrijk vs St.Truiden
số liệu thống kê

Kortrijk

St.Truiden
76 Kiểm soát bóng 24
16 Phạm lỗi 19
39 Ném biên 22
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 5
4 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
4 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kortrijk vs St.Truiden
Kortrijk (4-2-3-1): Joris Delle (28), Bryan Reynolds (2), Tsuyoshi Watanabe (4), Trent Sainsbury (5), Kristof D'Haene (30), Ante Palaversa (8), Sambou Sissoko (14), Dylan Mbayo (7), Abdelkahar Kadri (18), Faiz Selemani (10), Muhammed Badammosi (19)
St.Truiden (3-4-1-2): Daniel Schmidt (21), Jorge Teixeira (26), Toni Leistner (37), Robert Bauer (20), Daiki Hashioka (4), Dimitri Lavalee (27), Mory Konate (6), Aboubakary Koita (14), Christian Bruels (44), Taichi Hara (18), Daichi Hayashi (15)

Kortrijk
4-2-3-1
28
Joris Delle
2
Bryan Reynolds
4
Tsuyoshi Watanabe
5
Trent Sainsbury
30
Kristof D'Haene
8
Ante Palaversa
14
Sambou Sissoko
7
Dylan Mbayo
18
Abdelkahar Kadri
10
Faiz Selemani
19
Muhammed Badammosi
15
Daichi Hayashi
18
Taichi Hara
44
Christian Bruels
14
Aboubakary Koita
6
Mory Konate
27
Dimitri Lavalee
4
Daiki Hashioka
20
Robert Bauer
37
Toni Leistner
26
Jorge Teixeira
21
Daniel Schmidt

St.Truiden
3-4-1-2
Thay người | |||
63’ | Ante Palaversa Amine Benchaib | 73’ | Christian Bruels Rocco Reitz |
81’ | Dylan Mbayo Charles-Jesaja Herrmann | 78’ | Aboubakary Koita Ameen Al Dakhil |
89’ | Abdelkahar Kadri Marlos Moreno | 85’ | Dimitri Lavalee Joao Klauss |
90’ | Sambou Sissoko Michiel Jonckheere | ||
90’ | Muhammed Badammosi David Henen |
Cầu thủ dự bị | |||
Aleksandar Radovanovic | Arnaud Dony | ||
Maxim Deman | Wolke Janssens | ||
Amine Benchaib | Alessandro Russo | ||
Michiel Jonckheere | Ameen Al Dakhil | ||
Marlos Moreno | Rocco Reitz | ||
Charles-Jesaja Herrmann | Joao Klauss | ||
David Henen | Shinji Kagawa |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Kortrijk
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây St.Truiden
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 5 | 4 | 21 | 65 | T T H H T |
2 | ![]() | 29 | 16 | 8 | 5 | 27 | 56 | T H B H T |
3 | ![]() | 29 | 15 | 10 | 4 | 25 | 55 | T B T T T |
4 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 20 | 48 | T T B T B |
5 | ![]() | 29 | 12 | 9 | 8 | 15 | 45 | B T H H B |
6 | ![]() | 29 | 11 | 12 | 6 | 9 | 45 | H T H H T |
7 | ![]() | 29 | 10 | 8 | 11 | -13 | 38 | B B T B B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 7 | 12 | 2 | 37 | H B T H B |
9 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | 4 | 35 | H T H B T |
10 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | 0 | 34 | T H B H T |
11 | ![]() | 29 | 7 | 13 | 9 | -6 | 34 | B T H H B |
12 | ![]() | 29 | 8 | 8 | 13 | -17 | 32 | T B H B B |
13 | ![]() | 29 | 7 | 11 | 11 | -12 | 32 | B H H H B |
14 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -14 | 31 | B H H T T |
15 | ![]() | 29 | 6 | 5 | 18 | -28 | 23 | B B H B T |
16 | ![]() | 29 | 3 | 9 | 17 | -33 | 18 | H B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại