Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Oscar Gil 35 | |
![]() Thibault Vlietinck 39 | |
![]() Abdoulaye Sissako 41 | |
![]() Thierry Ambrose (Kiến tạo: Dion De Neve) 44 | |
![]() Lequincio Zeefuik (Thay: Jovan Mijatovic) 61 | |
![]() Chukwubuikem Ikwuemesi (Thay: Ezechiel Banzuzi) 61 | |
![]() Stefan Mitrovic (Thay: Takuma Ominami) 61 | |
![]() Thierry Ambrose (Kiến tạo: Dermane Karim) 63 | |
![]() Brecht Dejaeghere (Thay: Dion De Neve) 65 | |
![]() Nacho Ferri (Thay: Dermane Karim) 65 | |
![]() Youssef Maziz (Thay: Siebe Schrijvers) 67 | |
![]() William Balikwisha (Thay: Thibaud Verlinden) 78 | |
![]() Birger Verstraete 80 | |
![]() Ewoud Pletinckx 84 | |
![]() Massimo Bruno (Thay: Thierry Ambrose) 86 | |
![]() Mouhamed Gueye (Thay: Koen Kostons) 86 | |
![]() William Balikwisha 90+4' |
Thống kê trận đấu Kortrijk vs Oud-Heverlee Leuven


Diễn biến Kortrijk vs Oud-Heverlee Leuven

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - William Balikwisha nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

Thẻ vàng cho William Balikwisha.
Koen Kostons rời sân và anh được thay thế bởi Mouhamed Gueye.
Thierry Ambrose rời sân và anh được thay thế bởi Massimo Bruno.

Thẻ vàng cho Ewoud Pletinckx.

Thẻ vàng cho Birger Verstraete.
Thibaud Verlinden rời sân và anh được thay thế bởi William Balikwisha.
Siebe Schrijvers rời sân và anh được thay thế bởi Youssef Maziz.
Dermane Karim rời sân và được thay thế bởi Nacho Ferri.
Dion De Neve rời sân và được thay thế bởi Brecht Dejaeghere.
Dermane Karim đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Thierry Ambrose đã ghi bàn!
Takuma Ominami rời sân và được thay thế bởi Stefan Mitrovic.
Ezechiel Banzuzi rời sân và được thay thế bởi Chukwubuikem Ikwuemesi.
Jovan Mijatovic rời sân và được thay thế bởi Lequincio Zeefuik.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Dion De Neve đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Thierry Ambrose đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Abdoulaye Sissako.
Đội hình xuất phát Kortrijk vs Oud-Heverlee Leuven
Kortrijk (4-2-3-1): Lucas Pirard (95), Jean-Kevin Duverne (93), Ryotaro Tsunoda (33), Mark Mampassi (4), Nayel Mehssatou (6), Abdoulaye Sissako (27), James Ndjeungoue (5), Thierry Ambrose (68), Dion De Neve (11), Karim Dermane (8), Koen Kostons (18)
Oud-Heverlee Leuven (3-5-2): Tobe Leysen (1), Ewoud Pletinckx (28), Takuma Ominami (5), Federico Ricca (14), Oscar Regano (27), Birger Verstraete (4), Siebe Schrijvers (8), Ezechiel Banzuzi (6), Thibault Vlietinck (77), Jovan Mijatovic (22), Thibaud Verlinden (7)


Thay người | |||
65’ | Dion De Neve Brecht Dejaegere | 61’ | Ezechiel Banzuzi Chukwubuikem Ikwuemesi |
65’ | Dermane Karim Nacho Ferri | 61’ | Takuma Ominami Stefan Mitrovic |
86’ | Thierry Ambrose Massimo Bruno | 61’ | Jovan Mijatovic Lequincio Zeefuik |
86’ | Koen Kostons Mouhamed Gueye | 67’ | Siebe Schrijvers Youssef Maziz |
78’ | Thibaud Verlinden William Balikwisha |
Cầu thủ dự bị | |||
Ebbe De Vlaeminck | Maxence Prévot | ||
Karol Czubak | Theo Radelet | ||
Brecht Dejaegere | Roggerio Nyakossi | ||
Massimo Bruno | Manuel Osifo | ||
Nacho Ferri | Ayumu Ohata | ||
Gilles Dewaele | William Balikwisha | ||
Mouhamed Gueye | Chukwubuikem Ikwuemesi | ||
Nathan Huygevelde | Stefan Mitrovic | ||
Lequincio Zeefuik | |||
Youssef Maziz |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kortrijk
Thành tích gần đây Oud-Heverlee Leuven
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 5 | 4 | 21 | 65 | T T H H T |
2 | ![]() | 28 | 15 | 8 | 5 | 25 | 53 | B T H B H |
3 | ![]() | 28 | 14 | 10 | 4 | 22 | 52 | T T B T T |
4 | ![]() | 28 | 14 | 6 | 8 | 22 | 48 | B T T B T |
5 | ![]() | 28 | 12 | 9 | 7 | 16 | 45 | T B T H H |
6 | ![]() | 28 | 10 | 12 | 6 | 8 | 42 | T H T H H |
7 | ![]() | 28 | 10 | 8 | 10 | -10 | 38 | H B B T B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 7 | 12 | 2 | 37 | H B T H B |
9 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | 4 | 35 | H T H B T |
10 | ![]() | 29 | 7 | 13 | 9 | -6 | 34 | B T H H B |
11 | ![]() | 29 | 8 | 8 | 13 | -17 | 32 | T B H B B |
12 | ![]() | 28 | 7 | 11 | 10 | -10 | 32 | H B H H H |
13 | ![]() | 28 | 8 | 7 | 13 | -2 | 31 | T T H B H |
14 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -14 | 31 | B H H T T |
15 | ![]() | 29 | 6 | 5 | 18 | -28 | 23 | B B H B T |
16 | ![]() | 29 | 3 | 9 | 17 | -33 | 18 | H B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại