- Kristiyan Malinov (Thay: Marco Kana)26
- Dion De Neve (Thay: Sheyi Ojo)66
- Jonathan Afolabi (Thay: Isaak Davies)66
- Massimo Bruno (Thay: Abdoulaye Sissako)85
- Jonathan Afolabi89
- Haruya Fujii90+1'
- Felipe Avenatti90+1'
- Raz Shlomo (Thay: Joel Schingtienne)45
- Ezechiel Banzuzi55
- Richie Sagrado (Thay: Konan N'Dri)58
- Nathaniel Opoku (Thay: Mathieu Maertens)59
- Joren Dom (Thay: Jon Thorsteinsson)69
- Nachon Nsingi (Thay: Youssef Maziz)84
Thống kê trận đấu Kortrijk vs Oud-Heverlee Leuven
số liệu thống kê
Kortrijk
Oud-Heverlee Leuven
50 Kiểm soát bóng 50
7 Phạm lỗi 16
19 Ném biên 25
4 Việt vị 6
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
10 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kortrijk vs Oud-Heverlee Leuven
Kortrijk (3-5-2): Lucas Pirard (95), Haruya Fujii (24), Joao Silva (44), Ryotaro Tsunoda (33), Nayel Mehssatou (6), Marco Kana (16), Isaak Davies (39), Abdoulaye Sissako (27), Sheyi Ojo (54), Felipe Avenatti (20), Abdelkahar Kadri (10)
Oud-Heverlee Leuven (4-3-3): Tobe Leysen (1), Joel Schingtienne (23), Ewoud Pletinckx (28), Federico Ricca (14), Florian Miguel (18), Siebe Schrijvers (8), Youssef Maziz (88), Ezechiel Banzuzi (11), Konan N’Dri (15), Mathieu Maertens (33), Jon Dagur Thorsteinsson (7)
Kortrijk
3-5-2
95
Lucas Pirard
24
Haruya Fujii
44
Joao Silva
33
Ryotaro Tsunoda
6
Nayel Mehssatou
16
Marco Kana
39
Isaak Davies
27
Abdoulaye Sissako
54
Sheyi Ojo
20
Felipe Avenatti
10
Abdelkahar Kadri
7
Jon Dagur Thorsteinsson
33
Mathieu Maertens
15
Konan N’Dri
11
Ezechiel Banzuzi
88
Youssef Maziz
8
Siebe Schrijvers
18
Florian Miguel
14
Federico Ricca
28
Ewoud Pletinckx
23
Joel Schingtienne
1
Tobe Leysen
Oud-Heverlee Leuven
4-3-3
Thay người | |||
26’ | Marco Kana Kristiyan Malinov | 45’ | Joel Schingtienne Raz Shlomo |
66’ | Isaak Davies Jonathan Afolabi | 58’ | Konan N'Dri Richie Sagrado |
66’ | Sheyi Ojo Dion De Neve | 59’ | Mathieu Maertens Nathaniel Opoku |
85’ | Abdoulaye Sissako Massimo Bruno | 69’ | Jon Thorsteinsson Joren Dom |
84’ | Youssef Maziz Nachon Nsingi |
Cầu thủ dự bị | |||
Tom Vandenberghe | Nathaniel Opoku | ||
Mark Mampassi | Maxence Prévot | ||
Mounaim El Idrissy | Pierre-Yves Ngawa | ||
Jonathan Afolabi | Raz Shlomo | ||
Dion De Neve | Takahiro Akimoto | ||
Kristiyan Malinov | Joren Dom | ||
Martin Wasinski | Richie Sagrado | ||
Massimo Bruno | Nachon Nsingi | ||
Djibi Seck | Jonatan Braut Brunes |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Kortrijk
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Oud-Heverlee Leuven
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Genk | 19 | 13 | 2 | 4 | 13 | 41 | T H T B T |
2 | Club Brugge | 19 | 11 | 5 | 3 | 20 | 38 | T T T T H |
3 | Anderlecht | 19 | 9 | 6 | 4 | 19 | 33 | T H T T B |
4 | Royal Antwerp | 19 | 9 | 4 | 6 | 15 | 31 | H B B H T |
5 | Gent | 19 | 8 | 6 | 5 | 8 | 30 | B H T H T |
6 | Union St.Gilloise | 19 | 6 | 10 | 3 | 8 | 28 | H T H T H |
7 | KV Mechelen | 19 | 7 | 5 | 7 | 9 | 26 | T B B H H |
8 | Sporting Charleroi | 19 | 7 | 3 | 9 | -3 | 24 | B H T B T |
9 | FCV Dender EH | 19 | 6 | 6 | 7 | -7 | 24 | H B T T B |
10 | Standard Liege | 19 | 6 | 6 | 7 | -9 | 24 | T H H H B |
11 | Westerlo | 19 | 6 | 5 | 8 | 1 | 23 | T H B B H |
12 | Oud-Heverlee Leuven | 19 | 4 | 10 | 5 | -4 | 22 | H H H T B |
13 | Cercle Brugge | 19 | 5 | 5 | 9 | -11 | 20 | B B H H T |
14 | Kortrijk | 19 | 5 | 3 | 11 | -21 | 18 | B T B B H |
15 | St.Truiden | 19 | 4 | 6 | 9 | -16 | 18 | B H B B B |
16 | Beerschot | 19 | 2 | 6 | 11 | -22 | 12 | B T B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại