Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Kristof D'Haene20
  • Dion De Neve (Thay: Billel Messaoudi)42
  • Oleksii Sych49
  • Pape Habib Gueye (Thay: Satoshi Tanaka)53
  • Dorian Dessoleil62
  • Stjepan Loncar (Thay: Massimo Bruno)68
  • Nayel Mehssatou (Thay: Faiz Selemani)68
  • Alessio Castro-Montes (Thay: Matisse Samoise)25
  • Andrew Hjulsager (Kiến tạo: Alessio Castro-Montes)33
  • Ibrahim Salah (Kiến tạo: Hugo Cuypers)40
  • Sven Kums51
  • Julien De Sart (Thay: Hyun-Seok Hong)64
  • Laurent Depoitre (Thay: Hugo Cuypers)64
  • Laurent Depoitre (Kiến tạo: Andrew Hjulsager)69
  • Ibrahim Salah (Kiến tạo: Alessio Castro-Montes)71
  • Elisha Owusu (Thay: Vadis Odjidja-Ofoe)77
  • Jens Petter Hauge (Thay: Ibrahim Salah)77

Thống kê trận đấu Kortrijk vs Gent

số liệu thống kê
Kortrijk
Kortrijk
Gent
Gent
36 Kiểm soát bóng 64
8 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 0
1 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 10
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Kortrijk vs Gent

Kortrijk (4-2-3-1): Marko Ilic (31), Oleksiy Sych (6), Joao Silva (44), Dorian Dessoleil (24), Kristof D'Haene (30), Satoshi Tanaka (32), Tsuyoshi Watanabe (4), Billal Messaoudi (9), Massimo Bruno (70), Faiz Selemani (10), Felipe Avenatti (20)

Gent (3-4-1-2): Paul Nardi (1), Joseph Okumu (2), Michael Ngadeu (5), Jordan Torunarigha (23), Matisse Samoise (18), Andrew Hjulsager (17), Sven Kums (24), Vadis Odjidja-Ofoe (8), Hyeon-seok Hong (7), Hugo Cuypers (11), Ibrahim Salah (16)

Kortrijk
Kortrijk
4-2-3-1
31
Marko Ilic
6
Oleksiy Sych
44
Joao Silva
24
Dorian Dessoleil
30
Kristof D'Haene
32
Satoshi Tanaka
4
Tsuyoshi Watanabe
9
Billal Messaoudi
70
Massimo Bruno
10
Faiz Selemani
20
Felipe Avenatti
16 2
Ibrahim Salah
11
Hugo Cuypers
7
Hyeon-seok Hong
8
Vadis Odjidja-Ofoe
24
Sven Kums
17
Andrew Hjulsager
18
Matisse Samoise
23
Jordan Torunarigha
5
Michael Ngadeu
2
Joseph Okumu
1
Paul Nardi
Gent
Gent
3-4-1-2
Thay người
42’
Billel Messaoudi
Dion De Neve
25’
Matisse Samoise
Alessio Castro-Montes
53’
Satoshi Tanaka
Habib Gueye
64’
Hyun-Seok Hong
Julien De Sart
68’
Faiz Selemani
Nayel Mehssatou
64’
Hugo Cuypers
Laurent Depoitre
68’
Massimo Bruno
Stjepan Loncar
77’
Vadis Odjidja-Ofoe
Elisha Owusu
77’
Ibrahim Salah
Jens Hauge
Cầu thủ dự bị
Aleksandar Radovanovic
Davy Roef
Tom Vandenberghe
Elisha Owusu
Habib Gueye
Jens Hauge
Dion De Neve
Julien De Sart
Nayel Mehssatou
Alessio Castro-Montes
Kevin Vandendriessche
Laurent Depoitre
Stjepan Loncar
Bruno Godeau

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
21/10 - 2012
10/02 - 2013
13/09 - 2013
19/01 - 2014
30/08 - 2014
26/12 - 2014
24/08 - 2015
20/09 - 2021
H1: 1-0
15/01 - 2022
H1: 1-1
14/11 - 2022
H1: 0-2
15/01 - 2023
H1: 1-0
30/07 - 2023
H1: 2-1
26/12 - 2023
H1: 0-1
28/07 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Kortrijk

VĐQG Bỉ
22/12 - 2024
15/12 - 2024
07/12 - 2024
H1: 1-1
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
VĐQG Bỉ
30/11 - 2024
25/11 - 2024
09/11 - 2024
04/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
31/10 - 2024
VĐQG Bỉ
26/10 - 2024

Thành tích gần đây Gent

VĐQG Bỉ
22/12 - 2024
Europa Conference League
20/12 - 2024
H1: 0-0
VĐQG Bỉ
16/12 - 2024
Europa Conference League
13/12 - 2024
VĐQG Bỉ
08/12 - 2024
H1: 1-0
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
VĐQG Bỉ
02/12 - 2024
H1: 1-1
Europa Conference League
29/11 - 2024
H1: 1-0
VĐQG Bỉ
25/11 - 2024
H1: 3-0
10/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk1913241341T H T B T
2Club BruggeClub Brugge1911532038T T T T H
3AnderlechtAnderlecht199641933T H T T B
4Royal AntwerpRoyal Antwerp199461531H B B H T
5GentGent19865830B H T H T
6Union St.GilloiseUnion St.Gilloise196103828H T H T H
7KV MechelenKV Mechelen19757926T B B H H
8Sporting CharleroiSporting Charleroi19739-324B H T B T
9FCV Dender EHFCV Dender EH19667-724H B T T B
10Standard LiegeStandard Liege19667-924T H H H B
11WesterloWesterlo19658123T H B B H
12Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven194105-422H H H T B
13Cercle BruggeCercle Brugge19559-1120B B H H T
14KortrijkKortrijk195311-2118B T B B H
15St.TruidenSt.Truiden19469-1618B H B B B
16BeerschotBeerschot192611-2212B T B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X