Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Felipe Avenatti20
  • Mounaim El Idrissy32
  • Kristiyan Malinov38
  • Nayel Mehssatou (Thay: Mounaim El Idrissy)46
  • Raul Oprut (Thay: Abdoulaye Sissako)62
  • Alex Mighten (Thay: Felipe Avenatti)65
  • Djibi Seck (Thay: Isaak Davies)83
  • Joseph Paintsil16
  • Toluwalase Arokodare (Kiến tạo: Patrik Hrosovsky)55
  • Christopher Bonsu Baah (Thay: Alieu Fadera)59
  • Carlos Cuesta67
  • Joseph Paintsil72
  • Andi Zeqiri (Thay: Toluwalase Arokodare)75
  • Bilal El Khannous (Thay: Joseph Paintsil)75
  • Daniel Munoz78
  • Collins Sor (Thay: Patrik Hrosovsky)88
  • Aziz Mohammed (Thay: Bryan Heynen)88

Thống kê trận đấu Kortrijk vs Genk

số liệu thống kê
Kortrijk
Kortrijk
Genk
Genk
37 Kiểm soát bóng 63
10 Phạm lỗi 16
12 Ném biên 19
0 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 9
9 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Kortrijk vs Genk

Kortrijk (3-4-2-1): Tom Vandenberghe (1), Mark Mampassi (4), Joao Silva (44), Marco Kana (16), Mounaim El Idrissy (99), Sheyi Ojo (54), Kristiyan Malinov (15), Abdoulaye Sissako (27), Isaak Davies (39), Abdelkahar Kadri (10), Felipe Avenatti (20)

Genk (4-3-3): Maarten Vandevoordt (26), Daniel Munoz (23), Carlos Cuesta (46), Mujaid Sadick (3), Joris Kayembe (18), Bryan Heynen (8), Patrik Hrosovsky (17), Matias Galarza (25), Alieu Fadera (7), Toluwalase Arokodare (99), Joseph Paintsil (28)

Kortrijk
Kortrijk
3-4-2-1
1
Tom Vandenberghe
4
Mark Mampassi
44
Joao Silva
16
Marco Kana
99
Mounaim El Idrissy
54
Sheyi Ojo
15
Kristiyan Malinov
27
Abdoulaye Sissako
39
Isaak Davies
10
Abdelkahar Kadri
20
Felipe Avenatti
28
Joseph Paintsil
99
Toluwalase Arokodare
7
Alieu Fadera
25
Matias Galarza
17
Patrik Hrosovsky
8
Bryan Heynen
18
Joris Kayembe
3
Mujaid Sadick
46
Carlos Cuesta
23
Daniel Munoz
26
Maarten Vandevoordt
Genk
Genk
4-3-3
Thay người
46’
Mounaim El Idrissy
Nayel Mehssatou
59’
Alieu Fadera
Christopher Bonsu Baah
62’
Abdoulaye Sissako
Raul Oprut
75’
Joseph Paintsil
Bilal El Khannouss
65’
Felipe Avenatti
Alexander Mighten
75’
Toluwalase Arokodare
Andi Zeqiri
83’
Isaak Davies
Djibi Seck
88’
Patrik Hrosovsky
Yira Sor
88’
Bryan Heynen
Aziz Ouattara
Cầu thủ dự bị
Lucas Pirard
Hendrik Van Crombrugge
Nayel Mehssatou
Vic Chambaere
Martin Wasinski
Anouar Ait El Hadj
Alexander Mighten
Zakaria El-Ouadi
Massimo Bruno
Yira Sor
Djibi Seck
Christopher Bonsu Baah
David Henen
Bilal El Khannouss
Lynnt Audoor
Andi Zeqiri
Raul Oprut
Aziz Ouattara

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
28/10 - 2012
18/02 - 2013
31/10 - 2013
17/03 - 2014
17/08 - 2014
14/12 - 2014
28/09 - 2015
08/08 - 2021
27/02 - 2022
H1: 2-0
08/10 - 2022
H1: 1-0
27/12 - 2022
H1: 0-0
30/10 - 2023
H1: 0-0
18/12 - 2023
H1: 1-0
05/10 - 2024
H1: 2-1
07/12 - 2024
H1: 1-1

Thành tích gần đây Kortrijk

VĐQG Bỉ
22/12 - 2024
15/12 - 2024
07/12 - 2024
H1: 1-1
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
VĐQG Bỉ
30/11 - 2024
25/11 - 2024
09/11 - 2024
04/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
31/10 - 2024
VĐQG Bỉ
26/10 - 2024

Thành tích gần đây Genk

VĐQG Bỉ
22/12 - 2024
H1: 1-0
15/12 - 2024
07/12 - 2024
H1: 1-1
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 1-0
VĐQG Bỉ
01/12 - 2024
H1: 0-1
24/11 - 2024
11/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
31/10 - 2024
H1: 0-0
VĐQG Bỉ
28/10 - 2024
H1: 0-0

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk1913241341T H T B T
2Club BruggeClub Brugge1911532038T T T T H
3AnderlechtAnderlecht199641933T H T T B
4Royal AntwerpRoyal Antwerp199461531H B B H T
5GentGent19865830B H T H T
6Union St.GilloiseUnion St.Gilloise196103828H T H T H
7KV MechelenKV Mechelen19757926T B B H H
8Sporting CharleroiSporting Charleroi19739-324B H T B T
9FCV Dender EHFCV Dender EH19667-724H B T T B
10Standard LiegeStandard Liege19667-924T H H H B
11WesterloWesterlo19658123T H B B H
12Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven194105-422H H H T B
13Cercle BruggeCercle Brugge19559-1120B B H H T
14KortrijkKortrijk195311-2118B T B B H
15St.TruidenSt.Truiden19469-1618B H B B B
16BeerschotBeerschot192611-2212B T B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X