Thứ Hai, 27/01/2025 Mới nhất
Simon Mignolet
10
Hugo Vetlesen
16
Isaak Davies (Kiến tạo: David Henen)
36
Mounaim El Idrissy
51
Abdelkahar Kadri (Thay: Mounaim El Idrissy)
59
Dion De Neve (Thay: David Henen)
60
Philip Zinckernagel (Thay: Antonio Nusa)
63
Ferran Jutgla (Thay: Hugo Vetlesen)
63
Bjorn Meijer (Thay: Tajon Buchanan)
63
Marco Kana
71
(Pen) Andreas Skov Olsen
72
Kristiyan Malinov
73
Djibi Seck (Thay: Isaak Davies)
76
Joao Silva
90+1'

Thống kê trận đấu Kortrijk vs Club Brugge

số liệu thống kê
Kortrijk
Kortrijk
Club Brugge
Club Brugge
26 Kiểm soát bóng 74
14 Phạm lỗi 9
8 Ném biên 25
0 Việt vị 6
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 9
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 14
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Kortrijk vs Club Brugge

Kortrijk (3-5-2): Tom Vandenberghe (1), Mark Mampassi (4), Joao Silva (44), Marco Kana (16), Sheyi Ojo (54), Abdoulaye Sissako (27), Kristiyan Malinov (15), David Henen (77), Felipe Avenatti (20), Mounaim El Idrissy (99), Isaak Davies (39)

Club Brugge (4-2-3-1): Simon Mignolet (22), Tajon Buchanan (17), Brandon Mechele (44), Jorne Spileers (58), Maxime De Cuyper (55), Raphael Onyedika (15), Hugo Vetlesen (10), Andreas Olsen (7), Hans Vanaken (20), Antonio Nusa (32), Igor Thiago (99)

Kortrijk
Kortrijk
3-5-2
1
Tom Vandenberghe
4
Mark Mampassi
44
Joao Silva
16
Marco Kana
54
Sheyi Ojo
27
Abdoulaye Sissako
15
Kristiyan Malinov
77
David Henen
20
Felipe Avenatti
99
Mounaim El Idrissy
39
Isaak Davies
99
Igor Thiago
32
Antonio Nusa
20
Hans Vanaken
7
Andreas Olsen
10
Hugo Vetlesen
15
Raphael Onyedika
55
Maxime De Cuyper
58
Jorne Spileers
44
Brandon Mechele
17
Tajon Buchanan
22
Simon Mignolet
Club Brugge
Club Brugge
4-2-3-1
Thay người
59’
Mounaim El Idrissy
Abdelkahar Kadri
63’
Hugo Vetlesen
Ferran Jutgla
60’
David Henen
Dion De Neve
63’
Antonio Nusa
Philip Zinckernagel
76’
Isaak Davies
Djibi Seck
63’
Tajon Buchanan
Bjorn Meijer
Cầu thủ dự bị
Aleksandar Radovanovic
Ferran Jutgla
Alexander Mighten
Philip Zinckernagel
Dion De Neve
Casper Nielsen
Abdelkahar Kadri
Eder Balanta
Lucas Pirard
Bjorn Meijer
Lynnt Audoor
Joel Ordonez
Djibi Seck
Nordin Jackers

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
15/09 - 2012
27/12 - 2012
20/10 - 2013
15/02 - 2014
21/09 - 2014
08/02 - 2015
15/08 - 2015
27/12 - 2015
Giao hữu
03/07 - 2021
VĐQG Bỉ
16/10 - 2021
31/01 - 2022
21/08 - 2022
18/03 - 2023
21/10 - 2023
14/09 - 2024
26/01 - 2025

Thành tích gần đây Kortrijk

VĐQG Bỉ
26/01 - 2025
19/01 - 2025
11/01 - 2025
26/12 - 2024
22/12 - 2024
15/12 - 2024
07/12 - 2024
H1: 1-1
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
VĐQG Bỉ
30/11 - 2024
25/11 - 2024

Thành tích gần đây Club Brugge

VĐQG Bỉ
26/01 - 2025
Champions League
22/01 - 2025
VĐQG Bỉ
19/01 - 2025
Cúp quốc gia Bỉ
16/01 - 2025
VĐQG Bỉ
13/01 - 2025
Cúp quốc gia Bỉ
08/01 - 2025
VĐQG Bỉ
26/12 - 2024
23/12 - 2024
15/12 - 2024
Champions League
11/12 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk2316341751T H T T T
2Club BruggeClub Brugge2314632648H T T T H
3Union St.GilloiseUnion St.Gilloise23101031640H T T T T
4AnderlechtAnderlecht2311662039B B B T T
5Royal AntwerpRoyal Antwerp2310761637T H H T H
6Standard LiegeStandard Liege23977-634B H T T T
7GentGent23896633T B H H H
8Sporting CharleroiSporting Charleroi238510-329T T B H H
9FCV Dender EHFCV Dender EH23779-828B T H B B
10Cercle BruggeCercle Brugge23779-928T H T T H
11KV MechelenKV Mechelen237610427H H B B B
12Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven235117-526B T B B H
13WesterloWesterlo236512-323H B B B B
14St.TruidenSt.Truiden235810-1623B H T B H
15KortrijkKortrijk235414-2519H B B B H
16BeerschotBeerschot232714-3013H B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X