Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Korona Kielce vs Pogon Szczecin hôm nay 17-03-2024

Giải VĐQG Ba Lan - CN, 17/3

Kết thúc
2 : 2

Pogon Szczecin

Pogon Szczecin

Hiệp một: 2-0
CN, 18:30 17/03/2024
Vòng 25 - VĐQG Ba Lan
Suzuki Arena
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Yoav Hofmeister14
  • Nono (Kiến tạo: Marcel Pieczek)22
  • Nono38
  • Dawid Blanik (Kiến tạo: Jacek Podgorski)42
  • Martin Remacle69
  • Mateusz Czyzycki (Thay: Dawid Blanik)71
  • Adrian Dalmau (Thay: Evgeni Shikavka)82
  • Jakub Konstantyn (Thay: Jacek Podgorski)82
  • Rafal Kurzawa (Thay: Vahan Bichakhchyan)46
  • Alexander Gorgon (Thay: Joao Gamboa)46
  • (Pen) Kamil Grosicki54
  • Alexander Gorgon56
  • Alexander Gorgon67
  • Leo Borges (Thay: Benedikt Zech)72
  • Linus Wahlqvist Egnell76
  • Marcel Wedrychowski (Thay: Adrian Przyborek)78

Thống kê trận đấu Korona Kielce vs Pogon Szczecin

số liệu thống kê
Korona Kielce
Korona Kielce
Pogon Szczecin
Pogon Szczecin
44 Kiểm soát bóng 56
11 Phạm lỗi 18
15 Ném biên 18
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 8
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 4
4 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
5 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Korona Kielce vs Pogon Szczecin

Korona Kielce (4-3-3): Xavier Dziekonski (55), Dominick Zator (2), Piotr Malarczyk (4), Milosz Trojak (66), Marcel Pieczek (23), Martin Remacle (88), Yoav Hofmeister (18), Nono (11), Jacek Podgorski (6), Evgeniy Shikavka (9), Dawid Blanik (17)

Pogon Szczecin (4-3-3): Valentin Cojocaru (77), Linus Wahlqvist (28), Benedikt Zech (23), Mariusz Malec (33), Leonardo Koutris (32), Adrian Przyborek (73), Joao Gamboa (21), Fredrik Ulvestad (8), Vahan Bichakhchyan (22), Efthymis Koulouris (9), Kamil Grosicki (11)

Korona Kielce
Korona Kielce
4-3-3
55
Xavier Dziekonski
2
Dominick Zator
4
Piotr Malarczyk
66
Milosz Trojak
23
Marcel Pieczek
88
Martin Remacle
18
Yoav Hofmeister
11
Nono
6
Jacek Podgorski
9
Evgeniy Shikavka
17
Dawid Blanik
11
Kamil Grosicki
9
Efthymis Koulouris
22
Vahan Bichakhchyan
8
Fredrik Ulvestad
21
Joao Gamboa
73
Adrian Przyborek
32
Leonardo Koutris
33
Mariusz Malec
23
Benedikt Zech
28
Linus Wahlqvist
77
Valentin Cojocaru
Pogon Szczecin
Pogon Szczecin
4-3-3
Thay người
71’
Dawid Blanik
Mateusz Czyzycki
46’
Vahan Bichakhchyan
Rafal Kurzawa
82’
Jacek Podgorski
Jakub Konstantyn
46’
Joao Gamboa
Alexander Gorgon
82’
Evgeni Shikavka
Adrian Dalmau
72’
Benedikt Zech
Leo Borges
78’
Adrian Przyborek
Marcel Wedrychowski
Cầu thủ dự bị
Konrad Forenc
Marcel Wedrychowski
Jakub Konstantyn
Bartosz Klebaniuk
Mateusz Czyzycki
Luka Zahovic
Adrian Dalmau
Leo Borges
Dalibor Takac
Kacper Smolinski
Radoslaw Turek
Rafal Kurzawa
Milosz Strzebonski
Alexander Gorgon
Patryk Paryzek
Danijel Loncar

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
04/09 - 2022
18/03 - 2023
16/09 - 2023
17/03 - 2024
20/07 - 2024
10/12 - 2024

Thành tích gần đây Korona Kielce

VĐQG Ba Lan
10/12 - 2024
Cúp quốc gia Ba Lan
05/12 - 2024
VĐQG Ba Lan
01/12 - 2024
24/11 - 2024
09/11 - 2024
05/11 - 2024
Cúp quốc gia Ba Lan
30/10 - 2024
VĐQG Ba Lan
18/10 - 2024
05/10 - 2024

Thành tích gần đây Pogon Szczecin

VĐQG Ba Lan
10/12 - 2024
Cúp quốc gia Ba Lan
05/12 - 2024
VĐQG Ba Lan
23/11 - 2024
Giao hữu
15/11 - 2024
VĐQG Ba Lan
09/11 - 2024
02/11 - 2024
Cúp quốc gia Ba Lan
29/10 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-1
VĐQG Ba Lan
20/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Lech PoznanLech Poznan1812241938B T T H B
2Rakow CzestochowaRakow Czestochowa1810621436T H H T H
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok181053735T H H H H
4Legia WarszawaLegia Warszawa189541332T B T H T
5CracoviaCracovia18945831T B B H H
6Gornik ZabrzeGornik Zabrze18936630B T T T T
7Motor LublinMotor Lublin18846-328T T T T H
8Pogon SzczecinPogon Szczecin18837427B B T H H
9Widzew LodzWidzew Lodz18747-125B T B B T
10GKS KatowiceGKS Katowice18657223B T B T H
11Piast GliwicePiast Gliwice18576022H B B H H
12Radomiak RadomRadomiak Radom186210-320T B B H T
13Stal MielecStal Mielec18549-519B T T H B
14Zaglebie LubinZaglebie Lubin18549-1119T B B H B
15Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice18468-918T B T T H
16Korona KielceKorona Kielce18468-1218T H H B H
17Lechia GdanskLechia Gdansk183510-1514B H B B T
18Slask WroclawSlask Wroclaw181710-1410B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X