- Yoav Hofmeister8
- Adrian Dalmau36
- Pedro Nuno (Thay: Yoav Hofmeister)46
- Shuma Nagamatsu (Thay: Milosz Strzebonski)62
- Shuma Nagamatsu63
- Evgeni Shikavka (Thay: Wiktor Dlugosz)74
- Pau Resta81
- Adrian Dalmau (Kiến tạo: Evgeni Shikavka)83
- Mariusz Fornalczyk (Kiến tạo: Marcel Pieczek)87
- Alexander Buksa31
- Damian Rasak46
- Kamil Lukoszek (Kiến tạo: Rafal Janicki)49
- Kamil Lukoszek (Kiến tạo: Norbert Wojtuszek)59
- Lukas Ambros (Thay: Yosuke Furukawa)71
- Taofeek Ismaheel (Thay: Kamil Lukoszek)71
- Lukas Ambros (Kiến tạo: Damian Rasak)78
- Taofeek Ismaheel (Kiến tạo: Michal Szromnik)82
- Nikodem Zielonka (Thay: Luka Zahovic)82
- Aleksander Tobolik (Thay: Damian Rasak)88
Thống kê trận đấu Korona Kielce vs Gornik Zabrze
số liệu thống kê
Korona Kielce
Gornik Zabrze
44 Kiểm soát bóng 56
10 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 12
10 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Korona Kielce vs Gornik Zabrze
Korona Kielce (3-4-3): Xavier Dziekonski (1), Milosz Trojak (66), Pau Resta (5), Marcel Pieczek (6), Dominick Zator (2), Martin Remacle (8), Yoav Hofmeister (18), Wiktor Dlugosz (71), Milosz Strzebonski (13), Adrian Dalmau (20), Mariusz Fornalczyk (17)
Gornik Zabrze (4-2-3-1): Michal Szromnik (25), Norbert Wojtuszek (15), Kryspin Szczesniak (5), Rafal Janicki (26), Erik Janža (64), Damian Rasak (6), Patrik Hellebrand (8), Yosuke Furukawa (88), Luka Zahovic (7), Kamil Lukoszek (17), Aleksander Buksa (44)
Korona Kielce
3-4-3
1
Xavier Dziekonski
66
Milosz Trojak
5
Pau Resta
6
Marcel Pieczek
2
Dominick Zator
8
Martin Remacle
18
Yoav Hofmeister
71
Wiktor Dlugosz
13
Milosz Strzebonski
20
Adrian Dalmau
17
Mariusz Fornalczyk
44
Aleksander Buksa
17 2
Kamil Lukoszek
7
Luka Zahovic
88
Yosuke Furukawa
8
Patrik Hellebrand
6
Damian Rasak
64
Erik Janža
26
Rafal Janicki
5
Kryspin Szczesniak
15
Norbert Wojtuszek
25
Michal Szromnik
Gornik Zabrze
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Yoav Hofmeister Pedro Nuno | 71’ | Yosuke Furukawa Lukas Ambros |
62’ | Milosz Strzebonski Shuma Nagamatsu | 71’ | Kamil Lukoszek Taofeek Ismaheel |
74’ | Wiktor Dlugosz Evgeniy Shikavka | 82’ | Luka Zahovic Nikodem Zielonka |
88’ | Damian Rasak Aleksander Tobolik |
Cầu thủ dự bị | |||
Rafal Mamla | Filip Majchrowicz | ||
Dawid Blanik | Mateusz Jelen | ||
Shuma Nagamatsu | Aleksander Tobolik | ||
Igor Kosmicki | Pawel Olkowski | ||
Evgeniy Shikavka | Lukas Podolski | ||
Hubert Zwozny | Sinan Bakis | ||
Bartlomiej Smolarczyk | Lukas Ambros | ||
Pedro Nuno | Nikodem Zielonka | ||
Wojciech Kaminski | Taofeek Ismaheel |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Korona Kielce
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Gornik Zabrze
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 18 | 12 | 2 | 4 | 19 | 38 | B T T H B |
2 | Rakow Czestochowa | 18 | 10 | 6 | 2 | 14 | 36 | T H H T H |
3 | Jagiellonia Bialystok | 18 | 10 | 5 | 3 | 7 | 35 | T H H H H |
4 | Legia Warszawa | 18 | 9 | 5 | 4 | 13 | 32 | T B T H T |
5 | Cracovia | 18 | 9 | 4 | 5 | 8 | 31 | T B B H H |
6 | Gornik Zabrze | 18 | 9 | 3 | 6 | 6 | 30 | B T T T T |
7 | Motor Lublin | 18 | 8 | 4 | 6 | -3 | 28 | T T T T H |
8 | Pogon Szczecin | 18 | 8 | 3 | 7 | 4 | 27 | B B T H H |
9 | Widzew Lodz | 18 | 7 | 4 | 7 | -1 | 25 | B T B B T |
10 | GKS Katowice | 18 | 6 | 5 | 7 | 2 | 23 | B T B T H |
11 | Piast Gliwice | 18 | 5 | 7 | 6 | 0 | 22 | H B B H H |
12 | Radomiak Radom | 18 | 6 | 2 | 10 | -3 | 20 | T B B H T |
13 | Stal Mielec | 18 | 5 | 4 | 9 | -5 | 19 | B T T H B |
14 | Zaglebie Lubin | 18 | 5 | 4 | 9 | -11 | 19 | T B B H B |
15 | Puszcza Niepolomice | 18 | 4 | 6 | 8 | -9 | 18 | T B T T H |
16 | Korona Kielce | 18 | 4 | 6 | 8 | -12 | 18 | T H H B H |
17 | Lechia Gdansk | 18 | 3 | 5 | 10 | -15 | 14 | B H B B T |
18 | Slask Wroclaw | 18 | 1 | 7 | 10 | -14 | 10 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại