Uros Korun 40 | |
Ilan Bacha (Thay: Fran Tomek) 41 | |
Rok Ljutic (Thay: Stjepan Davidovic) 43 | |
Mark Pabai (Thay: Dominik Ivkic) 64 | |
Omar El Manssouri (Thay: Veljko Mijailovic) 64 | |
Halifa Kujabi (Thay: Matej Malensek) 67 | |
Miha Kompan Breznik (Thay: Matej Malensek) 67 | |
Halifa Kujabi (Thay: Andrej Pogacar) 68 | |
Deni Juric (Thay: Nik Omladic) 78 | |
Gabriel Groznica (Thay: Denis Popovic) 78 | |
Nemanja Gavirc (Thay: Storman) 84 | |
Aleksandar Vucenovic (Thay: Nino Kukovec) 85 | |
Omar El Manssouri 90+1' |
Thống kê trận đấu Koper vs Radomlje
số liệu thống kê
Koper
Radomlje
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Koper vs Radomlje
Thay người | |||
41’ | Fran Tomek Ilan Bacha | 43’ | Stjepan Davidovic Rok Ljutic |
64’ | Dominik Ivkic Mark Pabai | 67’ | Matej Malensek Miha Kompan Breznik |
64’ | Veljko Mijailovic Omar El Manssouri | 68’ | Andrej Pogacar Halifa Kujabi |
78’ | Denis Popovic Gabriel Groznica | 84’ | Storman Nemanja Gavirc |
78’ | Nik Omladic Deni Juric | 85’ | Nino Kukovec Aleksandar Vucenovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Luka Bas | Tilen Gasper Stiftar | ||
Mark Pabai | Nemanja Gavirc | ||
Ilan Bacha | Aleksandar Vucenovic | ||
Omar El Manssouri | Miha Kompan Breznik | ||
Petar Petrisko | Rok Ljutic | ||
Aljaz Zalaznik | Zan Zaler | ||
Dominik Simcic | Jasa Jelen | ||
Gabriel Groznica | Niko Gajzler | ||
Deni Juric | Noel Bilic | ||
Abdul Samed Mukadas | Halifa Kujabi | ||
Tadej Bonaca | Marko Cukon | ||
Sandro Zukic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Koper
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Radomlje
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olimpija Ljubljana | 19 | 12 | 6 | 1 | 25 | 42 | H T T H T |
2 | Maribor | 19 | 10 | 6 | 3 | 18 | 36 | H B H T T |
3 | Koper | 19 | 11 | 3 | 5 | 14 | 36 | T B H T T |
4 | NK Bravo | 19 | 9 | 6 | 4 | 9 | 33 | T T H H T |
5 | NK Celje | 19 | 9 | 4 | 6 | 5 | 31 | T T H H B |
6 | Primorje | 19 | 7 | 3 | 9 | -13 | 24 | B T T H B |
7 | Mura | 19 | 6 | 4 | 9 | -3 | 22 | T B B B H |
8 | Radomlje | 19 | 5 | 4 | 10 | -5 | 19 | B B H H B |
9 | Nafta | 19 | 2 | 4 | 13 | -22 | 10 | B B H B H |
10 | Domzale | 19 | 2 | 4 | 13 | -28 | 10 | B T B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại