Stjepan Davidovic 27 | |
Vid Koderman 45+1' | |
Vicko Sevelj 54 | |
Petar Petrisko (Thay: Andraz Ruedl) 60 | |
Enej Marsetic (Thay: Deni Juric) 61 | |
Stipo Markovic (Thay: Tin Hrvoj) 74 | |
Andrej Pogacar (Thay: Darly Nlandu) 74 | |
Maj Mittendorfer 76 | |
Ahmed Ankrah (Thay: Tino Blaz Laus) 80 | |
Karlo Brucic 82 | |
Bede Amarachi Osuji (Thay: Timothee Nkada) 84 | |
Nino Kukovec (Thay: Stjepan Davidovic) 84 | |
Fran Tomek 90 | |
Nemanja Gavirc (Thay: Madzid Sosic) 90 | |
Gaber Dobrovoljc 90+2' |
Thống kê trận đấu Koper vs Radomlje
số liệu thống kê
Koper
Radomlje
53 Kiểm soát bóng 47
13 Phạm lỗi 16
20 Ném biên 22
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
3 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Koper vs Radomlje
Thay người | |||
60’ | Andraz Ruedl Petar Petrisko | 74’ | Tin Hrvoj Stipo Markovic |
61’ | Deni Juric Enej Marsetic | 74’ | Darly Nlandu Andrej Pogacar |
80’ | Tino Blaz Laus Ahmed Ankrah | 84’ | Stjepan Davidovic Nino Kukovec |
84’ | Timothee Nkada Bede Amarachi Osuji | 90’ | Madzid Sosic Nemanja Gavirc |
Cầu thủ dự bị | |||
Petar Petrisko | Luka Bas | ||
Michael Pavlovic | Luka Cerar | ||
Bede Amarachi Osuji | Nemanja Gavirc | ||
Tim Strasberger | Tibor Gorenc Stankovic | ||
Matej Palcic | Nino Kukovec | ||
Enej Marsetic | Stipo Markovic | ||
Nik Omladic | Andrej Pogacar | ||
Gabriel Groznica | Tilen Gasper Stiftar | ||
Ahmed Ankrah | |||
Tim Kruljac | |||
Wisdom Sule | |||
Kevin Custovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Koper
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Radomlje
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olimpija Ljubljana | 19 | 12 | 6 | 1 | 25 | 42 | H T T H T |
2 | Maribor | 19 | 10 | 6 | 3 | 18 | 36 | H B H T T |
3 | Koper | 19 | 11 | 3 | 5 | 14 | 36 | T B H T T |
4 | NK Bravo | 19 | 9 | 6 | 4 | 9 | 33 | T T H H T |
5 | NK Celje | 19 | 9 | 4 | 6 | 5 | 31 | T T H H B |
6 | Primorje | 19 | 7 | 3 | 9 | -13 | 24 | B T T H B |
7 | Mura | 19 | 6 | 4 | 9 | -3 | 22 | T B B B H |
8 | Radomlje | 19 | 5 | 4 | 10 | -5 | 19 | B B H H B |
9 | Nafta | 19 | 2 | 4 | 13 | -22 | 10 | B B H B H |
10 | Domzale | 19 | 2 | 4 | 13 | -28 | 10 | B T B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại