Andraz Ruedl 38 | |
Matej Malensek (Thay: Marko Merdovic) 46 | |
Maks Barisic (Thay: Andraz Ruedl) 54 | |
Stipo Markovic (Thay: Elvis Letaj) 57 | |
Storman (Thay: Nino Kukovec) 57 | |
Gabriel Groznica (Thay: Luka Vesner Ticic) 68 | |
Timothee Nkada (Thay: Nardin Mulahusejnovic) 68 | |
Gabriel Groznica 70 | |
William Milovanovic (Thay: Nik Omladic) 78 | |
Michael Pavlovic (Thay: Nikola Krajinovic) 78 | |
Luka Cerar (Thay: Ivan Krolo) 84 | |
Tibor Gorenc Stankovic (Thay: Darly Nlandu) 90 |
Thống kê trận đấu Koper vs Radomlje
số liệu thống kê
Koper
Radomlje
13 Phạm lỗi 12
14 Ném biên 20
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
9 Sút không trúng đích 6
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
11 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Koper vs Radomlje
Thay người | |||
54’ | Andraz Ruedl Maks Barisic | 46’ | Marko Merdovic Matej Malensek |
68’ | Luka Vesner Ticic Gabriel Groznica | 57’ | Elvis Letaj Stipo Markovic |
68’ | Nardin Mulahusejnovic Timothee Nkada | 57’ | Nino Kukovec Storman |
78’ | Nikola Krajinovic Michael Pavlovic | 84’ | Ivan Krolo Luka Cerar |
78’ | Nik Omladic William Milovanovic | 90’ | Darly Nlandu Tibor Gorenc Stankovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Tim Strasberger | Patrik Mesaric | ||
Maj Mittendorfer | Tilen Gasper Stiftar | ||
Mamadou Diarra | Rok Jazbec | ||
Michael Pavlovic | Zan Zaler | ||
Gabriel Groznica | Stipo Markovic | ||
William Milovanovic | Tibor Gorenc Stankovic | ||
Luka Zavbi | Franjo Posavac | ||
Luka Kambic | Stjepan Davidovic | ||
Rene Hrvatin | Matej Malensek | ||
Maks Barisic | Luka Cerar | ||
Timothee Nkada | Zulic | ||
Storman |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Koper
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Radomlje
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olimpija Ljubljana | 19 | 12 | 6 | 1 | 25 | 42 | H T T H T |
2 | Maribor | 19 | 10 | 6 | 3 | 18 | 36 | H B H T T |
3 | Koper | 19 | 11 | 3 | 5 | 14 | 36 | T B H T T |
4 | NK Bravo | 19 | 9 | 6 | 4 | 9 | 33 | T T H H T |
5 | NK Celje | 19 | 9 | 4 | 6 | 5 | 31 | T T H H B |
6 | Primorje | 19 | 7 | 3 | 9 | -13 | 24 | B T T H B |
7 | Mura | 19 | 6 | 4 | 9 | -3 | 22 | T B B B H |
8 | Radomlje | 19 | 5 | 4 | 10 | -5 | 19 | B B H H B |
9 | Nafta | 19 | 2 | 4 | 13 | -22 | 10 | B B H B H |
10 | Domzale | 19 | 2 | 4 | 13 | -28 | 10 | B T B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại